Đề kiểm tra 45 phút – Lần 1 – HK1 - Môn Toán 7 (Đại số) - Trường THCS&THPT Mỹ Quý

docx 6 trang mainguyen 3550
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút – Lần 1 – HK1 - Môn Toán 7 (Đại số) - Trường THCS&THPT Mỹ Quý", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_45_phut_lan_1_hk1_mon_toan_7_dai_so_truong_thcst.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút – Lần 1 – HK1 - Môn Toán 7 (Đại số) - Trường THCS&THPT Mỹ Quý

  1. Trường: THCS&THPT Mỹ Quý Đề kiểm tra 45 phỳt – Lần 1 – HK1 Lớp: 7A4 Năm học: 2018 – 2019 Đề 1 Họ tờn: Mụn: Toỏn 7 (Đại số) Điểm: Lời phờ: I. Trắc nghiệm. (4 điểm) 2 9 Cõu 1: Kết quả của phộp tớnh ì . 3 2 A. 2. B. 3. C. 9. D. 18. - 2 - 1 Cõu 2: Kết quả của phộp tớnh + . 3 3 A. 3. B. 3. C. 1. D. 1. Cõu 3: Tỡm x , biết x = 12. 1 - 1 A. x = . B. x = - 12. C. x = . D. x = 12. 12 12 3 Cõu 4: Tỡm x biết x = - . 5 3 - 3 - 5 - 5 A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 5 5 3 3 Cõu 5: Ta cú 3.10 = 5.6 thỡ lập được tỉ lệ thức nào? 3 6 3 5 3 10 3 10 A. = . B. = . C. = . D. = . 5 10 10 6 5 6 6 5 x - 25 Cõu 6: Tỡm x, biết = . 3 15 A. 5. B. 5. C. 45. D. 45. Cõu 7: Cho số thập phõn 0,2456783. Làm trũn đến số thập phõn thứ ba. A. 0,2456. B. 0,2457. C. 0,245. D. 0,246. Cõu 8: Cho số 57 489. Làm trũn đến hàng nghỡn. A. 60 000. B. 58 000. C. 57 000. D. 57. II. TỰ LUẬN. (6 điểm) Cõu 1: So sỏnh cỏc số sau. (1 điểm) a) 0,3245 và 0,3242. b) – 45,456 và – 45,465. Cõu 2: Tớnh (4 điểm) 23 21 ổ3ử ổ3ử 5 1 a) ỗ ữ :ỗ ữ . b) 3 + 5 . ốỗ7ứữ ốỗ7ứữ 12 12 c) 6,24578 – 3,45678. d) 7. 16 - 25 . Cõu 3: Viết cỏc số sau dưới dạng lũy thừa của 8 (1 điểm) a) 272 ; b) 454 . Hết
  2. Trường: THCS&THPT Mỹ Quý Đề kiểm tra 45 phỳt – Lần 1 – HK1 Lớp: 7A4 Năm học: 2018 – 2019 Đề 2 Họ tờn: Mụn: Toỏn 7 (Đại số) Điểm: Lời phờ: I. Trắc nghiệm. (4 điểm) 5 6 Cõu 1: Kết quả của phộp tớnh ì . 3 5 A. 2. B. 3. C. 6. D. 30. - 4 - 3 Cõu 2: Kết quả của phộp tớnh + . 7 7 A. 7. B. 7. C. 1. D. 1. Cõu 3: Tỡm x , biết x = 17. 1 - 1 A. x = . B. x = - 17. C. x = 17. D. x = . 17 17 5 Cõu 4: Tỡm x biết x = - . 3 5 - 5 - 3 - 3 A. x = . B. x = . C. x = - . D. x = . 3 3 5 5 Cõu 5: Ta cú 2.10 = 5.4 thỡ lập được tỉ lệ thức nào? 2 5 2 10 2 4 2 5 A. = . B. = . C. = . D. = . 10 4 4 5 10 5 4 10 x - 20 Cõu 6: Tỡm x, biết = . 3 15 A. 4. B. 4. C. 45. D. 45. Cõu 7: Cho số thập phõn 0,45754. Làm trũn đến số thập phõn thứ ba. A. 0,45754. B. 0,4575. C. 0,457. D. 0,458. Cõu 8: Cho số 38 745. Làm trũn đến hàng nghỡn. A. 38 000. B. 39 000. C. 40 000. D. 39. II. TỰ LUẬN. (6 điểm) Cõu 1: So sỏnh cỏc số sau. (1 điểm) a) 0,21423 và 0,21424. b) – 19,657 và – 19,656 Cõu 2: Tớnh (4 điểm) 19 17 ổ4ử ổ4ử 1 5 a) ỗ ữ :ỗ ữ b) 4 + 5 ốỗ5ứữ ốỗ5ứữ 12 12 c) 5,27558 – 3,47678 d) 8. 9 - 25 Cõu 3: Viết cỏc số sau dưới dạng lũy thừa của 8 (1 điểm) a) 266 b) 487 Hết
  3. Bài làm I. Trắc nghiệm. (4 điểm) Dựng bỳt chỡ tụ kớn cõu trả lời đỳng. (mỗi cõu đỳng đạt 0,5đ) 1. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 2. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 3. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 4. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 5. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 6. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 7. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 8. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ II. Tự luận. (6 điểm)
  4. Đỏp ỏn đề kiểm tra 45 phỳt – Lần 1 – HK1Năm học: 2018 – 2019 Mụn: Toỏn 7 (Đại số) I. Trắc nghiệm. (Mỗi cõu đỳng đạt 0,5 điểm) Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đề 1 B C D A A B D C Đề 2 A C C A D B D B II. Tự luận Cõu Đề 1 Đề 2 Điểm 1a 0,3245 > 0,3242. 0,21423 – 45,465 – 19,657 < – 19,656 0,5 23 21 23- 21 19 17 19- 17 2a ổ ử ổ ử ổ ử ổ4ử ổ4ử ổ4ử 0,5 ỗ3ữ ỗ3ữ ỗ3ữ ỗ ữ :ỗ ữ = ỗ ữ ỗ ữ :ỗ ữ = ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ốỗ7ứữ ốỗ7ữứ ốỗ7ứữ ốỗ5ứữ ốỗ5ứữ ốỗ5ứữ 2 2 ổ3ử ổ4ử 0,25 = ỗ ữ = ỗ ữ ốỗ7ứữ ốỗ5ứữ 3 3 9 4 4 16 0,25 = ì = = ì = 7 7 49 5 5 25 2b 5 1 6 1 5 6 0,5 3 + 5 = 8 4 + 5 = 9 12 12 12 12 12 12 1 1 0,5 = 8 9 2 2 2c 6,24578 – 3,45678 = 2,789 5,27558 – 3,47678 = 1,7988 1 2d 7. 16 - 25 = 7.4- 5 8. 9 - 25 = 8.3- 5 0,5 = 28- 5 24 5 0,25 = 23 19 0,25 3a 272 = 23.24 266 = 23.22 0,25 24 3 22 22 0,25 = (23) = 824 2 8 3b 54 87 0,25 454 = (22 ) = 22.18.3 487 = (22 ) = 22.29.3 36 3 58 58 0,25 = (23) = 836 2 8 Học sinh cú cỏch giải khỏc tớnh điểm tương đương
  5. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA (Lần 1-HKI) Mụn : Toỏn ( Đại số 7) Thời gian : 45 phỳt Cấp độ Vận dụng Tổng Nhận biết Thụng hiểu Thấp Cao Chủ đề TN TL TN TL TN TL TN TL 1.Cộng, Cộng,trừ, nhõn, Cộng, trừ, nhõn, Cộng, trừ, trừ, nhõn, chia cỏc số chia cỏc số thực. nhõn, chia cỏc chia cỏc thực. số thực. số thực. Số cõu hỏi 2 1 2 5 Cõu Cõu Cõu 1,2 2c 2b,2d Số điểm 1 1 2 3,0 (30%) 2. So sỏnh So sỏnh hai số hai số hửu hửu tỉ. Làm trũn tỉ. số. Làm trũn số Số cõu hỏi 2 2 4 Cõu Cõu 7,8 1a, 1b Số điểm 1 1 30 (30%) 3. Lũy Lũy thừa của thừa của một lũy thừa. Nhõn chia hai lũy một số hữu thừa cựng cơ số. tỉ. Giỏ trị Giỏ trị tuyệt đối tuyệt đối của một số hữu tỉ. của một số hữu tỉ. Số cõu hỏi 2 1 2 5 Cõu 3,4 Cõu Cõu 3a, 2a 3b Số điểm 1 1 1 3,0 (30%) 4.Tỉ lệ Tỉ lệ thức. thức. Số cõu hỏi 2 2 Cõu 5, 6 Số điểm 1 1,0 (10%) TS cõu hỏi 6 6 2 2 16 TS điểm 3 4 2 1 10 (100%)
  6. Bảng mụ tả chi tiết cõu hỏi I. Trắc nghiệm Cõu 1: Cộng,trừ, nhõn, chia cỏc số thực. Cõu 2: Cộng,trừ, nhõn, chia cỏc số thực. Cõu 3: Nhõn chia hai lũy thừa cựng cơ số. Giỏ trị tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cõu 4: Nhõn chia hai lũy thừa cựng cơ số. Giỏ trị tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cõu 5: Tỉ lệ thức. Cõu 6: Tỉ lệ thức. Cõu 7: So sỏnh hai số hửu tỉ. Làm trũn số. Cõu 8: So sỏnh hai số hửu tỉ. Làm trũn số. II. Tự luận Cõu 1: So sỏnh hai số hửu tỉ. Làm trũn số. Cõu 2a: Nhõn chia hai lũy thừa cựng cơ số. Giỏ trị tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cõu 2b: Cộng,trừ, nhõn, chia cỏc số thực. Cõu 2c: Cộng,trừ, nhõn, chia cỏc số thực. Cõu 2d: Cộng,trừ, nhõn, chia cỏc số thực. Cõu 3: Lũy thừa của một lũy thừa.