4 Bài luyện tập Toán Lớp 1

doc 4 trang dichphong 6950
Bạn đang xem tài liệu "4 Bài luyện tập Toán Lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc4_bai_luyen_tap_toan_lop_1.doc

Nội dung text: 4 Bài luyện tập Toán Lớp 1

  1. BÀI 5: LUYỆN TẬP CHUNG 1. Tính 1 + 1 = 1 + 2 = 2 + 1 = 6 + 3 = 5 + 4 = 3 + 2 =. 2 + 4 = 6 + 4 = 8 + 1 = 10 + 0 = 2. Tính 1 2 4 3 . 3 . 4 + + + + + + + + 1 2 1 1 2 4 . 3 5 6 5 3. Điền >; <; = vào chỗ trống 6 .5 6 .2 1 .2 3 3 5 4 4 5 6 4 10 .6 5 .7 8 9 0 3 7 7 6 1 2 4 3 5 6 .3 6 6 4 6 5 6 8 7 9 9 4. Viết số thích hợp vào ô trống 1 6 1 5 9 6 1 10 6 2 5. Viết số thích hợp vào chỗ trống 10 8 4 2 6. Khoanh vào số lớn nhất a) 4 , 5 , 7 , 2 , 0 b) 8 , 6 , 9 , 10 , 7 c) 6 , 3 , 7 , 9 , 8 7. Khoanh tròn vào số bé nhất a) 0 , 3 , 1 , 4 , 5 b) 10 , 7 , 4 , 2 , 8 c) 9 , 6 , 4 , 1 , 5
  2. BÀI 6: LUYỆN TẬP CHUNG 1. Điền số vào chỗ trống 10 8 7 1 5 2 8 10 9 6 3 2 2. Tính 1 + 3 = . 3 + 1 = 1 + 1 = 2 + 2 = 1 + 2 = 3 + 2 = 4 + 1 = 5 + 1 = 1 + 4 = 1 + 5 = 3. Tính 2 3 1 1 2 . + + + + + + + 2 1 1 . 4 3 . 3 5 5 4 4. Điền dấu ; = vào chỗ trống 2 + 1 3 4 1 + 2 2 1 +0 5 2 + 3 3 1 + 1 1 + 2 .4 4 1 + 3 4 2 + 2 6 4 + 1 5 1 + 2 5. Tính 1 + 1 1 + 2 1 + 3 3 + 1 6. Tính 2 + 1 + 1 = 1 + 2 + 1 = 1 + 1 + 1 = 1 + 1 + 2 = 1 + 2 + 0 = 1 + 1 + 0 = 3 + 1 + 1 = 3 + 1 + 0 = 7. Điền số vào chỗ trống 4 + 1 = . 5 = 4 + . 3 + 2 = 5 = 3 + 1 + 4 = 2 + . = 5 5 = 1 + . 1 + = 5 2 + = 5 1 + = 5 8. Có hình tam giác
  3. BÀI 7: LUYỆN TẬP CHUNG 1. Tính 2 1 3 2 4 2 + + + + + + 2 4 2 3 1 1 . . . 2. Điền số vào chỗ trống 2 + 3 = 3 + 1 + 2 = 2 + . 4 + 1 = 1 + 3 + 1 = 1 + . 1 + 0 = 0 + . 5 + = 0 + 5 3. Điền dấu ; = vào chỗ trống 3 + 2 5 4 2 + 1 2 + 3 3 + 2 3 + 1 5 4 3 + 2 1 + 4 4 + 1 1 + 2 3 1 1 + 2 2 + 1 1 + 2 4. Điền số vào chỗ trống 1+ . = 1 1 + = 2 + 2 = 4 2 . 2 + 3 2 + 3 4 + 0 + 3 = 3 2 + = 2 0 + = 0 5 . 2 + 1 1 + 0 0 + 1 2 + 3 5 2 + 2 1+ 2 1 + 4 .4 + 1 1 + 5 .5 + 1 2 + 2 5 2 + 1 1 + 2 2 + 1 1 + 2 5 + 0 2 + 3 5. Có hình tam giác 6. Có hình tam giác 7. Có hình tam giác
  4. BÀI 8: LUYỆN TẬP CHUNG 1. Tính 2 – 1 = . 3 – 1 = 3 – 2 = 2 – 0 = 3 – 0 = 4 – 1 = 4 – 2 = 4 – 3 = . 4 – 4 = 3 – 0 = 3 – 3 = 5 – 1 = 2. Tính 2 5 3 2 4 2 - - - - - - 1 4 2 2 1 2 . . . 3. Tính 3 – 1 – 1 = 2 – 1 – 0 = . 1 – 1 – 0 = . 4 – 1 – 1 = 5 – 1 – 1 = 2 – 1 – 1 = . 6 – 1 – 1 = . 7 – 1 – 1= 4. Điền số vào chỗ trống 3 - 1 3 - 2 2 - 1 4 - 1 5. Điền +; - vào chỗ trống 1 .1 = 2 2 .1 = 3 1 .2 = 3 1 .4 = 5 1 . 3 = 4 2 .1 = 1 3 2 =1 3 1 = 2 5 1 = 4 4 1 = 3 6. Điền dấu ; = vào chỗ trống 3 – 1 2 4 – 1 2 4 – 1 3 4 – 2 2 2 – 1 .2 3 – 1 3 – 2 4 – 3 4 – 2 3 – 1 2 – 1 4 – 1 3 – 1 2 – 1 3 – 1 7. Điền số vào chỗ trống 5 - 1 6 - 2 3 - 1 7 - 1 8. Có hình tam giác