Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 003 - Trường THPT Nguyễn Quán Nho (Có đáp án)

doc 6 trang Hùng Thuận 23/05/2022 5551
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 003 - Trường THPT Nguyễn Quán Nho (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_003_truong_thpt_n.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 003 - Trường THPT Nguyễn Quán Nho (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI TIẾN ÍCH HỌC KÌ I THANH HÓA Năm học: 2021-2022 Trường THPT Nguyễn Quán Nho Môn thi: TOÁN – Thời gian: 90 phút LỚP 12 ĐỀ ÔN TẬP 003 Mã đề 003 Câu 1. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;1 . B. 1;0 . C. 1; . D. 1;1 . Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên là: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;3 . B. 3;2 . C. ; 1 .D. 3; . Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 1.B. 2 .C. 1. D. 3 . Câu 4. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn  3;1 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3;1 . Giá trị của M m bằng 1
  2. A. 6 . B. 2 . C. 8 . D. 4 . Câu 5. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là A. 3; 1 .B. 1;3 .C. 4;1 .D. 1;4 . 2x 1 Câu 6. Đồ thị hàm số y có một đường tiệm cận đứng là x 3 A. x 3. B. y 2 . C. x 3.D. y 2 . 2 3 a 3 .a 4 Câu 7. Cho a là số thực dương tùy ý, bằng 6 a 1 5 3 4 A. a 3 . B. a 4 . C. a 4 . D. a 5 . Câu 8. Tập xác định của hàm số y 3x 1 4 là 1 1 1 A. ; .B. ; .C. ¡ .D. ¡ \  3 3 3 Câu 9. Tập xác định của hàm số y ln 2x 1 là 1 1 1 1 A. ; .B. ; .C. ; .D. ; 2 2 2 2 Câu 10. Hình đa diện dưới đây gồm bao nhiêu mặt A.13. B. 8 . C. 11. D. 9 . 2
  3. Câu 11. Cho khối hộp có thể tích bằng 12a3 và diện tích mặt đáy 4a2 . Chiều cao của khối hộp đã cho bằng A. 6a . B. a .C. 3a .D. 9a . Câu 12. Số đỉnh của khối bát diện đều là A. 6 .B. 4 .C. 8 .D. 12. Câu 13. Đạo hàm của hàm số y x ln x trên khoảng 0; là A. ln x 1.B. ln x 1.C. ln x x .D. ln x . Câu 14. Cho a,b,c là các số thực dương và khác 1 thỏa mãn loga b 3,loga c 4. Giá trị của 3 4 loga b c bằng A. 7 . B. 6 .C. 5 .D. 7 . 6 Câu 15. Với a là số thực dương tùy ý, log5 a bằng 1 1 A. 6 log5 a .B. log5 a . C. log5 a .D. 6log5 a . 6 6 Câu 16. Đồ thị hàm số nào dưới đây có đường tiệm cận ngang qua điểm A 2;3 x 3 2x 1 3x 1 3x 2 A. y .B. y .C. y . D. y . 3x 2 x 2 2x 2 x 3 Câu 17. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm của phương trình 3 f x 7 0 là: A. 4 . B. 1.C. 0 . D. 2 Câu 18. Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và tam giác SAC đều. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3a3 3a3 2 3a3 3 3a3 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 2 Câu 19. Cho khối lăng trụ ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a và AA' 6a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 2a3 3 2a3 3 2a3 2a3 A. .B. .C. .D. . 4 2 4 2 1 Câu 20. Đạo hàm của hàm số y 3x2 2x 1 4 là: 3 2 4 3 3x 1 3x 2x 1 4 A. 6x 2 3x2 2x 1 . B. . 2 3 2 4 3 3x 1 3x 2x 1 4 C. 3x 1 3x2 2x 1 . D. . 4 Câu 21. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm sô nào dưới đây? 3
  4. x 1 2x 1 A. y . B. y x3 3x 2 .C. y x4 2x2 1.D. y . 2x 1 x 1 2x 1 Câu 22. Đạo hàm của hàm số y là 3x 2 (2x 1)log3 2 (2x 1)log3 2 (2x 1)ln 3 2 (2x 1)ln 3 A. .B. . C. . D. . 32x 3x 32x 3x Câu 23. Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A B C D có AB a , AD 2a và AC a 14 . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A.8a3 .B. 10a3 .C. 6a3 . D. 4a3 . Câu 24. Số các giá trị nguyên của m để hàm số y x3 3mx2 12m 15 x 7 đồng biến trên khoảng ; là A.8 .B. 6 .C. 5 .D. 7 . Câu 25. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 2 A. y .B. y x3 3x 1.C. y x4 x 1.D. y x3 3x 1. x 1 Câu 26. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x3 6x2 9x 2 là A. 0; . B C D 2;4 ; 2 0;2 x m Câu 27. Cho hàm số y thỏa mãn min y 4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng x 2 3;5 A. m 5 .B. 4 m 5 .C. 2 m 4 .D. m 2 . x 1 Câu 28. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là 6x 3 A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. Câu 29. Cho a, b 0, a 1 thỏa log b 3. Tính P log b3. a a2 9 1 A. P 2. B. P 18. C. P . D. P . 2 2 4
  5. Câu 30. Tính diện tích xung quanh S của một mặt cầu có bán kính R a 6. A. S a2. B. S 24 a2. C. S 6 a2. D. S 8 a2. x Câu 31. Tìm tập nghiệm S của phương trình 3 2 . 2 A. S log2 3. B. S . C. S log3 2. D. S . 3 Câu 32. Tìm tập nghiệm S của phương trình log4 x 3. A. S 81. B. S 64. C. S . D. S 12. 3 2 Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 3x trên đoạn  1;2 là A. 2. B. 4. C. 0. D. 1. Câu 34. Số nghiệm của phương trình log3 x.log3 2x 1 2log3 x là A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. 2 Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y log5 (x 1). 2x 2x 1 2x A. y' . B. y' . C. y' . D. y' . (x2 1)ln5 x2 1 (x2 1)ln5 ln5 3 2 Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x 6x mx 3 đồng biến trên khoảng (0; ). A. m 0. B. m 12. C. m 0. D. m 12. x2 mx 1 Câu 37. Cho hàm số y (với m là tham số). Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số x m có giá trị cực đại là 7. A. m 7. B. m 5. C. m 5. D. m 9. Câu 38. Cắt mặt cầu S bằng một mặt phẳng cách tâm một khoảng bằng 4 cm ta được một thiết diện là đường tròn có bán kính bằng 3 cm. Bán kính của mặt cầu S là A. 10 cm. B. 7 cm. C. 12 cm. D. 5 cm. Câu 39. Gọi P là tích tất cả các nghiệm của phương trình log (x3 x 1) log (2x2 1). 2 2 Tính P. A. P 0. B. P 3. C. P 6. D. P 1. Câu 40. Tính thể tích V của khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao của khối lăng trụ 4a. A. V 24a3 3. B. V 2a3 3. C. V 6a3 3. D. V 12a3 3. Câu 41. Khối đa diện đều loại 5;3 có số đỉnh là D và số cạnh là C . Tính T D C . A. T 50. B. T 42. C. T 32. D. T 18. Câu 42. Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 4 x 2 là: A. 4 2 . B. -4. C. 4 2 . D. 0. Câu 43. Tính thể tích V của một khối lập phương có độ dài cạnh bằng 2cm 8 3 3 3 V cm . B. V 8cm. C. V 6cm . D. V 8cm . A. 3 3x 6 Câu 44. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận ? x2 4 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 45. Bất phương trình log2 2x 1 log 1 x 2 1có tập nghiệm là: 2 5 5 A. (2;3]. B. ;3 . C. 2; . D. 2; . 2 2 5
  6. Câu 46. Cho tam giác OAB vuông tại O có OA 4,OB 3. Quay tam giác OAB quanh cạnh OA thu được một hình nón tròn xoay. Tính diện tích toàn phần của hình nón. A. 31 . B. 15 . C. 9 . D. 24 . Câu 47. Hàm số nào trong các hàm số dýới ðây nghịch biến trên ¡ ? x x x x 5 2 y e . B. y . C. y . D. y 3 1 . A. 4 3 Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số y (x2 2x)e x A. y ' xe x . B. y ' (x2 2)e x . C. y ' (2x 2)ex . D. y ' ( x2 2)e x . Câu 49. Cho hình trụ có bán kính đáy 3cm , đường cao 4cm . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. 2 2 2 2 A. 12 (cm ) . B. 36 (cm ) . C. 42 (cm ) . D. 24 (cm ) . Câu 50. Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SB a 5 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 2a3 3 a3 3 A. V . B. V . V 2a3 3 . D. V a3 3 . 3 3 C. ĐÁP ÁN ĐỀ 003 1A 2A 3C 4A 5D 6C 7B 8D 9C 10C 11C 12A 13B 14A 15D 16D 17A 18C 19C 20B 21D 22D 23C 24D 25B 26A 27A 28D 29C 30B 31C 32B 33C 34C 35A 36D 37D 38D 39A 40C 41A 42C 43D 44C 45C 46D 47C 48D 49D 50B 6