Đề kiểm tra Cuối hè môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 108 - Năm học 2019 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh (Có đáp án)

doc 6 trang Hùng Thuận 24/05/2022 3010
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Cuối hè môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 108 - Năm học 2019 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_cuoi_he_mon_toan_lop_12_ma_de_108_nam_hoc_2019_t.doc
  • docHuongDanTraLoi-108.doc
  • docPhieu soi dap an.doc
  • pdfPhieuSoi_108.pdf
  • pdfPhieuTraLoi.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra Cuối hè môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 108 - Năm học 2019 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HÈ NĂM 2019 TỔ TOÁN – TIN Môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút không kể thời gian phát đề (Đề gồm có 06 trang) (Đề có 50 câu trắc nghiệm) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 108 2 3 Câu 1: Cho hàm số y cos x . Khi đó y bằng: 3 A. 2 . B. 2 3 . C. 2 . D. 2 3 . f (x) Câu 2: Biết lim f (x) 2020 . Khi đó lim 2019 bằng: x 1 x 1 x 1 A. 4 . B. 0 . C. . D. . Câu 3: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C ' có tất cả cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a . Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C ' là 1 1 1 1 A. V a3 3 . B. V a3 2 . C. V a3 3 . D. V a3 3 . 4 12 12 6 Câu 4: Cho cấp số cộng (un ) có: u4 12; u14 18 . Tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là: A. 24 B. 26 C. 24 D. 25 Câu 5: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường còn lại. B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường còn lại. C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau. D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau. Câu 6: Tìm khoảng nghịch biến của số y x3 3x2 2019 ? A. ;0  2; B. ; C. ;0 và 2; . D. 0;2 . x2 5x 6 Câu 7: Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x2 3x 2 A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 8: Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt a,b,c thì có thể tích bằng 1 1 1 A. V abc . B. V abc . C. V abc . D. V abc . 6 12 3 Câu 9: Tìm điều kiện của a , b để hàm số bậc bốn y ax4 bx2 2019 có đúng một điểm cực trị và điểm cực trị đó là điểm cực tiểu ? A. a 0 , b 0 . B. a 0 , b 0 . C. a 0 , b 0 . D. a 0 , b 0 . Câu 10: Cho hàm số y x3 3x2 2. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại x 0 . B. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . Trang 1/6 – Mã đề thi 108
  2. C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 4 . D. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 0 . Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y x 2 x2 1 . 2x2 2x 1 2x2 2x 1 2x2 2x 1 2x2 2x 1 A. y . B. y . C. y . D. y x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 Câu 12: Khối lập phương có cạnh bằng 2a có thể tích bằng A. V 2a3 . B. V 8a3 . C. V a3 . D. V 6a3 . Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , ·ABC 60 , mặt bên SBC là tam giác đều cạnh 2a 3 và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SAB) : 3a 5 6a 5 2a 5 a 5 A. B. C. D. 5 5 5 5 2x 1 x 5 khi x 4 Câu 14: Cho hàm số f x x 4 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số a để a 2 khi x 4 hàm số liên tục tại x 4 . 13 11 A. a . B. a 3. C. a 2 . D. a . 6 6 Câu 15: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a . Thể tích khối chóp S.ABCD là 1 1 1 1 A. V a3 2 . B. V a3 2 . C. V a3 2 . D. V a3 2 . 3 6 12 4 Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. Đường thẳng DC vuông góc với mặt phẳng SAD B. Hai mặt phẳng SAB và SAD vuông góc với nhau C. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD là ·ASC D. AD là đoạn vuông góc chung của SA và DC 1 Câu 17: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx2 m2 4 x 3đạt cực tiểu tại 3 x 3. A. m 1 . B. m 7 . C. m 1 . D. m 5 . Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số y x2 x 1. A. y 2 x . B. y x2 x . C. y 3x . D. y 2x 1. 1 Câu 19: Một vật chuyển động theo quy luật s t 2 20t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ 2 khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t 8 giây bằng bao nhiêu? A. 40 m/ s . B. 22 m/ s . C. 152 m/ s . D. 12 m/ s . Câu 20: Có bao nhiêu số tự nhiên mà mỗi số có bốn chữ số khác nhau được lập thành từ các chữ số 1, 2,3, 4,5? Trang 2/6 – Mã đề thi 108
  3. 4 4 A. A5 . B. C5 . C. P4 . D. P5 . Câu 21: Cho hàm số y x3 2x2 ax b , a,b ¡ có đồ thị C . Biết đồ thị C có điểm cực trị là A 1;3 . Tính giá trị của P 7a 8b 84ab . A. P 282 . B. P 281. C. P 280 . D. P 283. 21 2 * Câu 22: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton x 2 , x 0, n ¥ . x 7 7 8 8 8 8 7 7 A. 2 C21 . B. 2 C21 . C. 2 C21 . D. 2 C21 . Câu 23: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2x . 2 A. y ' 2sin 2x . B. y ' cos 2x . C. y ' 2cos 2x . D. y ' cos 2x . 2 2 2x 2019 Câu 24: Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y . x 1 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . Câu 25: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên? y A. y x3 3x2 . O 1 2 3 x B. y x3 3x . C. y x3 3x . D. y x3 3x2 . 2 4 Câu 26: Cho hàm số y x3 2x 3có đồ thị ( (C) . Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) tại điểm M 1;2 . A. y 2 x . B. y 3x 1. C. y x 1. D. y 2x 2 .   Câu 27: Cho hình lập phương ABCD.EFGH , góc giữa cặp véc tơ AB và DH là: A. 45 B. 90 C. 60 D. 120 Câu 28: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n 3 n 2 n 3n 2 6 A. un . B. un . C. un n 4n . D. un . 3 n 1 5 Câu 29: Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số ở dưới đây? A. y x3 3x2 1 y B. y x4 2x2 1 C. y x4 2x2 1 D. y x3 3x2 3 O x Câu 30: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , chiều cao bằng 3a . Thể tích Trang 3/6 – Mã đề thi 108
  4. khối chóp S.ABC là a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 3 A. V . B. V C. V . D. V 4 2 6 4 78 Câu 31: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình là 2x 84 A. y 39 . B. x 0 . C. y 0 . D. x 41. Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy.Để góc giữa mặt phẳng SBC và mặt phẳng ABCD bằng 60thì độ dài SA bằng: a 3 a 3 a 3 A. a 3 B. C. D. 3 2 4 Câu 33: Phát biểu nào sau đây là sai ? 1 A. limu c (u c là hằng số ). B. lim 0 . n n n 1 C. lim qn 0 q 1 . D. lim 0 k 1 . nk x 2 Câu 34: Cho hàm số f x . Tính f x . x 1 1 1 2 2 A. f x . B. f x . C. f x . D. f x . x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 Câu 35: Hãy chọn dãy số là cấp số nhân trong các dãy số sau đây 1 1 1 1 A. u 1 B. u C. u n2 D. u n2 n 4n n 4n 2 n 4 n 4 Câu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân, BA BC a 6, S· AB S· CB 90. Biết khoảng cách từ S đến mặt phẳng (ABC) là 2a . Tính góc giữa SB và mặt đáy (ABC) : A. 60 B. 135 C. 45 D. 30 Câu 37: Cho khối hộp ABCD.A'B'C 'D' có thể tích bằng V . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của BB ' và DD ' . Tính thể tích khối tứ diện ACMN theo V ? 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 6 8 12 x 1 Câu 38: Cho hàm số y có đồ thị C . Tìm a để đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang ax2 1 và đường tiệm cận đó cách đường tiếp tuyến của C một khoảng bằng 2 1 . A. a 1 . B. a 0 . C. a 2 . D. a 3 . 2x Câu 39: Cho hàm số y có đồ thị C và điểm M x ; y C x 0 . Biết rằng khoảng x 2 0 0 0 cách từ I 2;2 đến tiếp tuyến của C tại M là lớn nhất, mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2x0 y0 2 . B. 2x0 y0 0 . C. 2x0 y0 2 . D. 2x0 y0 4 . 1 1 1 1 9 Câu 40: Với n ¥ , n 2 và thỏa mãn 2 2 2 2 . Tính giá trị của biểu thức C2 C3 C4 Cn 5 Trang 4/6 – Mã đề thi 108
  5. C5 C3 P n n 2 . n 4 ! 59 29 61 53 A. . B. . C. . D. . 90 45 90 90 Câu 41: Cho hàm số y f x xác định và có đạo hàm trên ¡ thỏa mãn 2 3 f 2x 1 f 1 x x . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm có hoành độ bằng 1. 1 6 1 6 1 6 1 5 A. y x . B. y x . C. y x . D. y x . 7 7 7 7 7 7 7 7 Câu 42: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại C , CA CB a 6 . Trên đường chéo CA' lấy hai điểm M , N . Trên đường chéo AB ' lấy được hai điểm P,Q sao cho tứ diện MNPQ là tứ diện đều. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (ABC) và A' B 'C ' là: A. a 5 B. a 3 C. a 2 D. a 6 Câu 43: Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng d : y mx m 3 cắt đồ thị C : y 2x3 3x2 2 tại ba điểm phân biệt A , B , I 1; 3 mà tiếp tuyến với C tại A và tại B vuông góc với nhau. Tính tổng các phần tử của S . A. 1 . B. 5 . C. 2 . D. 1 . Câu 44: Cho một đa giác đều gồm 2n đỉnh n 2, n ¥ . Chọn ngẫu nhiên ba đỉnh trong số 2n 1 đỉnh của đa giác, xác suất ba đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông là . Tìm n . 5 A. n 5. B. n 8. C. n 10. D. n 4. Câu 45: Cho hình chóp S.ABC , biết SA a, SB 2a, SC 3a và ·ASB 600 ; B· SC 900 ,C· SA 1200 . Thể tích khối chóp S.ABC là a3 3 a3 3 a3 2 a3 2 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 12 2 12 Câu 46: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ', có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB BC a . Cạnh bên AA' a 2 . Gọi M là trung điểm của cạnh BC . Khoảng cách giữa AM và B'C là: a 7 a 6 a 6 a 7 A. B. C. D. 6 7 6 7 Câu 47: Biết rằng đồ thị hàm số y f (x) ax4 bx3 cx2 dx e , a,b,c,d,e ¡ ; a 0, b 0 cắt 2 trục hoành Ox tại 4 điểm phân biệt. Khi đó đồ thị hàm số y g(x) f x f x . f x cắt trục hoành Ox tại bao nhiêu điểm? A. 4. B. 6. C. 0. D. 2. Câu 48: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ \ 0 và có bảng biến thiên như hình dưới Trang 5/6 – Mã đề thi 108
  6. x 0 1 y 0 3 y 1 Hỏi phương trình f x 5 có bao nhiêu nghiệm? A. 3 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 4 nghiệm. Câu 49: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , biết SA vuông góc với đáy và SA a 3 . Mặt phẳng (P) đi qua A vuông góc với SC lần lượt cắt SB, SC và SD tại H, I và K . Tính thể tích khối chóp S.AHIK a3 3 a3 3 3a3 3 3a3 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 20 10 20 10 x2 ax b 1 Câu 50: Cho lim a,b ¡ . Tính tổng S a2 b2 . x 1 x2 1 2 A. S 9. B. S 13. C. S 1. D. S 4. Hết Trang 6/6 – Mã đề thi 108