Đề thi Khảo sát Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 239 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Minh Châu (Có đáp án)

pdf 8 trang Hùng Thuận 23/05/2022 6070
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi Khảo sát Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 239 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Minh Châu (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_khao_sat_cuoi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_239_nam.pdf

Nội dung text: Đề thi Khảo sát Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 239 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Minh Châu (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THPT MINH CHÂU KHẢO SÁT CUỐI HỌC KÌ 1 TỔ TỰ NHIÊN NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 239 Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. yx 33 x 2 1. B. yx 3 3 x 2 1. C. y x3 3 x 2 1. D. y x3 3 x 2 1. Câu 2. Hàm số nào đồng biến trên ? x x 1 x x 1 A. y . B. y 0,3 . C. y e . D. y . 2 Câu 3. Tập xác định của hàm số y log3 x 1 là A. 1; . B. 1; . C.  1; . D. 0; . Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y x2 2 x 2 3x . A. y 2 x 2 3x . B. yx 2 2 3x xx2 2 2 3 x ln 3 . C. y 2 x 2 3x ln 3. D. y x2.3x . Câu 5. Cho hàm số y fx có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm m để phương trình fx m có bốn nghiệm phân biệt. A. 4m 3 B. 4m 3 C. m 4 D. 4m 3 Câu 6. Số điểm cực trị của hàm số fx x4 2 x 2 3 là A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 7. Cho hình nón N có đường kính đáy bằng 4a , đường sinh bằng 5a . Tính diện tích xung quanh S của hình nón N . A. S 10 a2 . B. S 14 a2 . C. S 36 a2 . D. S 20 a 2 . Câu 8. Họ các nguyên hàm của hàm số fx 5 x4 6 x 2 1 là x4 A. 20x3 12 xC . B. x5 2 x 3 xC . C. 20x5 12 xxC 3 . D. 2x2 2 xC . 4 Câu 9. Hình bát diện đều có số cạnh là Trang 1/8 - Mã đề 239
  2. A. 6 . B. 20 . C. 8. D. 12 . Câu 10. Cho khối cầu có bán kính R . Thể tích của khối cầu đó là 4 1 4 A. V 4 R3 B. V R3 . C. V R3 . D. V R2 . 3 3 3 1 Câu 11. Rút gọn biểu thức P x3 .6 x với x 0. 2 1 2 A. P x 9 . B. P x8 . C. P x . D. P x . 2x 1 Câu 12. Cho hàm số y fx . Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng? x 1 A. Hàm số nghịch biến trên \ 1 . B. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó. C. Hàm số nghịch biến trên tập . D. Hàm số đồng biến trên ; 1 và 1; . Câu 13. Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a . a3 a3 2a3 A. V . B. V . C. V a3 . D. V . 6 3 3 x 2 Câu 14. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận ? x2 9 A. 4 . B. 1. C. 3. D. 2 . Câu 15. Hàm số Fx 2sin x 3cos x là một nguyên hàm của hàm số. A. fx 2cos x 3sin x . B. fx 2cos x 3sin x . C. fx 2cos x 3sin x . D. fx 2cos x 3sin x . 2 15 Câu 16. Tìm nguyên hàm xx 7 d x . 1 16 1 16 1 16 1 16 A. x2 7 C . B. x2 7 C . C. x2 7 C . D. x2 7 C . 32 32 2 16 Câu 17. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ABCD , SC tạo với mặt đáy một góc bằng 60 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. a3 3 a3 6 a3 3 a3 6 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 6 6 3 Câu 18. Hình tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4 . B. 9. C. 6 . D. 8. Câu 19. Cho a là số thực dương và khác 1. Mệnh đề nào sau đây là sai ? 2 x A. logax 2log a x , x 0. B. loga log ax log a y , x 0 , y 0. y 1 C. loga xy . log a x log a y , x 0, y 0. D. log a . loga 10 Câu 20. Một người gửi 50 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 80 triệu đồng gồm cả gốc lẫn lãi? A. 8 năm. B. 10 năm. C. 7 năm. D. 9 năm. Câu 21. Cho hình hộp đứng ABCD. A B C D có đáy là hình vuông, cạnh bên bằng AA 3 a và đường chéo Trang 2/8 - Mã đề 239
  3. AC 5 a . Tính thể tích khối hộp này. A. V 8 a3 . B. V 4 a3 . C. V 24 a3 . D. V 12 a3 . Câu 22. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? 2x 3 2x 1 2x 2 2x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 23. Tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số yx 33 x 2 mx 1 luôn đồng biến trên tập xác định là A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3 Câu 24. Giá trị nhỏ nhất của hàm số yx 4 8 x 2 3 trên đoạn  1;3 bằng A. 4 . B. 13. C. 3. D. 12 . Câu 25. Nghiệm của phương trình log2 x 1 3 là A. x 7 . B. x 5. C. x 9. D. x 11 . 3x 1 x2 4 1 Câu 26. Phương trình 3 có hai nghiệm x1, x2 . Tính x1 x 2 . 9 A. 2 . B. 5. C. 6 . D. 6. Câu 27. Cho cấp số nhân un với u1 3 và u2 9 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 3. B. 6 . C. 27 . D. 6. Câu 28. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB 1 và AD 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và CD . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính thể tích V của khối trụ tạo bởi hình trụ đó A. 4 . B. . C. . D. 2 . 2 x2 4 Câu 29. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ? x2 5 x 6 A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 1. Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; x 1 x 1 A. y x3 x . B. y x3 3 x . C. y . D. y . x 2 x 3 Trang 3/8 - Mã đề 239
  4. Câu 31. Cho hình lăng trụ ABCD. ABCD có đáy là hình thoi cạnh bằng a và ABC 120 . Góc giữa cạnh bên AA và mặt đáy bằng 60 , điểm A' cách đều các điểm A , B , D . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho theo a . a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 3 2 x 1 Câu 32. Cho hàm số y có đồ thị là C . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị x2 2 mx 4 C có đúng 3 đường tiệm cận? m 2 m 2 m 2 m 2 A. . B. 5 . C. m 2 . D. . m 2 m 5 2 m 2 Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tồn tại cặp số x; y thỏa mãn 3xy 5 xy 3 1 2 2 e e 1 2x 2 y , đồng thời thỏa mãn log3 3xy 2 1 m 6 log 3 xm 9 0 . A. 7 . B. 6 . C. 5. D. 8. Câu 34. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: k n! k k ! k n! k n! A. Cn . B. Cn . C. Cn . D. Cn k!( n k )! k!( n k )! (n k )! k!( n k )! Câu 35. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình sau 32x 8 4.3 x 5 27 0 . 4 4 A. . B. . C. 5 . D. 5. 27 27 Câu 36. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số fxx 4 x2 . Tính M m. A. M m 2 2 2 . B. M m 4. C. M m 2 2 2. D. M m 2 2 . Câu 37. Cho hàm số yx 3 3 x có đồ thị C . Gọi S là tập hợp tất cả giá trị thực của k để đường thẳng dy: kx 1 2 cắt đồ thị C tại ba điểm phân biệt M , N, P sao cho các tiếp tuyến của C tại N và P vuông góc với nhau. Biết M 1;2 , tính tích tất cả các phần tử của tập S . 1 2 1 A. . B. . C. . D. 1. 9 9 3 Câu 38. Có một miếng tôn hình tam giác ABC đều cạnh 3dm (như hình vẽ). Gọi K là trung điểm của BC . Người ta dùng compa có tâm là A và bán kính AK vạch cung tròn MN ( M, N thứ tự thuộc cạnh AB và AC ) rồi cắt miếng tôn theo cung tròn đó. Lấy phần hình quạt người ta gò sao cho cạnh AM và AN trùng nhau thành một cái phễu hình nón không đáy với đỉnh A . Tính thể tích V của cái phễu. A M N B K C 105. 3 3. 141. 3 A. V (dm3 ). B. V (dm3 ). C. V (dm3 ). D. V (dm3 ) 64 32 64 32 Câu 39. Đặt a log2 3, b log 2 5 . Hãy biểu diễn log6 30 theo a, b ? 2 a b 1 a b 1 a b 1 2a b A. log 30 . B. log 30 . C. log 30 . D. log 30 . 6 1 a 6 1 2a 6 1 a 6 1 a Trang 4/8 - Mã đề 239
  5. xm 2 m Câu 40. Cho hàm số f x ( m là tham số thực). Gọi S là tập các giá trị của m sao cho x 1 maxfx 2 min fx . Tích tất cả các phần tử của S là 1;2  1;2  5 A. 1. B. 2 . C. 5 . D. . 2 Câu 41. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp 1;2;3;4;5;6;7. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc S , xác suất để số đó không có hai chữ số liên tiếp nào cùng chẵn bằng 22 9 19 16 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35 Câu 42. Cho hình nón N có đường cao SO h và bán kính đáy bằng R , gọi M là điểm trên đoạn SO , đặt OM x , 0 x h . C là thiết diện của mặt phẳng P vuông góc với trục SO tại M , với hình nón N . Tìm x để thể tích khối nón đỉnh O đáy là C lớn nhất. h h 2 h 3 h A. . B. . C. . D. . 3 2 2 2 Câu 43. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị C của hàm số yx 42 mx 2 2 m 4 5 có ba điểm cực trị, đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tứ giác nội tiếp. Tìm số phần tử của S . A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 44. Cho hình chóp S. ABCD đáy là nửa lục giác đều với AD 2 a , BC a . SA vuông góc với đáy, SA 2 a . Gọi O , M N lần lượt là trung điểm của các cạnh AD , BC , SB . d( O , ( MND )) bằng. 4a 561 4a 75 a 935 4a 150 A. . B. . C. . D. . 187 187 187 187 Câu 45. Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ: 3 Số nghiệm thuộc đoạn ; 2 của phương trình 3f cos x 4 0 là 2 A. 5. B. 1. C. 3. D. 4 . 2y2 2 2 Câu 46. Cho phương trình log3 3x 6x 6 3 y x 2x 1 . Hỏi có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y và 0 x 150 thỏa mãn phương trình đã cho? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. Câu 47. Cho hình lăng trụ ABC. ABC . Gọi M , N , P lần lượt là các điểm thuộc các cạnh AA , BB , CC sao cho AM 2 MA , NB 2 NB , PC PC . Gọi V1 , V2 lần lượt là thể tích của hai khối đa diện ABCMNP V và A B C MNP . Tính tỉ số 1 . V2 V V 1 V V 2 A. 1 2 . B. 1 . C. 1 1. D. 1 . V2 V2 2 V2 V2 3 Câu 48. Cho khối chóp S. ABC có diện tích đáy bằng 6 và chiều cao bằng 9. Gọi M,, NP lần lượt là trọng tâm của các mặt bên SAB,, SBC SCA . Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là ABCM,,,, N và P bằng Trang 5/8 - Mã đề 239
  6. 49 29 32 A. . B. . C. 32. D. . 6 3 3 Câu 49. Cho hai hàm số đa thức bậc bốn y fx( ) và y gx( ) có đồ thị như hình vẽ, trong đó đường đậm hơn là đồ thị hàm số y fx( ) . Biết rằng hai đồ thị này tiếp xúc với nhau tại điểm có hoành độ là 3 và cắt nhau tại hai điểm nữa có hoành độ lần lượt là 1 và 3. Số giá trị nguyên của tham số m  2021;1 để bất phương trình fx() gx () m nghiệm đúng với mọi x [ 3;3]? A. 2019 B. 2020 C. 2021 D. 2022 Câu 50. Phương trình 2021sinx sinx 2 cos 2 x có bao nhiêu nghiệm thực trong  5 ;2017  ? A. 2022 . B. 2023. C. vô nghiệm. D. 2017 . HẾT Trang 6/8 - Mã đề 239
  7. ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1]  Mã đề [126] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D D C B C D A A D B A A A A C B C A D A A D C B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C D A A D B B D B C D B D B D C B A B D B B D C Mã đề [231] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D A C B A A A B B C B B B D D B A A A C C A C B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D B D D D B A C D A C C C B B D A C D B B A C D Mã đề [387] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C B C A B C B D C D A B A A C C A A D B C B A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C B B D A D A D D C B A D A B B C C D A A D D B Mã đề [459] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D A A C C B D A D B C D C B C A D D A D B A B A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D C B B C A D C A A D B C A B D A C C A A B D C Mã đề [594] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D A C B A B D B B A A A A D C C B B C A A B B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C D D A D C A A B A D B C C D D D C C A C D D D Mã đề [691] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A B D B B B B C B D D C A A B D A D D A D C D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A C D D B C B A D C D B B C A A C D D B A B B C Mã đề [734] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B D C B B C D D B B C A D C A C B B C D B D D D C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A A C D A B B A D C C D A B B B D A C A D B A C Mã đề [839] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B A A C A D C B B B D D B B A D C B C D A D D C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C D D C B A D A A C A D D C A B B D B B B C A C Mã đề [991] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A C A D D C B C A C A C D A D D D A A A C C A C Trang 7/8 - Mã đề 239
  8. 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D B B D A D B B B C A C D A B A B B D C A C B B Mã đề [040] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A C C C C B B C C A B A A A A D D A B D A B A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A D A C D C D D B D C B B A B C D A A D B C A D Mã đề [124] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B C D D B D D C D D A B C C B C A B B A C A B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C A C C B D D B C D D A A C B B B B D D A B C C Mã đề [239] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C B B B D A B D B D D C C D A D C A D C B B B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A B A A D D C A C C A A C D A A D A D C C D C B Trang 8/8 - Mã đề 239