6 Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 8
Bạn đang xem tài liệu "6 Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- 6_de_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_lop_8.doc
Nội dung text: 6 Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 8
- ĐỀ 1: 1. Khai triển các lũy thừa: a) (x – y)2 = b) (m – 2n)3 = 2. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 5x – 10x2 = b) 5x2 – 10xy + 5y2 – 20t2 = 3. Tìm x, biết : 4x2 – 81 = 0 4. Viết công thức 7 hằng đẳng thức đáng nhớ ĐỀ 2: 1. Khai triển các lũy thừa: a) (2x + y)2 = b) (m – n)3 = 2. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4x2 – 8x =
- b) 3x2 + 6xy + 3y2 – 27t2 = 3. Tìm x, biết : 9x2 – 16 = 0 4. Viết công thức 7 hằng đẳng thức đáng nhớ? ĐỀ 3: I. Phần trắc nghiệm: (4,5 điểm) Câu 1: (x – y)2 bằng: A. x2 + y2 B. (y – x)2 C. y2 – x2 D. x2 – y2 Câu 2: (x + y)2 bằng: A. x2 + 2xy + y2 B. 4x2 – 4 C. 16x2 + 4 D. 16x2 – 4 Câu 3: x2 – y2 A. (x + y )(x + y ) B. (x + y )(x – y ) C. (x - y )(x- y) D. 0 Câu 4/ Điền chữ Đ (đúng) hoặc S (sai) vào mỗi ô vuông: a) (a + b)3 = a3 + b3 b) -3x + 6 = -3(x - 2) c) (x – y)3 = (y – x)3 II. Phần tự luận: (5.5 điểm) Câu 5 (2,5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x3 + 2x2 + x b) xy + y2 – x – y Câu 6 (1,5 điểm) Tìm x, biết: 3x(x2 – 4) = 0 Câu 7 (1,5 điểm) Tính giá trị của đa thức: P = x2 – xy + x - y tại x = 6 ; y = - 4 . ĐỀ 4: 1. Khai triển các lũy thừa:
- a) (3x – 4y)2 = b) (m – n)8 = . 2. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 10xy – 5x2y = b) 12x + 20x2 – 2 xy = 3. Tìm x biết : 9x2 – 64 = 0 ĐỀ 5: 1. Khai triển các biểu thức sau: a) (2x - y)2 = b)m 3 – n3 = 2. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 8z – 4z2 = b) 3y2 + 6yz + 3z2 – 12t2 = 3. Tìm x, biết : 4x2 – 16 = 0
- 4. Viết công thức 6 hằng đẳng thức đáng nhớ? ĐỀ 6: 1. Khai triển các biểu thức sau: a) (x - y)3 = b)m 2 - n2 = 2. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 9x2 + 15x = b) 5z2 - 10yz + 5y2 – 5x2 = 3. Tìm z, biết : z2 – 49 = 0 4. Viết công thức 6 hằng đẳng thức đáng nhớ?