Đề kiểm tra Cuối học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 2 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Đồng Phú (Có đáp án)

doc 5 trang Hùng Thuận 26/05/2022 5030
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Cuối học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 2 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Đồng Phú (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_2_mon_tieng_anh_lop_2_nam_hoc_2021_2.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Cuối học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 2 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Đồng Phú (Có đáp án)

  1. KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG HƯNG Năm học: 2021 -2022 TRƯỜNG TH &THCS ĐỒNG PHÚ Môn: Tiếng Anh Lớp 2 Thời gian: 40 phút Name : Class: 2 Skill Listening Reading and Writing Speaking Total ( Kĩ năng ) ( Nghe ) ( Đọc và Viết) ( Nói) ( Tổng) Mark ( Điểm) Part I: Listening. Bài 1 : Listen and tick or cross : Nghe và đánh dấu () hoặc ( ) 1. 2. 3. 4. Bài 2 : Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn). 1. a i 2. y a 3. y z 4. i z Bài 3: Listen and tick : Nghe và và đánh dấu . 1. 2. a. b. a. b. 3. 4. a. b. a. b. 5. 6. a. b. a. b.
  2. 8. 7. a. b. a. b. PART II: READING AND WRITING. Question 3 : Read and match : Đọc và nối từ với tranh đúng . 0. yo-yos a. 0 - c 1- 1. zebra b. 2- . 3- . 2. jams c. 4- 3. riding 5- d. 6- 4. tiger 7- e. 8- 5. shorts f. 6. teapot g. 7. yogurt h. 8 sliding i. Question 4 : Look and write : Nhìn tranh và viết từ cho mỗi tranh.
  3. 1. ebu 2. .hoes 3. fourtee 4. r .ding 5. sist .r 6. .op 7. c ke 8. teapo ___The end ___
  4. PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG HƯNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TRƯỜNG TH & THCS ĐỒNG PHÚ Năm học : 2021-2022 Môn: Tiếng Anh Lớp 2 ( Thời gian làm bài 40 phút ) ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM Toàn đề kiểm tra có 40 ý, 10 điểm. Mỗi ý đúng cho 0,25 điểm Question Answer Point Total 1 1.V 2. V 3.X 4.X 0.25/ each 1 2 1.a 2.y 3z 4.i 0.25/ each 1 3 1a 2a 3a 4b 5a 6a 7a 8b 0.25/ each 2 4 1e 2i 3b 4a 5g 6h 7d 8f 0.25/ each 2 5 1.z 2.s 3.n 4.i 5.e 6.t 7.a 8.t 0.25/ each 2 6. 0.25/ each 2 MA TRẬN TIẾNG ANH 2 Kỹ Tổng số câu, năng Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần Mức/Điểm số điểm, tỷ lệ đánh giá % Nghe M1 M2 M3 M4 16 câu 1.Listen and tick or cross . 1 2 1 4 điểm 0,5đ 0,25đ 40% 2.Listen and circle . 1 1 2 0,25đ 0,5đ 0,5đ 3.Listen and match . 1 3 3 1 0,25đ 0,75đ 0,75đ 0,25đ Đọc 4.Read and tick . 2 2 2 2 8 câu 0,5đ 0, 5đ 0,5đ 0,5đ 2,0 điểm 20% Viết 2 3 1 2 8 câu 5. Look at the pictures and complete words. 0,5đ 0,75đ 0,25đ 0,5đ 2,0 điểm 20% Nói 8 câu 6. Look at the pictures and 3 3 1 1 2 điểm say/answer. 0,75đ 1đ 0,75đ 0,5đ 20 %
  5. Tổng 10 14 10 6 40 câu 25% 35% 25% 15% 100%