Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2016-2017
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2016-2017", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_tieng_anh_lop_1_nam_hoc_2016_2017.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2016-2017
- Họ và tên: BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ II Lớp: 1 Môn: TIẾNG ANH ANH NGỮ LEARN TO LIVE Năm học: 2016- 17 Điểm MARK Lời nhận xét của giáo viên- COMMENTS I. Matching. 1. donkey 2. flower 3. duck 4. horse 5. kite 6. moon 7. field 8. mango II. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.) 0. What is this? 1. How many mangoes? It is a ___. ___ mangoes. a. water bottle a. six b. box b. five 2. How many carrots? 3. What is this? There are ___ . It is a ___ . a. five a. shirt b. four b. skirt 4. I can 5. How many flowers? a. run ___ flowers. LEARN TO LIVE AND LEAD THE LIFE 0166.3572.493 Mrs Phuong Page 1
- b. sing a. six b. five III. Đếm, nối và viết (2.5 pts) four + two = three + four = two + two = three + two = one + two = IV. Find the missing letter and write (tìm từ còn thiếu và viết) 1. he_d (cái đầu) 2. ey_ (Mắt) 3. f_nger (ngón tay) 4. ha_d (bàn tay) 5. l_g (cái chân) 6. e_rs (cái tai) 7. fe_t (bàn chân) 8.n_se (cái mũi) 9. a_m (cánh tay) 10. t_es (ngón chân) 11. s_esaw (bập bênh) 12. b_dy (cơ thể) V. Matching number (Nối số) eight three nine one six two four seven ten five 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 VI. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.) 0. 1. a p l e p s o h e s 2. apple . r a t b i b . LEARN TO LIVE AND LEAD THE LIFE 0166.3572.493 Mrs Phuong Page 2
- 3. 4. 5. l o i n d d a u m m . . VII. Matching (nối) 1. sister a. nữ hoàng 2. water b. con bạch tuộc 3. shirt c. nước 4. socks d. tất chân 5. ostrich e. con đà điểu 6. octopus f. áo sơ mi 7. queen g. anh trai 8. brother h. chị gái LEARN TO LIVE AND LEAD THE LIFE 0166.3572.493 Mrs Phuong Page 3