Bài tập về Phương trình hóa học

docx 3 trang mainguyen 6290
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập về Phương trình hóa học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_ve_phuong_trinh_hoa_hoc.docx

Nội dung text: Bài tập về Phương trình hóa học

  1. bài tập về phơng trình hóa học Bài 1: Hoàn thành các PTHH sau và cho biết tỉ lệ số nguyên tử , số phân tử của các chất 1. K + ? > K2S 3. Cu + AgNO3 > ? + Ag 2. Fe3O4 + ? > Al2O3 + Fe 4. NaOH + FeCl2 > ? + NaCl Bài 2: Hoàn thành các PTPƯ sau: 1. Fe2O3 + CO > ? + ? 2. AgNO3 + Al > Al(NO)3 + ? 3. HCl + CaCO3 > CaCl2 + H2O 4. C4H10 + O2 > CO2 + H2O 5. NaOH + Fe2(SO4)3 > Fe(OH)3 + Na2SO4 6. FeS2 + O2 > Fe2O3 + SO2 7. KOH + Al2(SO4)3 > K2SO4 + Al(OH)3 8. CH4 + O2 + H2O > CO2 + H2 9. Al + Fe3O4 > Al2O3 + Fe 10. FexOy + CO > FeO + CO2 11. KOH + Al2(SO4)3 K2SO4 + Al(OH)3 t0 12. FexOy + CO  FeO + CO2 13. CnH2n-2 + ? CO2 + H2O. 14. FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2 15. Al + HNO3 Al(NO3)3 + N2O + H2O Bài 3: Viết các PTHH thực hiện dãy chuyển đổi sau:(ghi điều kiện phản ứng nếu có ): a) KClO3 > O2 > CuO > H2O > NaOH b) Cu(OH)2 > H2O > H2 > Fe > FeSO4 Bài 4: Hoàn thành các PTHH theo các sơ đồ sau và cho biết mỗi phản ứng thuộc loại nào ? (Ghi rõ điều kiện nếu có )
  2. 1. Fe2O3 + CO > FexOy + ? 2. KMnO4 > ? + MnO2 + ? 3. Al + FexOy > Fe + ? 4. Fe + O2 > FexOy 5. ? + H2O > NaOH 6. Zn + ? > ZnCl2 + ? 7. CuO + H2 > Cu + H2O 8. FeS + O2 > Fe2O3 + SO2 9. Fe3O4 + HCl > ? + ? + ? 10. CxHy + O2 > CO2 + H2O 11. FexOy + HCl > FeCl2y/x + H2O 12. KOH + Al2(SO4)3 > K2SO4 + Al(OH)3 13. CnH2n-2 + ? > CO2 + H2O 14. FeS2 + O2 > Fe2O3 + SO2 13. Al + HNO3 > Al(NO3)3 + N2O + H2O 14. CaO + H3PO4 > Ca3(PO4)2 + H2O 15. Fe3O4 + HCl > FeCl3 + FeCl2 + H2O 16. FexOy + HCl > + H2O 17. Fe2O3 + CO > ? + ? 18. Al + AgNO3 > ? + ? 19. CaCO3 + HCl > CaCl2 + H2O + ? 20. NaOH + Fe2(SO4)3 > Fe(OH)3 + ? 21. FeS2 + O2 > Fe2O3 + SO2 22. CH4 + O2 + H2O > CO2 + H2 23. Al + Fe3O4 > Fe + ?
  3. 24. FexOy + CO > FeO + CO2 25. Mg + HNO3 > Mg(NO3)2 + N2O + H2O 26. Fe + H2SO4(đặc nóng) > Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O 27. Fe3O4 + HNO3(loãng) > Fe(NO3)3 + NO + H2O 28. Zn + H2SO4(đặc,,nóng) > ZnSO4 + H2S + H2O 29. KMnO4 + HCl > KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O 30. Al + NaOH + H2O > NaAlO2 + H2 31. Cu(NO3)2 > CuO + NO2 + O2 32. NaOH + Cl2 > NaCl + NaClO + H2O 33. CnH2n+2 + O2 > CO2 + H2O 34. FexOy + HNO3 > Fe(NO3)3 + NO + H2O Bài 5. Chọn chất thích hợp hòan thành phơng trình phản ứng: 1. H2O + > H2SO4 2. H2O + > Ca(OH)2 3. Na + > Na(OH)2 + H2 4. CaO + H3PO4 > ? + ? 5. ? > ? + MnO2 + O2