8 Đề kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 8
Bạn đang xem tài liệu "8 Đề kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- 8_de_kiem_tra_45_phut_mon_dai_so_lop_8.doc
Nội dung text: 8 Đề kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 8
- ĐỀ 1Bài 1 (2điểm): Tính: ĐỀ 3 ĐỀ 1Bài 1 (2điểm): Tính: ĐỀ 3 a. 5x .(2x2 – 3x + 1) Bài 1 (2điểm): Tính: c. 5x .(2x2 – 3x + 1) Bài 1 (2điểm): Tính: b. (2x + 3).(x2 – 2x + 5) a. 3x(4x2 - 2x + 1). d. (2x + 3).(x2 – 2x + 5) a. 3x(4x2 - 2x + 1). Bài 2: (3đ) b. (x + 3)(2x2 – x + 5) Bài 2: (3đ) b. (x + 3)(2x2 – x + 5) a.Tính giá trị biểu thức: Bài 2: (3đ) a.Tính giá trị biểu thức: Bài 2: (3đ) X2-6x+9 tại x=103 a.Tính giá trị biểu thức: X2-6x+9 tại x=103 a.Tính giá trị biểu thức: b.Làm tính chia: y2+2y+1 tại x=99 b.Làm tính chia: y2+2y+1 tại x=99 (5x2y4 - 10x3y2 + 15xy3): (-5xy2) b.Làm tính chia: (5x2y4 - 10x3y2 + 15xy3): (-5xy2) b.Làm tính chia: c.(x2 + 9x + 20) :(x+4) (15x3y6 - 11x5y3 + 14xy6): (-5xy3) c.(x2 + 9x + 20) :(x+4) (15x3y6 - 11x5y3 + 14xy6): (-5xy3) 2 2 Bài 3 (3 điểm): Phân tích các đa thức c.(x + 6x + 8) :(x+4) Bài 3 (3 điểm): Phân tích các đa thức c.(x + 6x + 8) :(x+4) sau thành nhân tử: Bài 3 (3 điểm): Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: Bài 3 (3 điểm): Phân tích các đa thức a.2x2 - 2y2 ; sau thành nhân tử: a.2x2 - 2y2 ; sau thành nhân tử: 2 2 b. x2 – 4x+ 4 a. 2x - 2 ; b. x2 – 4x+ 4 a. 2x - 2 ; 2 2 c.x2 + 2x + 1 – y2 b. 5x – 5xy + 9x - 9y. c.x2 + 2x + 1 – y2 b. 5x – 5xy + 9x - 9y. c.y2 - 4y + 4 -x2 c.y2 - 4y + 4 -x2 Bài 4.(2đ)Nêu quy tắc nhân đơn Bài 4.(2đ)Viết 4 hằng đẳng thức . Bài 4.(2đ)Nêu quy tắc nhân đơn Bài 4.(2đ)Viết 4 hằng đẳng thức . thức với đa thức thức với đa thức ĐỀ 2 Đề 4 ĐỀ 2 Đề 4 Bài 1 (2điểm): Tính: Bài 1 (2điểm): Tính: a.4x .(5x2 – 2x + 3) Bài 1 (2điểm): Tính: a.4x .(5x2 – 2x + 3) Bài 1 (2điểm): Tính: b.(3x + 2).(-x2 +3x + 5) a. 5x (-2x2 + x - 3). b.(3x + 2).(-x2 +3x + 5) a. 5x (-2x2 + x - 3). Bài 2: (3đ) b.(3x + 1)(2x2 - 4x - 5) Bài 2: (3đ) b.(3x + 1)(2x2 - 4x - 5) a.Tính giá trị biểu thức: Bài 2 : (3đ) a.Tính giá trị biểu thức: Bài 2 : (3đ) X2+4x+4 tại x=98 a.tính giá trị biểu thức tại x=9 ; X2+4x+4 tại x=98 a.tính giá trị biểu thức tại x=9 ; b.Làm tính chia: y=109 b.Làm tính chia: y=109 2 2 2 2 2 6 4 3 3 3 Y -2xy+x 2 6 4 3 3 3 Y -2xy+x (6x y - 12x y + 15xy ): (-6xy ) b.Làm tính chia (6x y - 12x y + 15xy ): (-6xy ) b.Làm tính chia 2 2 c.(x + 7x + 10) :(x+5) (12x3y-25x2y2+15x2y4):(5x2y) c.(x + 7x + 10) :(x+5) (12x3y-25x2y2+15x2y4):(5x2y) c.(x2 + 9x + 18) :(x+3) c.(x2 + 9x + 18) :(x+3) Bài 3 (3 điểm): Phân tích các đa thức Bài 3 (3 điểm): Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: bài 3(3đ): Phân tích các đa thức sau sau thành nhân tử: bài 3(3đ): Phân tích các đa thức sau a.x2 – 4x ; thành nhân tử: a.x2 – 4x ; thành nhân tử: b. x2 + 10x + 25 a. x2 – 16 b. x2 + 10x + 25 a. x2 – 16 c.x2 - 2xy + y2 - 9 b.3x2 - 3xy +2x - 2y c.x2 - 2xy + y2 - 9 b.3x2 - 3xy +2x - 2y Bài 4.(2đ)Nêu quy tắc nhân đa c.3x4 – 6x3 + 3x2 Bài 4.(2đ)Nêu quy tắc nhân đa c.3x4 – 6x3 + 3x2 thức với đa thức Bài 4 (2đ): Nêu quy tắc chia đa thức thức với đa thức Bài 4 (2đ): Nêu quy tắc chia đa thức cho đơn thức cho đơn thức