Đề kiểm tra định kỳ - Chương II - Môn Hình học lớp 7

doc 5 trang mainguyen 3850
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kỳ - Chương II - Môn Hình học lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_dinh_ky_chuong_ii_mon_hinh_hoc_lop_7.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra định kỳ - Chương II - Môn Hình học lớp 7

  1. Ngày soạn: 01/03/2018 Ngày dạy: 03/03/2018 Tiết: 46 KIỂM TRA 45 PHÚT A. Mục tiờu 1. Kiến thức: Kiểm tra mức độ nắm kiến thức cơ bản của chương II về: Tổng ba gúc trong 1 tam giỏc, tớnh chất tam giỏc cõn, cỏc trường hợp bằng nhau của tam giỏc, tam giỏc vuụng, định lớ Pytago 2. Kĩ năng: Rốn kĩ năng chứng minh tam giỏc vuụng bằng nhau, kĩ năng trỡnh bày bài chứng minh hỡnh. Biết vận dụng cỏc kiến thức đó học để giải BT 3. Thỏi độ: Rốn tớnh cẩn thận, chớnh xỏc rừ ràng, yờu thớch mụn học. B. Chuẩn bị của giỏo viờn và học sinh 1 . Giỏo viờn: Đề kiểm tra và đỏp ỏn. 2 . Học sinh: Thước thẳng, thước đo gúc, compa. C. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Cấp độ Vận dụng Cộng Nhận biết Thụng hiểu Cấp độ thấp Cấp độ cao Tờn Chủ đề Trắc Tự Trắc Tự Trắc Tự Tự luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệm luận Tam giỏc cõn Tớnh chất của tam giỏc cõn, tớnh số đo gúc Số cõu 3 1 4 Số điểm 1,5 1,5 3 Tam giỏc vuụng, định lớ Pytago và ỏp dụng Số cõu 2 1 1 4 Số điểm 1 1,5 1,5 4 Cỏc trường hợp bằng nhau của tam giỏc Số cõu 1 1 1 3 Số điểm 0,5 2 0,5 3 Tổng số cõu 6 2 3 11 Tổng số điểm 3 3 4 10 Tỉ lệ % 30% 30% 40% 100%
  2. TRƯỜNG THCS ĐẠI HểA ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ NĂM HỌC 2017-2018 MễN: HèNH HỌC LỚP 7 M1 NGÀY KIỂM TRA: 19/10/2017 Thời gian làm bài: 45 phỳt. I. Phần trắc nghiệm (3 điểm) Cõu 1: Cho ABC cõn tại A cú Bà 500 thỡ A. àA 800 B. àA 650 C. àA 1300 Cõu 2: Cho ABC cõn tại A thỡ A. AB=BC B. AB = AC C. AC=BC Cõu 3: Cho ABC vuụng cõn tại A thỡ A. àA 450 B. Bà 900 C. Cà 450 Cõu 4: Cho ABC vuụng tại A thỡ A. BC AC AB B. AB2 BC 2 AC 2 C. BC 2 AC 2 AB2 Cõu 5: Cho ABC vuụng tại A, cú AB 6cm; AC 8cm thỡ: A. BC = 7cm B. BC = 10cm C. BC = 14cm Cõu 6: Cho ABC MPQ thỡ A. àA Mả và AB=MQ B. àA Pà và AC=MP C. àA Mả và AB=MP II. Phần tự luận (7 điểm) Cõu 1. (3 điểm) Tớnh số đo gúc x và độ dài cạnh y trong hỡnh vẽ sau Cõu 2 ( 4 điểm) Cho tam giỏc ABC cõn tại A. Phõn giỏc AM (M BC) , cú AB = 5cm, BC = 6cm. a. Chứng minh: AMB AMC b. Chứng minh: AM  BC c. Tớnh AM d. Qua B vẽ đường thẳng a vuụng gúc với AC và cắt AM tại H. Chứng minh:CH  AB Hết
  3. ĐÁP ÁN I. Phần trắc nghiệm Cõu Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 Đỏp ỏn A B C C B C Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 II. Phần tự luận Cõu Đỏp ỏn Điểm ABC vuụng tại A nờn àA 900 Ta cú: àA Bà Cà 1800 (Tổng ba gúc trong tam giỏc) 1,5 900 550 Cà 1800 Cà 1800 900 550 350 Vậy x 350 1 Áp dụng định lớ Pytago vào ABC vuụng tại A ta cú: BC 2 AC 2 AB2 1,5 BC 2 42 32 25 BC 5 Vậy BC 5 Vẽ hỡnh, đặt tờn, ghi gt, kl GT ABC cõn tại A, phõn giỏc AM( (M BC) AB 5cm, BC 6cm KL a. AMB AMC 0,5 b. AM  BC 2 c. AM ? d. a  AC; a  AM  H (a đi qua B) chứng minh: CH  AB a. Xột AMB và AMC cú AB AC (cõn tai A)  à ả 1 A1 A2 (AM là p.giỏc) AMB AMC(c g c) AM chung  b. AMB AMC (CM cõu a) Mả Mả (2 gúc tương ứng) 1 2 1 ả ả 0 ả ả 0 mà M1 M 2 180 (2 gúc kề bự) M1 M 2 90 AM  BC  M c. AMB AMC (CM cõu a) MB MC (2 cạnh tương ứng) BC MB MC 3cm 2 AM  BC  M (CM cõu b) AMB vuụng tại M 1 Áp dụng định lớ Pytago vào AMB ta cú AB2 AM 2 BM 2 52 AM 2 32 AM 2 52 32 16 AM 4 Vậy BC 4cm d. Xột AHB và AHC cú 0,5
  4. AB AC (cõn tai A)  (HS cú à ả thể A1 A2 (AM là p.giỏc) AHB AHC(c g c) chứng AH chung  minh HB HC vắn tắt cạnh và gúc tương ứng ã ã HBA HCA hơn Gọi a  AC  P; CH  AB  Q Xột HBQ và HCP cú với 2 cặp Hã BA Hã CA(CM trờn) tam HB HC(CM trờn)  HBQ HCP(g c g) giỏc ã ã QHB PHC(ĐĐ)  sau ) B Q C P (2 cạnh tương ứng) AB BQ AC CP AQ AP AHQ AHP(c g c) ãAQH ãAPH 900 CH  AB  Q (Học sinh làm cỏch khỏc đỳng vẫn đạt điểm tối đa)
  5. TRƯỜNG THCS ĐẠI HểA ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ NĂM HỌC 2017-2018 MễN: HèNH HỌC LỚP 7 M2 NGÀY KIỂM TRA: 19/10/2017 Thời gian làm bài: 45 phỳt. I. Phần trắc nghiệm (3 điểm) Cõu 1: Cho ABC cõn tại A cú Bà 500 thỡ A. àA 800 B. àA 650 C. àA 1300 Cõu 2: Cho ABC cõn tại A thỡ A. AB=BC B. AB = AC C. AC=BC Cõu 3: Cho ABC vuụng cõn tại A thỡ A. àA 450 B. Bà 900 C. Cà 450 Cõu 4: Cho ABC vuụng tại A thỡ A. BC AC AB B. AB2 BC 2 AC 2 C. BC 2 AC 2 AB2 Cõu 5: Cho ABC vuụng tại A, cú AB 6cm; AC 8cm thỡ: A. BC = 7cm B. BC = 10cm C. BC = 14cm Cõu 6: Cho ABC MPQ thỡ A. àA Mả và AB=MQ B. àA Pà và AC=MP C. àA Mả và AB=MP II. Phần tự luận (7 điểm) Cõu 1. (3 điểm) Tớnh số đo gúc x và độ dài cạnh y trong hỡnh vẽ sau Cõu 2 ( 4 điểm) Cho tam giỏc MNP cõn tại M. Phõn giỏc MA (A NP) , cú MN = 5cm, NP = 6cm. a. Chứng minh: MAN MAP b. Chứng minh: MA  NP c. Tớnh MA d. Qua N vẽ đường thẳng a vuụng gúc với MP và cắt MA tại H. Chứng minh: PH  MN Hết