Từ vựng + Lí thuyết môn Anh 7 - Unit 6: The first university in Viet Nam

pdf 2 trang hoaithuong97 6370
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng + Lí thuyết môn Anh 7 - Unit 6: The first university in Viet Nam", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdftu_vung_li_thuyet_mon_anh_7_unit_6_the_first_university_in_v.pdf

Nội dung text: Từ vựng + Lí thuyết môn Anh 7 - Unit 6: The first university in Viet Nam

  1. UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM A. VOCABULARY Getting Started arrange (v) → arrangement (n) /ə'reind mənt/: warm clothes (n) /w :m klə ðz/: quần áo ấm sự sắp xếp, chuẩn bị had better = ‘d better (v): nên ʒ ɔ ʊ Temple of Literature (n) /’templ əv 'l tər t ə/: found (v) /fa nd/: thành lập, sáng lập Văn Miếu locate (v) /lə 'keit/: nằm tại, tọa lạc tại ɪ ɪ ʃ ʊ Imperial Academy (n) / m'p əriəl ə'kỉdəmi/: blanket (n) /'blỉŋkit/: chăn, mền Quốc Tử Giám tent (n) /tent/ʊ: lều ɪ ɪ history (n) → historic (adj) /hi'st rik/: cĩ tính bottled water (n) /'b tld 'w :tər/: nước đĩng lịch sử chai ɒ ɒ ɔ culture (n) → cultural (adj) /'k lt∫ərəl/: (thuộc) compass (n) /'k mpəs/: la bàn văn hĩa pagoda (n) /pə'gəudə/: chùa consider (v) /kən'sidər/: coi như,ʌ xem là necessary (adj)ʌ/'nesəsəri/: cần thiết plan (v) /'plein/: dự định surround (v) /sə'ra nd/: bao quanh, bao vây definitely (adv) /'definətli/: rõ ràng, chắc chắn → be surrounded by (v): được bao quanh bởi A Closer Look 1 ʊ Thien Quang Tinh Well (n): Giếng Thiên courtyard (n) /'k :tj :d/: sân nhà, sân trong Quang Tỉnh Great Middle Gate (n): Đại Trung Mơn ɔ ɑ Doctors’ stone tablets (n) /'d ktərz stə n lawn (n) /l :n/: bãi cỏ 'tỉblət/: bia Tiến sĩ newly (adv) /'nju:li/: vừa mới ɒ ʊ Van Mieu Gate (n) /geit/: cổng Văn Miếu rebuild (v)ɔ/ri:'bild/: xây dựng lại Khue Van Pavilion (n) /'pəv ljən/: Khuê Văn consist of (v) /kən'sist əv/: bao gồm Các contain (v) /kən'tein/: chứa ɪ entrance (n) /'entrəns/: cửa vào, lối vào A Closer Look 2 passive (adj) /'pỉsiv/: bị động pillar (n) /'pilər/: cột display (v) /di'splei/: trưng bày, phơ ra build (v) /bild/: xây dựng west (n) /west/: phía tây rename (v) /ri:'neim/: đổi tên east (n) /i:st/: phía đơng construct (v) /kən'str kt/: xây dựng north (n) /n :θ/: phía bắc Emperor (n) /'empərər/: Hồng Đế ʌ south (n) /sa θ/: phía nam erect (v) /i'rekt/: dựng lên ɔ precious (adj) /pre∫əs/: quý giá brilliant (adj) /'briliənt/: xuất sắc, tài ba relic (n) /'relik/ʊ : di tích select (v) /si'lekt/: lựa chọn take care of (v) /te keər əv/: chăm sĩc examination (n) /ig,zỉmi'nei∫n/: kiểm tra, thi cử gardener (n) /'g :dnə/: người làm vườn (= exam) ɪ site (n) /sa t/: địa điểm doctorate (n) /'d ktərət/: học vị tiến sĩ ɑ souvenir (n) /'su:vəniər/: quà lưu niệm student (n): giám sinh ɒ symbol (n)ɪ /'simbl/: biểu tượng local/ regional exam (n): kì thi Hương important (adj) /im'p :tnt/: quan trọng National exam (n): kì thi Hội brick (n) /brik/: gạch Royal exam (n): kì thi Đình ɔ
  2. scholar (n) /'skələr/: học giả Hue Imperial City (n) /im'piəriəl/: Kinh thành educate (v) /'edj keit/: giáo dục, dạy dỗ Huế temple (n) /'templ/: đền, miếu Hoi An Ancient Town (n) /'ein∫ənt/: phố cổ Hội ʊ An