Đề kiểm tra định kỳ tuần 6; học kỳ I; môn Toán (Số học 6)

doc 5 trang mainguyen 6830
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kỳ tuần 6; học kỳ I; môn Toán (Số học 6)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_dinh_ky_tuan_6_hoc_ky_i_mon_toan_so_hoc_6.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra định kỳ tuần 6; học kỳ I; môn Toán (Số học 6)

  1. PHỊNG GD & ĐT NGỌC HỒI ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG TUẦN 6; HỌC KỲ I; NĂM HỌC 2018-2019 MƠN: TỐN ( SỐ HỌC 6) THỜI GIAN: 45phút ( khơng kể thời gian phát đề) A/ Trắc nghiệm: (3,0 điểm). Em hãy khoanh trịn câu trả lời đúng nhất . Câu 1 / Cho hai tập hợp: H = a , b , c  và K = b , c , a , d  a/ H  K b/ H  K c/ H K d / K H Câu 2/ Viết kết quả phép tính: 20065 : 20062 dưới dạng một lũy thừa là. a/ 20062 b/ 20063 c/ 20065 d/ 20067 Câu 3/ Số tự nhiên x trong phép tính: 15. ( x - 2 ) = 15 là. a/ 5 b/ 10 c/ 15 d/ 3 Câu 4/ Thực hiện phép tính: 879 . 4 + 879 . 996 cĩ kết quả. a/ 8790 b/ 87900 c/ 879000 d/ 8790000 Câu 5/ Điền vào chỗ trống ( ) câu sau. Vì 23.(x-1) = 0 Nên = 0. Suy ra x = Câu 6/ Phép tính: 21 - 3 : 3 + 3 cho ta kết quả. a/ 3 b/ 9 c/ 17 d/ 23 B/ Tự luận ( 7,0 điểm ) Câu 7 (2.0đ). Nêu thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu thức. Câu 8 (4,0đ). Thực hiện phép tính : a/ 36 : 35 + 103 . 10 2 b/ 54 . 47 + 54 . 63 - 54. 10 c/ 11400 :  ( 15 . 3 – 21 ) : 4  + 108  Câu 9 (1,0đ). Tìm số tự nhiên x , biết: ( x – 3 ) -70 = 45
  2. PHỊNG GD & ĐT NGỌC HỒI ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG TUẦN 6;HỌC KỲ I; NĂM HỌC 2018-2019 MƠN:TỐN ( SỐ HỌC 6) THỜI GIAN: 45phút ( khơng kể thời gian phát đề) HƯỚNG DẪN CHẤM – BIỂU ĐIỂM A/ TRẮC NGHIỆM ( 3,0 điểm ) : Câu 1 2 3 4 6 Đáp án b b d c d Điểm 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ Câu 5 ( Mỗi ý đúng 0,25điểm) Vì 23.(x-1) = 0 Nên x-1 = 0. Suy ra x = 1 B/ TỰ LUẬN ( 7,0 điểm ) Câu Nội dung Điểm 7 Thứ tự thực hiện các phép tính. -Nếu biểu thức khơng cĩ dấu ngoặc: Lũy thừa Nhân và chia Cộng và trừ 1,0 -Nếu biểu thức cĩ dấu ngoặc: ( ) [ ] { } 1,0 8,a 36 : 35 + 103 . 102 = 3 + 105 1.0 = 3 + 100000 = 100003 0,5 8,b 52 . 47 + 52 . 63 = 52 ( 47 + 63 ) 0,5 = 25 . 100 = 2500 0,5 8,c 11400 :  ( 15 . 3 – 21 ) : 4  + 108  = 11400 :  ( 45 – 21 ) : 4  + 108  0,5 = 11400 :  24 : 4  + 108  0,5 0,25 = 11400 : 6 + 108  0,25 = 11400 : 114 =100 9 ( x – 3 ) -70 = 45 ( x – 3 ) = 70 – 45 = 25 0,5 x = 25 +3 = 28 0.5 Ghi chú: * Học sinh giải cách khác đúng vẫn đạt điểm tối đa. Duyệt Ban giám hiệu Duyệt Tổ Chuyên mơn Người ra đề Trần kim Thanh
  3. TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ Lớp TUẦN 6; HỌC KỲ I; NĂM HỌC 2018-2019 Họ và tên MƠN: TỐN ( SỐ HỌC 6) THỜI GIAN: 45phút ( khơng kể thời gian phát đề\ Điểm Nhận xét của Giáo viên A/ Trắc nghiệm: (3,0 điểm). Em hãy khoanh trịn câu trả lời đúng nhất . Câu 1 / Cho hai tập hợp: H = a , b , c  và K = b , c , a , d  a/ H  K b/ H  K c/ H K d / K H Câu 2/ Viết kết quả phép tính: 20065 : 20062 dưới dạng một lũy thừa là. a/ 20062 b/ 20063 c/ 20065 d/ 20067 Câu 3/ Số tự nhiên x trong phép tính: 15. ( x - 2 ) = 15 là. a/ 5 b/ 10 c/ 15 d/ 3 Câu 4/ Thực hiện phép tính: 879 . 4 + 879 . 996 cĩ kết quả. a/ 8790 b/ 87900 c/ 879000 d/ 8790000 Câu 5/ Điền vào chỗ trống( ) câu sau. Vì 23 (x-1) = 0 Nên = 0. Suy ra x = Câu 6/ Phép tính: 21 - 3 : 3 + 3 cho ta kết quả. a/ 3 b/ 9 c/ 17 d/ 23 B/ Tự luận ( 7,0 điểm ) Câu 7 (2.0đ). Nêu thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu thức. Câu 8 (4,0đ). Thực hiện phép tính : a/ 36 : 35 + 103 . 10 2 b/ 54 . 47 + 54 . 63 - 54. 10 c/ 11400 :  ( 15 . 3 – 21 ) : 4  + 108  Câu 9 (1,0đ). Tìm số tự nhiên x , biết: ( x – 3 ) -70 = 45
  4. PHỊNG GD &ĐT NGỌC HỒI MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG TUẦN 6; HỌC KỲ I; NĂM HỌC 2018-2019 MƠN: TỐN ( SỐ HỌC 6) THỜI GIAN: 45phút ( khơng kể thời gian phát đề) Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cấp độ Cấp độ thấp Cấp độ cao Cộng Tên TNKQ TL TNKQ TL TNK TL TNK TL Chủ đề Q Q Tập hợp C1 Số câu 1 1 Số điểm 0,5đ 0,5đđ Lũy thừa C2 8a Số câu 1 1 2 Số điểm 0,5đ 1,5đ 2,0đ Các phép tính C5 C3,4 C9 8b về số tự nhiên Số câu 1 2 1 1 5 Số điểm 0,5đ 1.0đ 1,0đ 1,0đ 3,5đ Thứ tự thực C7 C6 8c hiện phép tính Số câu 1 1 1 3 Số điểm 2,0đ 0,5 1,5 4,0đ Tổng số câu 2 1 3 2 1 1 1 11 Tổng số điểm 1,0đ 20đ 1,5đ 2,5đ 0,5đ 1,0đ 1,5đ 10,0đ Tỉ lệ% 10% 20% 15% 25% 5% 10% 15% 100%
  5. Bài làm phần tự luận