Đề kiểm tra cuối học kì I môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)

docx 7 trang Đào Yến 13/05/2024 1010
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì I môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_3_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kì I môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)

  1. PHÒNG GD&ĐT ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC MÔN TIẾNG ANH- LỚP 3 HỌ TÊN: NĂM HỌC Lớp: 3/ Thời gian: 40 phút Chữ kí giám thị 1 Chữ kí giám thị 2 Chữ kí giám khảo 1 Chữ kí giám khảo 2 Skills Listening Reading Writing Speaking Total Marks PART I: LISTENING (2 points) Question 1: Listen and number. (1 pt) A. B. C. D. Bộ Đề thi cuối kì 1 lớp 3-4-5 theo ma trận đặc tả có key, file nghe liên hệ Zalo 0988 166 193 để mua ạ Bộ Đề thi cuối kì 1 lớp 3-4-5 theo ma trận đặc tả có key, file nghe liên hệ Zalo 0988 166 193 để mua ạ Bộ Đề thi cuối kì 1 lớp 3-4-5 theo ma trận đặc tả có key, file nghe liên hệ Zalo 0988 166 193 để mua ạ Bộ Đề thi cuối kì 1 lớp 3-4-5 theo ma trận đặc tả có key, file nghe liên hệ Zalo 0988 166 193 để mua ạ Question 2: Listen and tick ( ) . (1 pt) 1. A. B. V
  2. 2. A . B. 3. A . B. 4. A . B . 5. A. B .
  3. PART II: READING (4 points) Question 3.Match the picture with the suitable word(1 pt) A. ERASER 0. B. BOOK 1. C. LIBRARY 2. D. SCHOOL 3. E. PEN 4. Question 4: Read and circle the correct answers (1 pt) 0. Hello. I’m Mai. I’m ___ years old. A. fineB B. eight C. pen . 1. Is the library big? A. Yes, it is B. No, it is. C. Yes, it isn’t 2. What colour are your pencils? A. It’s red. B. They’re pens. C. They’re black. 3. What’s that? A. It’s a pen. B. It’s Mai. C. They‘re pens. 4. I’m fine, ___. A. thanks B. thank you C. A & B Question 5. Look and read. Put a tick TRUE( đúng ) or FALSE ( sai) in the box. (1pt).
  4. 0. This is pen. T R 1. This is a pencil R U 2. I play chess at break time. E E 3. Stand up,please. 4. I like playing badminton. Question 6. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1- 4. (1 pt) library / play / school / computer room / classroom MY NEW SCHOOL Hello. My name is Hoa. I’m a pupil. This is my new (0) __school_. It’s big. I’m in class 3/1. It’s a small(1) ___. We read books in the (2) ___. There is a (3) ___in my school. At break we (4) ___chess. I’m happy in my new school. PART III: WRITING (2 points) Question 7: Unscramble these words from the pictures (1 pt) 1. roomalcss 3 . cloosh abg
  5. 2. pneicl 4. bntoeook . . Question 8: Reorder the words to make sentences. There is an example(1pt) 0.is / my/ That / school That is my school. 1. old / How / you / are/? 2. colour / is / it / What / ? 3. I / at / badminton / play / break time . 4. I / May/ sit / down ? THE END PHÒNG GD&ĐT ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC MÔN TIẾNG ANH- LỚP 3 HỌ TÊN: NĂM HỌC Lớp: 3/ Thời gian: 40 phút PART I. LISTENING Question 1: Listen and number. (0,25 x 4 = 1pt) 1. d 2. b 3. a 4. b Question 2. Listen and tick (). (0,25 x 4 =1 pt) 1.B 2. A 3. A 4. B 5.B 1-F 2-F 3-T 4-T Question 6. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4. (1 pt) (0,25 x 4 = 1pt) 1. classroom 2. library 3. computer room 4. play PART III. WRITING
  6. Question 7: Unscramble these words from the pictures (0,25 x 4 = 1pt) 1. classroom 2. pencil 3. school bag 4. notebook Question 8: Reorder the words to make sentences. (0,25 x 4 = 1pt) 1. How old are you ? 2. What colour is it ? 3. I play badminton at break time . 4. May I sit down ? TAPE SCRIPT Question 1. Listen and number 1. Nam: What colour are your pencil sharpeners ? Mai: They’re green. 2. Mai: What colour is your pencil ? Nam : It’s blue. 3. Mai:What colour is your school bag ? Nam: It’s black 4. Nam: What colour are your pens? Mai: There’re orange. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 LỚP 3 Tổng số Kỹ câu, số Mức/Điểm năng Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần điểm, tỷ đánh giá lệ % M1 M2 M3 M4 8câu Listen and number: pencil sharpeners, 4 2 điểm pencil,school bag,pens 1đ 20% Nghe Listen and tick: How old are you? 2 2 Who’s that? This is my friend. 0,5đ 0,5đ Match the picture with the suitable 1 3 16 câu word: rubber,book,library,school 0,25 0,75 4 điểm đ đ 40% Read and circle the correct answers: 2 2 library, color, pencils, Who’s that? 0,5đ 0,5đ Đọc Look and read. Put a tick TRUE or 2 2 FALSE in the box: play chess, Stand 0,5đ 0,5đ up,badminton, Come here Choose a word from the box and write 2 2
  7. it next to numbers from 1-4 : library , 0,5đ 0,5đ play ,school, computer room, small, classroom Unscramble these words from the 2 2 8 câu pictures: classroom ,skipping, Be quiet! 0,5đ 0,5đ 2 điểm ,notebook 20% Reorder the words to make sentences : 2 2 How old are you ? Viết 0,5đ 0,5đ What colour is your pen ? I play badminton at break time . May I sit down ? Người ra đề Giáo viên