4 Đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 8
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- 4_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_i_mon_dai_so_lop_8.docx
Nội dung text: 4 Đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 8
- ĐỀ 1 I. Trắc nghiệm:(3 điểm) Câu 1. Thực hiện phép tính: 2x.(x2 3x 2) A.3x 3 2x 3 B.2x 3 6x 2 4x C.2x 3 3x 2 D.3x 3 6x 2 9x Câu 2. Khai triển (x 2)3 A.(x 3)(x 2 3x 9) B.x3 6x 2 12x 8 C.(x 2)(x2 2x 4) D.x3 9x 2 27x 27 Câu 3. Tính giá trị biểu thức P x2 6x 9 tại x = 7 A.P 20 B.P 100 C.P 10 D.P 200 Câu 4. Phân tích đa thức thành nhân tử: 9xy 15xy2 = A.3xy(2x 5) B.6xy(y 9) C.3xy(3 5y) D.9xy(1 6y) Câu 5. Phân tích đa thức thành nhân tử: 2x(x y) 5(y x) = A.(x y)(2x 5) B.(x y)(2x 5) C.(x y)(5x 2) D.(x y)(5x 2) Câu 6. Thực hiện phép tính: (3x3 6x2 9x) :3x A.x 2 6x 9 B.x 2 2x 3 C.x 2 3x 2 D.x 2 6x 4 II. Tự luận: (7 điểm) 1) Khai triển biểu thức (3x+1)(x-2) 2) Phân tích đa thức thành nhân tử: x3 6x2 5x 3) Tìm x biết 4x3 16x 0 4) Tìm a để phép chia (2x2 5x 3a) : (x 3) là phép chia hết. 5) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x2 8x 20 ĐỀ 2 I. Trắc nghiệm (3đ) : Hãy khoanh tròn vào chỉ một chữ cái đứng trước câu trả lời đúng : Câu 1: Kết quả của phép tính (x - 3y).(x - 3y) bằng : A. x2 - 9y2 B.x2 - 6xy + 9y2 C.x2 + 9xy + 9y2 D. Kết quả khác 9002 Câu 2: Rút gọn biểu thức bằng : 4522 4482 1 A. 450 B. 225C. 252 D. 2 Câu 3: Cho x3 - x = 0 . Giá trị của x sẽ là : A. x = 0 ; x = 1 ; x = -1 B. x = 0; x = - 1 C. x = 0; x = 1 D.Một đáp số khác Câu 4: Câu nào sau đây sai : A. (x - 2)3 = (2 - x)3 B. (x + 1)3 = (1+ x)3 C. (x - 2y)2 = (2y - x)2 D. (x - 3)3 = x2 - 6x + 9 Câu 5 : Giá trị của biểu thức x3 - 6x2 + 12x - 8 tại x = 12 là : A. 1000 B. 1200 C. 1400 D. 1800 Câu 6 : Biểu thức 14n+1 - 14n ( Với n là số tự nhiên ) chia hết cho : A. 11 B.23 C.13 D.17 II. Tự luận : (7đ ) Câu 1 :(3đ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : a) 2x - 4y b) x2 - y2 + 6x + 6y c) y3 - 4y2 + 3y d) x2 - 5 Câu 2 : (2đ)Tìm x: a/ x3 -16x = 0 b/ 7x(x-3) –x +3=0 Câu 3: Rút gọn: (2x +1)(4x2 -3x +1) + (2x -1)(4x2 +3x +1) Câu 4 : Chứng minh rằng : x2 + x + 2 > 0 với mọi giá trị của x ĐỀ3 I. PhÇn tr¾c nghiÖm (3®) Khoanh trßn ch÷ c¸i ®øng tríc ®¸p ¸n ®óng trong c¸c c©u sau : C©u 1: KÕt qu¶ cña phÐp nh©n xy( x2 + x – 1) lµ: A. x3y + x2y + xy; C. x3y + x2y – xy; B. x3 y – x2y + xy; D. x3y – x2 y – xy
- C©u 2: T×m x, biÕt x2 – 36 = 0 ta ®îc: A. x = 36 ; B. x = 6 vµ x = -6 ; C. x = -6 ; D. x = 6 C©u 3 : Kết quả của phép tính 27x4y2z : 9x4y là : A. 3xyz B. 3xz C. 3yz D. 3xy C©u 4: Kết quả của phép tính ( x2 – 5x)(x + 3 ) là : A. x3 – 2x2 + 15x C. x3 + 2x2 – 15x B. x3 + 2x2 + 15x D.x3 – 2x2 – 15x C©u 5: Kh«ng thùc hiÖn phÐp chia h·y khoanh trßn vµo c©u cã phÐp chia hÕt trong c¸c c©u díi ®©y: A. -7x3y: 2xy B. (x3 + x2 + x): x2 C. (2x3y + 4x2z + 8xy): 2xy C©u 6: Rót gän biÓu thøc: A = (x – 2)(x + 2) – (x – 1)2 được kết quả là: A. 2x2 – 3 B. - 3 C. 2x + 5 D. 2x – 5 II. PhÇn tù luËn(7®) C©u 1 : (2®) Ph©n tÝch c¸c ®a thøc sau thµnh nh©n tö. a) x3 + 2x2 + x b) x2 + 2xy – 4 + y2 c) x2 – 3x– 10. d) x2 - 5 C©u 2 : (2®) T×m x biÕt : a) x(x – 9) – x + 9 = 0 b) x3 – 3x2 – 9x + 27 = 0 C©u 3 : (1,5®) Sắp xếp các đa thức theo luỹ thừa giảm dần của biến rồi làm tính chia : ( 4x2 – 5x + x3 – 20 ): ( x + 4) 2 2 C©u 4 : (1,0®) Chứng minh rằng với mọi số nguyên a thì (a + 5) – (a – 5) chia hết cho 4 C©u 5 : (0,5®) Biết a + b = 10. Tìm giá trị lớn nhất của P = ab. ĐỀ4 I. Trắc nghiệm (3 điểm): Câu 1. Tích của hai đa thức (2x + 3y).(2x – 3y) là: A. (2x – 3y)2 B. (2x + 3y)2 C. 2x2 – 3y2 D. 4x2 – 9y2 Câu 2. Giá trị của biểu thức : x(x + 1) – y(x + 1) tại x = 2018 và y = 2019 bằng: A. -2019 B.2019 C. -2018 D. 2018 Câu 3. Đa thức 6x3 y2 + 9x2y3 – 3x2y2 chia hết cho: A. 2x4y B. 3xy2 C. x2y2 D. 3x2y4 Câu 4. Hằng đẳng thức đúng là: A. (2x – 1)(4x2 + 2x + 1) = 8x3 – 1; B. (x + 1)2 = 4x2 – 2x + 1 C. (x + 1)2 = x2 + 2x + 1; D. 2x2 – 1 = (2x + 1) (2x – 1) Câu 5. Tính giá trị của biểu thức: x2 + y2 biết: x + y = 8 và xy = 15 A. 14 B. 34 C. 14 D. 34 Câu 6. Giá trị của m để đa thức x3 + x2 x + m chia hết cho đa thức x + 2 là: A. 1 B. 2 C. 0 D. 1 II. Tự luận (7 điểm): Câu 1. (3 điểm): Thực hiện phép tính: a. 3xy.(2x2 – 3yz + x3) b. (24x5 12x4 6x2 ) : 6x2 c. (x4 – 2x3 + 2x – 1): (x2 – 1) Câu 2. (1,5 điểm): Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: 2 2 a. x x y y 2 2 b. 3x 3y 6xy 12 Câu 3. (1,5 điểm): Rút gọn biểu thức M = (x 3)(x 3) (2x 3)(x 1) N = (2x +1)(4x2 -3x +1) + (2x -1)(4x2 +3x +1) Câu 4. (1 điểm): Tìm n Z để 2n 2 5n 1 chia hết cho 2n – 1