Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Thị trấn Phùng (Có đáp án)

doc 5 trang Hùng Thuận 24/05/2022 4281
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Thị trấn Phùng (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_1_nam_hoc_2021_2022_truong.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Thị trấn Phùng (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC KIỂM TRA HỌC KỲ I THỊ TRẤN PHÙNG MễN: TOÁN - LỚP 1 Năm học: 2021 - 2022 (Thời gian làm bài: 40 phỳt) Họ và tờn: Lớp: Giỏo viờn coi Giỏo viờn chấm ĐIỂM (Ký, ghi rừ họ tờn) (Ký, ghi rừ họ tờn) Nhận xột: Phần I: Trắc nghiệm (4 điểm) Cõu 1: (1,5 điểm) a. Số ở giữa số 7 và 9 là: m1 A. 10 B. 7 C. 9 D. 8 b. Số điền vào chỗ chấm trong phộp tớnh : 3 + 5 – 4 = là: m2 A.8 B. 7 C. 3 D. 4 c. Dấu điền vào chỗ chấm là: 6 3 = 3 m2 A. + B. - C. = D. > Cõu 2: (1 điểm) Nối. m2 7 – 3 + 10 - 6 + 5 + 4 - 10 - 5 2 1 3 6 5 Cõu 3: (1 điểm) Đỳng ghi đ, sai ghi S vào ụ trống. Dóy số được xếp theo thứ tự từ bộ đến lớn là: m1 a.3, 4, 7, 9, 6, 10 c. 0, 2, 4, 6, 8, 10 b.1, 2, 4, 6, 8, 9 d. 8, 6, 4, 3, 2, 0
  2. Cõu 4: (0,5 điểm) : Hỡnh bờn cú bao nhiờu ? m3 Khối lập phương Khối hộp chữ nhật Phần II. Tự luận Cõu 5: (2 điểm) Tính. a) 4 + 4 = m1 b) 10 - 5 = m1 c) 8 + 2 - 9 = m2 d) 9 - 7 + 5 = m2 . . Cõu 6: (1 điểm) Điền dấu , =?. M2 a. 5 7 10 9 b. 4 + 3 10 – 4 3 + 7 7 + 3 Cõu 7: (2 điểm) Viết phộp tớnh thớch hợp với hỡnh vẽ.m2 Cõu 8: (1 điểm) Viết số thớch hợp vào ụ trống? (M3)
  3. 9 - = 3 - 3 = 5 + 5 8 KHỐI 1 BIỂU ĐIỂM VÀ ĐÁP ÁN KIỂM TRA ĐỊNH Kè CUỐI HỌC Kè I MễN TOÁN Phần I: Trắc nghiệm (4 điểm) Cõu 1: (1,5 điểm) a. Số ở giữa số 7 và 9 là: m1 A. 10 B. 7 C. 9 D. 8 b. Số điền vào chỗ chấm trong phộp tớnh : 3 + 5 – 4 = là: m2 A.8 B. 7 C. 3 D. 4 c. Dấu điền vào chỗ chấm là: 6 3 = 3 m2 A. + B. - C. = D. > Khoanh đỳng mỗi phần cho (0,5 điểm) Cõu 2: (1 điểm) Nối. m2 7 – 3 + 10 - 6 + 5 + 4 - 10 - 5 2 1 3 6 5 6 Nối đỳng6 mỗi phần cho (0,25 điểm) Cõu 3: (1 điểm) Đỳng ghi đ, sai ghi S vào ụ trống. Dóy số được xếp theo thứ tự từ bộ đến lớn là: m1 a.3, 4, 7, 9, S6, 10 Đb. 0, 2, 4, 6, 8, 10 c.1, 2, 4, 6, 8, 9 d. 8, 6, 4, 3, 2, 0 Đ S Điền đỳng mỗi phần cho (0,25 điểm) Cõu 4: (0,5 điểm) : Hỡnh bờn cú bao nhiờu ? m3 .5 Khối lập phương
  4. .4 Khối hộp chữ nhật Điền đỳng mỗi phần cho (0,25 điểm) Phần II: Tự luận (6 điểm). Cõu 5: (2 điểm) Tính. a) 4 + 4 = 8 b) 10 - 5 = 5 c) 8 + 2 - 9 = 1 d) 9 - 7 + 5 = 7 10 2 Tớnh đỳng kết quả mỗi phần cho (0,5 điểm) (khụng bắt buộc HS phải ghi kết quả ở dưới) Cõu 6: (1 điểm) Điền dấu , =?. M2 a. 5 9 b. 4 + 3 > 10 – 4 3 + 7 = 7 + 3 Điền đỳng mỗi kết quả cho (0,25 điểm) Cõu 7: (2 điểm) Viết phộp tớnh thớch hợp với hỡnh vẽ.m2 4 + 2 = 6 3 - 3 = 0 Hoặc 2 + 4 =6 Viết đỳng mỗi phộp tớnh cho (1 điểm) Cõu 8: (1 điểm) Viết số thớch hợp vào ụ trống? (M3)
  5. 9 - 6 6 = 3 8 8 - 3 = 5 2 + 5 8 Điền đỳng mỗi phần cho (0,25 điểm)