Ôn tập thi học kì môn Anh 6

docx 60 trang hoaithuong97 8682
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ôn tập thi học kì môn Anh 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxon_tap_thi_hoc_ki_mon_anh_6.docx

Nội dung text: Ôn tập thi học kì môn Anh 6

  1. Unit 1: MY NEW SCHOOL 1. GETTING STARTED unit ˈjuːnɪt n bài my maɪ poss adj của tơi new njuː, nuː adj mới school skuːl n trường, sự đi học, buổi học this ðɪs pron, det đây, này include ɪnˈkluːd v bao gồm vocabulary vəˈkỉbjələri n từ vựng thing θɪŋ n điều, vật/đồ vật and ənd, ən, n, (strong form) ỉnd conj và activity ỉkˈtɪvəti n hoạt động, sự hoạt động verb vɜːb n động từ play pleɪ v chơi do duː n làm (trợ động từ) have həv, əv, (strong form) hỉv v cĩ, ăn, uống study ˈstʌdi v n học, nghiên cứu sự học tập, sự nghiên cứu noun naʊn n danh từ pronunciation prəˌnʌnsiˈeɪʃn n cách phát âm sound saʊnd n v âm thanh nghe, nghe như, nghe cĩ vẻ grammar ˈɡrỉmə(r) n ngữ pháp present ˈpreznt n hiện tại/hiện nay simple ˈsɪmpl adj đơn, đơn giản adverb ˈỉdvɜːb n trạng từ of əv, (strong form) ɒv, ʌv prep chỉ, của frequency ˈfriːkwənsi n tần suất skill skɪl n kĩ năng read riːd v đọc about əˈbaʊt prep về, khoảng chừng talk tɔːk v nĩi chuyện, trị chuyện 1
  2. the ðə, before vowels ðɪ, strong form ðiː det cái, con, chiếc ấy, này (người, cái, con ) type taɪp n loại/chủng loại one wʌn n, pron một; một người, vật nào đĩ would (quá khứ của will) (strong form) wʊd, (weak form) wəd, əd v dùng để đề nghị 1 cách lịch sự like laɪk v muốn, thích to tə; (before vowels) tu, (strong form) tuː prep (dùng đặt trước v nguyên mẫu) go gəʊ v đi listen ˈlɪsn v lắng nghe a ə, (strong form) eɪ det một cái, con, chiếc write raɪt v viết paragraph ˈpỉrəɡrɑːf, ˈpỉrəɡrỉf n đoạn văn everyday ˈevrideɪ adj, adv hằng ngày, mỗi ngày English ˈɪŋglɪʃ n tiếng Anh introduce ˌɪntrəˈdjuːs, ˌɪntrəˈduːs v giới thiệu someone ˈsʌmwʌn pron một người nào đĩ I aɪ pron tơi get ɡet v trở nên get started ɡet stɑːtɪd v bắt đầu special ˈspeʃl adj đặc biệt, riêng biệt, riêng day deɪ n ngày loud laʊd adj to tiếng knock nɒk, nɑːk n, v tiếng gõ; gõ hi haɪ excl chào are ə(r), (strong form) ɑː(r) v là, thì, ở, (present continuous) đang, (passive voice) bị, được you (weak form) ju, jə, (strong form) juː pron bạn, các bạn ready (for) ˈredi adj sẵn sàng just dʒʌst adv chỉ minute ˈmɪnɪt n phút oh əʊ excl ồ is ɪz v là, thì, ở, (present continuous) đang, (passive voice) bị, được 2
  3. friend frend n bạn nice naɪs adj vui, tốt, đẹp, hay meet miːt v gặp, gặp gỡ live lɪv v sống, sinh sống near nɪə(r), nɪr prep gần here hɪə(r), hɪr adv ở đây we wi, (strong form) wiː pron chúng tơi, chúng ta same seɪm adj, pron cùng, như nhau good gʊd adj tốt hmm m, hm excl hừm your (strong form) jɔː(r), jʊr (weak form) jə(r), jər poss adj của bạn/các bạn bag bỉɡ n cặp, túi, bao look lʊk v nhìn, trơng cĩ vẻ heavy ˈhevi adj nặng yes jes excl vâng/cĩ book bʊk n sách subject ˈsʌbdʒɪkt, ˈsʌbdʒekt n mơn học uniform ˈjuːnɪfɔːm n đồng phục smart smɑːt adj thanh nhã, lịch sự, bảnh bao thank θỉŋk v cám ơn always ˈɔːlweɪz adv luơn luơn in ɪn prep bằng our ɑː(r), ˈaʊə(r) poss det của chúng tơi/chúng ta let let v để me (strong form) miː, mi obj pron tơi on ɒn, ɑːn prep trên put on pʊt ɒn, pʊt ɑːn v mang, mặc, đội, đeo then ðen adv sau đĩ can kən, (strong form) kỉn v cĩ thể conversation ˌkɒnvəˈseɪʃn, ˌkɑːnvərˈseɪʃn n cuộc đối thoại 3
  4. again əˈɡen, əˈɡeɪn adv lại tick tɪk v, n đánh dấu kiểm "v", dấu kiểm true truː adj đúng or ɔː(r) conj hay, hoặc false fɔːls adj sai say seɪ v nĩi his hɪz, ɪz poss det của anh ấy they ðeɪ pron họ, chúng nĩ wear weə(r), wer v mang, mặc word wɜːd n từ (ngữ) from frəm, (strong form) frɒm, frʌm, frɑːm prep ở, từ box bɒks, bɑːks n hộp each iːtʃ det mỗi gap ɡỉp n chỗ trống has həz, əz, (strong form) hỉz v cĩ, ăn/uống student ˈstjuːdnt, ˈstuːdnt n học sinh their ðeə(r), ðer poss adj của họ, của chúng nĩ Monday ˈmʌndeɪ, ˈmʌndi n, adv Thứ Hai what wɒt, wʌt pron gì history ˈhɪstri, n lịch sử match mỉtʃ v ghép, làm cho hợp with wɪð, wɪθ prep với repeat rɪˈpiːt v lặp lại pencil ˈpensl n viết chì sharpener ˈʃɑːpnə(r) n đồ chuốt compass ˈkʌmpəs n cái com-pa, la bàn calculator ˈkỉlkjuleɪtə(r) n máy tính rubber ˈrʌbə(r) n cục tẩy, cao su case keɪs n hộp around əˈraʊnd adv xung quanh 4
  5. class klɑːs, klỉs n lớp; tiết, buổi học name neɪm n tên see siː v gặp; hiểu rõ, nhận ra notebook ˈnəʊtbʊk n tập, vở 2. A CLOSER LOOK 1 lunch lʌntʃ n bữa trưa exercise ˈeksəsaɪz n bài tập science ˈsaɪəns n khoa học football ˈfʊtbɔːl n mơn bĩng đá homework ˈhəʊmwɜːk n bài tập về nhà lesson ˈlesn n bài học, tiết học music ˈmjuːzɪk n âm nhạc work wɜːk v, n làm việc, học tập nơi làm việc, cơng việc, tác phẩm pair peə(r), per n cặp, đơi correct kəˈrekt adj v đúng sửa cho đúng column ˈkɒləm, ˈkɑːləm n cột these ðiːz pron, det đây, này (số nhiều) blank blỉŋk n chỗ trống often ˈɒfn, ˈɒftən ˈɔːfn, ˈɔːftən adv thường after ˈɑːftə(r), ˈỉftər prep sau, sau khi, phía sau Nick nɪk n (tên riêng của người) for fə(r), (strong form) fɔː(r) prep, conj cho team tiːm n đội Mrs ˈmɪsɪz n bà (đã cĩ chồng) teach tiːtʃ v dạy all ɔːl det tất cả, đều healthy ˈhelθi adj khoẻ mạnh every ˈevri det mỗi (một) maths mỉθs n mơn tốn, tốn học pay peɪ v trả tiền 5
  6. attention əˈtenʃn n sự chú ý pay attention peɪ əˈtenʃn v chú ý art ɑːt n nghệ thuật, mỹ thuật carton ˈkɑːtn n hộp bìa cứng, thùng các tơng underline ˌʌndəˈlaɪn v gạch chân brother ˈbrʌðə(r) n anh/em trai classroom ˈklɑːsruːm,ˈklɑːsrʊm ˈklỉsruːm, ˈklỉsrʊm n phịng học large lɑːdʒ adj rộng, lớn first fɜːst adj thứ nhất, đầu tiên at ət, (strong form) ỉt prep ở, tại, vào start stɑːt v bắt đầu nine naɪn n số 9 o'clock əˈklɒk, əˈklɑːk adv giờ (theo sau các chữ số từ 1-12) he hiː, iː, i, (strong form) hiː pron anh ấy, ơng ấy out aʊt adv ngồi Sunday ˈsʌndeɪ, ˈsʌndi n, adv chủ nhật 3. A CLOSER LOOK 2 closer ˈkləʊsə(r) adj kỹ lưỡng hơn, thân, thân thiết remember rɪˈmembə(r) v nhớ, ghi nhớ use juːz v dùng, sử dụng action ˈỉkʃn n hành động event ɪˈvent n sự kiện, tiết mục that ðỉt pron, det điều đĩ, đĩ happen ˈhỉpən v xảy ra 're ə v là, thì, ở, (present continuous) đang, (passive voice) bị, được fixed fɪkst adj khơng thay đổi example ɪɡˈzɑːmpl, ɪɡˈzỉmpl n ví dụ usually ˈjuːʒʊəli, ˈjuːʒəli adv thường thường by baɪ prep bằng bus bʌs n xe buýt 6
  7. don't = do not dəʊnt khơng (làm) very = so ˈveri adv rất much mʌtʃ det, adv nhiều (khơng đếm được) choose tʃuːz v chọn answer ˈɑːnsə(r), ˈỉnsər n v câu trả lời trả lời year jɪə(r), jɜː(r), jɪr n năm, tuổi cycling ˈsaɪklɪŋ n mơn đạp xe cycle ˈsaɪkl v đi xe đạp centre ˈsentə(r) n trung tâm village ˈvɪlɪdʒ n làng quê, làng not nɒt, nɑːt adv khơng isn't = is not ˈɪznt khơng là, thì, ở doesn't = does not ˈdʌznt khơng (làm) where weə(r), wer adv đâu sister ˈsɪstə(r) n chị/em gái but bət, (strong form) bʌt conj nhưng she ʃi, (strong form) ʃiː pron cơ ấy, bà ấy it it pron nĩ need niːd v n cần, muốn, thiếu sự cần thiết, nhu cầu an ən, (strong form) ỉn det một cái, con, chiếc Miss mɪs n cơ (chưa cĩ chồng) interview ˈɪntəvjuː v phỏng vấn newsletter ˈnjuːzletə(r) n thư cĩ tin tức gửi thường xuyên về các tỉnh, thư tin form fɔːm n dạng, thể tell tel v kể, bảo, nĩi us əs, (strong form) ʌs obj pron chúng tơi, chúng ta sure ʃʊə(r), ʃɔː(r) ʃʊr adj, adv chắc chắn playground ˈpleɪɡraʊnd n sân chơi, sân thể thao any ˈeni adj nào, bất cứ walk = go on foot wɔːk v đi bộ 7
  8. well wel excl adv ừ tốt, giỏi, hay ride raɪd v đi/cưỡi (xe đạp, xe máy, ngựa) bicycle = bike ˈbaɪsɪkl n xe đạp time taɪm n giờ, lần, lượt, thời gian home həʊm n nhà, gia đình 4. COMMUNICATION show ʃəʊ v chỉ, cho thấy, cho xem, tỏ ra how haʊ adv như thế nào something ˈsʌmθɪŋ pron điều gì đĩ them ðɛm obj pron chúng nĩ, họ place pleɪs n nơi, chốn, nơi ở before bɪˈfɔː adv trước, trước khi main meɪn adj chính, chủ yếu Tom tɒm n (tên riêng của người) take teɪk v cầm, nắm, giữ, lấy, đưa, dẫn cinema ˈsɪnɪmə, -mɑː n rạp chiếu phim fill fɪl v điền (vào), làm đầy sometimes ˈsʌmtʌɪmz adv thỉnh thoảng, đơi khi never ˈnɛvə adv khơng bao giờ, chưa bao giờ rarely ˈrɛːli adv hiếm khi sentence ˈsɛnt(ə)ns n câu complete kəmˈpliːt v hồn thành late leɪt adj, adv trễ Saturday ˈsatədeɪ, -di n, adv Thứ Bảy get up gɛt ʌp v thức dậy up > < xuống mum mʌm n mẹ weekend wiːkˈɛnd, ˈwiː- n kỳ nghỉ cuối tuần (Thứ 7 và Chủ nhật) travel ˈtrav(ə)l v đi, đi du lịch kind kʌɪnd n loại 8
  9. does dʌz aux v (trợ động từ) Susan ˈs(j)uz(ə)n n (tên riêng của người) when wɛn adv, conj khi nào, khi holiday ˈhɒlɪdeɪ n ngày lễ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ make meɪk v làm, làm cho, chế tạo question ˈkwestʃən n câu hỏi partner ˈpɑːtnə n bạn cùng tham gia library ˈlʌɪbrəri, -bri n thư viện 5. SKILLS 1 dialogue ˈdaɪəlɒg, ˈdaɪəlɔːɡ n cuộc đối thoại highlight ˈhaɪlaɪt v làm nổi bật, đánh dấu bằng bút sáng part pɑːt n phần too tuː adv cũng group gruːp n nhĩm practise ˈprỉktɪs v n thực hành, luyện tập, rèn luyện sự thực hành, luyện tập, rèn luyện else els adv khác think θɪŋk v nghĩ suitable (for) ˈsuːtəbl adj thích hợp ask ɑːsk, ỉsk v hỏi, yêu cầu money ˈmʌni n tiền favourite ˈfeɪvərɪt adj ưa thích, yêu thích hungry ˈhʌŋgri adj đĩi now naʊ adv bây giờ, ngày nay shop ʃɒp, ʃɑːp v n mua sắm cửa hàng two tuː n số 2 more mɔː (r) adj, adv thêm, nhiều hơn piece piːs n miếng, mẩu paper ˈpeɪpə (r) n giấy share ʃeə(r), ʃer v chia sẻ, dùng chung there is ðeə(r) ɪz ðer ɪz cĩ (số ít) 9
  10. quiz kwɪz n cuộc thi đố vui classmate ˈklɑːsmeɪt, n bạn cùng lớp ˈklỉsmeɪt no nəʊ excl khơng advice ədˈvaɪs n lời khuyên keep kiːp v giữ, giữ lại, giữ đúng, tuân theo secret ˈsiːkrət adj, n bí mật break breɪk n giờ giải lao help help v giúp đỡ turn tɜːn n lần, lượt, phiên take turns teɪk tɜːnz v thay phiên nhau other ˈʌðə(r) adj, pron khác; người khác, vật khác above əˈbʌv adv, prep phía trên picture ˈpɪktʃə(r) n bức tranh/ảnh quickly ˈkwɪkli adv nhanh passage ˈpỉsɪdʒ n bài văn sunrise ˈsʌnraɪz n bình minh international ˌɪntəˈnỉʃnəl adj quốc tế dream driːm v n mơ giấc mơ, điều mơ ước boarding school ˈbɔːdɪŋ skuːl n trường nội trú Sydney ˈsɪdni n (tên 1 thành phố ở Úc) boy bɔɪ n con trai, cậu bé trai girl ɡɜːl n cơ gái, bé gái over ˈəʊvə(r) prep khắp Australia ɒˈstreɪlɪə, ɔːˈstreɪliə n nước Úc lower ˈləʊə(r) adj thấp hơn secondary ˈsekəndri, adj trung học ˈsekənderi only ˈəʊnli adv chỉ cĩ một, duy nhất mountain ˈmaʊntən, ˈmaʊntn n núi 10
  11. green griːn adj, n xanh lá field fiːld n cánh đồng computer kəmˈpjuːtə(r) n máy tính room ruːm, rʊm n phịng also ˈɔːlsəʊ adv cũng garden ˈɡɑːdn n v vườn làm vườn learn lɜːn v học, học tập, nghiên cứu speak spiːk v nĩi teacher ˈtiːtʃə(r) n giáo viên afternoon ˌɑːftəˈnuːn, n buổi chiều ˌỉftərˈnuːn join (in) = take part in = dʒɔɪn v tham gia participate in many ˈmeni adj nhiều interesting ˈɪntrəstɪŋ, ˈɪntrestɪŋ adj thú vị club klʌb n câu lạc bộ sport spɔːt n thể thao, mơn thể thao game geɪm n trị chơi some sʌm det, một số lượng khơng xác định (dùng với danh từ khơng đếm được) một vài, vài ba pronoun (dùng trong câu khẳng định) painting ˈpeɪntɪŋ n bức tranh (sơn) which wɪtʃ pron, det nào, cái nào why waɪ adv tại sao table ˈteɪbl n bàn, bảng reason ˈriːzn n lý do discuss dɪˈskʌs v thảo luận choice tʃɔɪs n sự lựa chọn, các thứ để chọn 'd like diː laɪk v muốn because bɪˈkəz, bɪˈkɒz, conj bởi vì bɪˈkɔːz 11
  12. paint peɪnt v vẽ bằng cọ, sơn 6. SKILLS 2 Janet ˈdʒỉnɪt n (tên riêng của người) Palmer ˈpɑːmə(r) n (tên 1 ngơi trường ở Mĩ) America əˈmerɪkə n nước Mĩ, châu Mĩ her hə(r), ɜː(r), ə(r), (strong form) hɜː(r) poss det của cơ ấy, cơ ấy guess ges v đốn, phỏng đốn, ước chừng Vietnamese ˌviːetnəˈmiːz n Tiếng Việt, người Việt as əz, (strong form) ỉz adv như foreign ˈfɒrən,ˈfɒrən adj (thuộc) nước ngồi language ˈlỉŋɡwɪdʒ n ngơn ngữ check tʃek v kiểm tra, đánh dấu kiểm today təˈdeɪ adv, n hơm nay hour ˈaʊə(r) n giờ, tiếng đồng hồ week wiːk n tuần biology baɪˈɒlədʒi, baɪˈɑːlədʒi n mơn sinh học farm fɑːm n nơng trại following ˈfɒləʊɪŋ, ˈfɑːləʊɪŋ prep sau, tiếp theo refer rɪˈfɜː(r) v tham khảo 7. LOOKING BACK red red adj n đỏ màu đỏ lend lend v cho mượn short ʃɔːt adj ngắn phrase freɪz n cụm từ piano piˈỉnəʊ n đàn dương cầm, piano come kʌm v đến, tới, điđến, đi tới Russian ˈrʌʃn n tiếng Nga, người Nga, (thuộc) Nga Mr ˈmɪstə(r) n ơng (xưng hơ) text tekst n bản văn bracket ˈbrỉkɪt n dấu ngoặc đơn 12
  13. small smɔːl adj nhỏ house haʊs n ngơi nhà be bi, (strong form) biː v là, thì, ở, (present continuous) đang, (passive voice) bị, được breakfast ˈbrekfəst n bữa ăn sáng, điểm tâm grade greɪd n khối, lớp (nĩi về trình độ) get gɛt v được, cĩ được, nhận được mark mɑːk n điểm, điểm số exam ɪɡˈzỉm n kỳ thi, cuộc thi rabbit ˈrỉbɪt n con thỏ town taʊn n thành phố nhỏ, thị xã, thị trấn bed bed n giường night naɪt n ban đêm sing sɪŋ v hát, ca hát shower ˈʃaʊə(r) n vịi hoa sen, sự tắm dưới vịi sen Take a shower teɪk ə ˈʃaʊə(r) đi tắm Have a shower həv ə ˈʃaʊə(r) đi tắm 8. PROJECT project ˈprɒdʒekt, ˈprɑːdʒekt n dự án design dɪˈzaɪn v thiết kế country ˈkʌntri n miền quê/nơng thơn/đất nước swim swɪm n bơi pool puːl n hồ bơi video ˈvɪdɪəʊ n vi-đê-ơ greenhouse ˈɡriːnhaʊs n nhà kính draw drɔː v vẽ relate rɪˈleɪt v liên hệ, liên quan topic ˈtɒpɪk, ˈtɑːpɪk n chủ đề pronounce prəˈnaʊns v phát âm, đọc correctly kəˈrektli adv đúng, chính xác Unit 2: MY HOUSE 13
  14. 1. GETTING STARTED furniture ˈfɜːnɪtʃə(r) n đồ đạc (trong nhà) final ˈfaɪnl adj cuối cùng 's z của (Elena’s room: Phịng của Elena) possessive pəˈzesɪv adj sở hữu preposition ˌprepəˈzɪʃn n giới từ describe dɪˈskraɪb n mơ tả email ˈiːmeɪl n, v thư điện tử; gửi thư điện tử give gɪv v cho, biếu, tặng, ban suggestion səˈdʒestʃən n sự đề xuất, sự đề nghị inside ˌɪnˈsaɪd Prep, adv, N, adj ở/vào bên trong wow waʊ excl ơi chao! chà! so səʊ adv rất, như thế big bɪg adj lớn Elena ˈelənə n (tên riêng của người) TV = televison tiːˈviː ˈtelɪvɪʒn n cái ti vi behind bɪˈhaɪnd prep phía sau who huː pron ai parent ˈpeərənt n Cha/ mẹ young jʌŋ adj trẻ move muːv v di chuyển flat flỉt n căn hộ next nekst adv tiếp theo month mʌnθ n tháng aunt ɑːnt n cơ, dì, mợ, thím, bác (gái) cousin ˈkʌzn n anh/chị/em họ there's ðeəz (short form) cĩ (số ít) = there is three θriː n 3 bedroom ˈbedruːm, ˈbedrʊm n phịng ngủ hall hɔːl n phịng khách chung, hội trường 14
  15. kitchen ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n n nhà bếp, phịng bếp bathroom ˈbɑːθruːm, ˈbɑːθrʊm n phịng tắm family ˈfỉməli n gia đình member ˈmembə(r) n thành viên web web n mạng, lưới know nəʊ v biết report rɪˈpɔːt v tường thuật, báo cáo 2. A CLOSER LOOK 1 list lɪst n danh sách below bɪˈləʊ adv dưới may meɪ modal verb cĩ thể than ðỉn, ð(ə)n conj, prep hơn once wʌns adv một lần lamp lỉmp n đèn toilet ˈtɔɪlət n nhà vệ sinh cupboard ˈkʌbəd n tủ chạn, tủ li sink sɪŋk n bồn rửa sofa ˈsəʊfə n ghế trường kỷ dishwasher ˈdɪʃwɒʃə(r) n máy rửa bát đĩa fridge frɪdʒ n tủ lạnh chest tʃest n ngực drawer drɔː(r) n ngăn kéo chest of drawers tʃest əv drɔː(r) n tủ/bàn giấy cĩ ngăn kéo into ˈɪntə, ˈɪntu, ˈɪntuː prep vào, vào trong honey ˈhʌni n anh/em/con yêu quý, mật ong 've = have v, əv v cĩ, đã bought bɔːt V2, V3 mua (V1: buy) bowl bəʊl n chén, tơ chopsticks ˈtʃɒpstɪk n đũa beautiful ˈbjuːtɪfl adj xinh đẹp, hay, tốt đẹp 15
  16. did dɪd V2 làm (V1: do) buy bʌɪ v mua department dɪˈpɑːtmənt n gian hàng, khu bày hang, gian store stɔː(r) n cửa hàng a lot of ə lɒt əv deter nhiều forget fəˈɡet v quên let's lets short form chúng ta hãy = Let us 3. A CLOSER LOOK 2 proper ˈprɒpə adj thích hợp singular ˈsɪŋɡjələr adj, n số ít grandmother ˈɡrỉnmʌðə(r) n bà desk desk n bàn học, bàn làm việc dad dỉd n cha uncle ˈʌŋkl n chú, bác (trai), cậu, dượng chair tʃeə(r) n ghế tựa motorbike ˈməʊtəbaɪk n xe máy, xe mơ tơ father ˈfɑːðə(r) n cha people ˈpiːpl n người (số nhiều) under ˈʌndə(r) prep dưới front frʌnt n phía trước between bɪˈtwiːn prep giữa dog dɒg, dɔːɡ n chĩ clock klɒk n đồng hồ cap kỉp n mũ lưỡi trai pillow ˈpɪləʊ n gối memory ˈmeməri n trí nhớ challenge ˈtʃỉlɪndʒ n, v sự thách thức, thách thức carefully ˈkeəfəli adv cẩn thận cover ˈkʌvə(r) v che lại position pəˈzɪʃn n vị trí 16
  17. 4. COMMUNICATION decorate ˈdekəreɪt v trang hồng, trang trí put pʊt v đặt, để, sắp đặt, sắp xếp wall wɔːl n bức tường great greɪt adj tuyệt vời, to lớn idea aɪˈdɪə n ý kiến, ý tưởng similar ˈsɪmələ(r) adj tương tự structure ˈstrʌktʃə(r) n cấu trúc How about haʊ əˈbaʊt cịn thì sao grandparent ˈɡrỉnpeərənt n ơng/ bà window ˈwɪndəʊ n cửa sổ middle ˈmɪdl adj, n ở giữa photo ˈfəʊtəʊ n tấm hình page peɪdʒ n trang find faɪnd v tìm difference ˈdɪfrəns n sự khác nhau 5. SKILLS 1 letter ˈletə(r) n bức thư, chữ cái webmail ˈwebmeɪl n (tên 1 ứng dụng thư điện tử) com kɒm n (tên miền thương mại) crazy ˈkreɪzi adj kỳ dị hotel həʊˈtel, əʊ- n khách sạn stay steɪ v ở lại, lưu lại really ˈrɪəli adv thật, rất ten ten n 10 kangaroo ˌkaŋgəˈruː n chuột túi eagle ˈiːg(ə)l n đại bàng even ˈiːv(ə)n adv ngay cả, ngay, thậm chí ant ant n kiến call kɔːl v gọi, mời, ra lệnh, yêu cầu 17
  18. door dɔː n cửa ra vào strange streɪn(d)ʒ adj lạ shape ʃeɪp n hình dạng wardrobe ˈwɔːdrəʊb n tủ quần áo should ʃʊd v nên visit ˈvɪzɪt v thăm viếng, đến thăm, đi thăm soon suːn adv sớm predict prɪˈdɪkt v dự báo, đốn trước easy ˈiːzi adj dễ title ˈtʌɪt(ə)l n tên (sách), nhan đề decide dɪˈsaɪd v lựa chọn, quyết định chọn circle ˈsəːk(ə)l v khoanh trịn cooker ˈkʊkə n bếp shelf ʃɛlf n kệ, ngăn, giá create kriːˈeɪt v tạo ra plan plan n, v kế hoạch, lên kế hoạch shark ʃɑːk n cá mập 6. SKILLS 2 if ɪf conj nếu if ɪf prep cĩ khơng, xem xem mention ˈmenʃ(ə)n v đề cập seven ˈsev(ə)n n 7 best best adj nhất, tốt nhất Mirah mɪˈrɑː n (tên riêng của người) pen pen n viết mực 'll l v sẽ (viết tắt của shall, will) 7. LOOKING BACK add ad v thêm, cộng second ˈsek(ə)nd adj, n thứ hai bookshelf ˈbʊkʃelf n giá sách, kệ sách 18
  19. grandfather ˈgran(d)fɑːðə n ơng daughter ˈdɔːtə n con gái (của cha, mẹ) 8. PROJECT world wəːld n thế giới own əʊn adj riêng communication kəmjuːnɪˈkeɪʃ(ə)n n sự giao thiệp end end n cuối Unit 3: MY FRIENDS 1. GETTING STARTED body ˈbɒdi n cơ thể appearance əˈpɪər(ə)ns n diện mạo, ngoại hình personality pəːsəˈnalɪti n nhân cách, tính cách adjective ˈadʒɪktɪv n tính từ continuous kənˈtɪnjʊəs adj tiếp diễn summer ˈsʌmə n mùa hè camp kamp n, v trại, cắm trại diary ˈdʌɪəri n nhật ký entry ˈɛntri n sự ghi vào (sổ sách) surprise səˈprʌɪz n, v sự ngạc nhiên, làm ngạc nhiên guest gɛst n khách was wɒz, wəz v2 là, thì, ở (v1: be) love lʌv v yêu, thích picnic ˈpɪknɪk n cuộc dã ngoại, cuộc đi chơi ngồi trời please pliːz excl xin vui lịng, làm ơn pass pɑːs v chuyền qua biscuit ˈbɪskɪt n bánh quy teen tiːn n thiếu niên (13-19 tuổi) magazine ˌmỉɡəˈziːn, ˈmỉɡəziːn n tạp chí glasses glɑːsɪz n mắt kính long lɒŋ adj dài 19
  20. black blak adj, n đen hair hɛː n tĩc come over kʌm ˈəʊvə v ghé chơi sit sit v ngồi down daʊn prep xuống food fuːd n thức ăn sorry ˈsɒri adj, excl xin lỗi can't kant v khơng thể bookshop ˈbʊkʃɒp n hiệu sách bye bʌɪ excl tạm biệt label ˈleɪb(ə)l v ghi nhãn, dán nhãn cheek tʃiːk n má eye ʌɪ n mắt hand hand n bàn tay arm ɑːm n cánh tay mouth maʊθ n miệng leg lɛg n chân nose nəʊz n mũi shoulder ˈʃəʊldə n vai foot fʊt n bàn chân (số ít) blonde blɒnd adj vàng hoe curly ˈkəːli adj xoắn right rʌɪt adj đúng, phải 2. A CLOSER LOOK 1 hard hɑːd adj, adv khĩ; chăm chỉ, vất vả confident ˈkɒnfɪd(ə)nt adj tự tin, tin tưởng funny ˈfʌni adj buồn cười, ngồ ngộ, khơi hài caring ˈkɛːrɪŋ adj quan tâm, chăm sĩc active ˈaktɪv adj hoạt động, chủ động careful ˈkɛːfʊl, -f(ə)l adj cẩn thận 20
  21. shy ʃʌɪ adj nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn creative kriːˈeɪtɪv adj sáng tạo clever ˈklɛvə adj lanh lợi, khéo léo friendly ˈfrɛn(d)li adj thân thiện Mina ˈmʌɪnə n (tên riêng của người) drawing ˈdrɔː(r)ɪŋ n tranh vẽ Kim kim n (tên riêng của người) easily ˈiːzɪli adv dễ, dễ dàng friendship ˈfrɛn(d)ʃɪp n tình bạn flower ˈflaʊə n hoa hear hɪə v nghe pig pɪg n heo bear bɛː n gấu pear pɛː n quả lê pie pʌɪ n bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt robe rəʊb n áo chồng rope rəʊp n dây moment ˈməʊmənt n chốc, lát, lúc, khoảng thời gian rất ngắn am am v là, thì, ở, đang, bị, được chant tʃɑːnt n bình ca (bài hát nhịp điệu đều đều) notice ˈnəʊtɪs v chú ý rhyme rʌɪm n vần fun fʌn n điều vui vẻ/cuộc vui bring brɪŋ v mang yum jʌm adj ngon together təˈɡeðə(r) adv cùng nhau, lại với nhau Hurrah hʊˈrɑː excl hoan hơ 3. A CLOSER LOOK 2 sandwich ˈsan(d)wɪdʒ, -wɪtʃ n bánh xăng uých supermarket ˈsuːpəmɑːkɪt, ˈsjuː- n siêu thị 21
  22. positive ˈpɒzɪtɪv adj khẳng định negative ˈnɛgətɪv adj, n phủ định eat iːt v ăn ice ʌɪs n băng, nước đá cream kriːm n kem ice cream ʌɪs kriːm n kem (cà rem) badminton ˈbadmɪnt(ə)n n cầu lơng cake keɪk n bánh charade ʃəˈrɑːd n trị chơi đố chữ mime mʌɪm v diễn đạt bằng điệu bộ different ˈdɪf(ə)r(ə)nt adj khác nhau dance dans v múa, khiêu vũ look for lʊk fɔː v tìm 4. COMMUNICATION Linda ˈlində n (tên riêng của người) bright brʌɪt adj sáng sủa brown braʊn adj, n nâu him hɪm pron anh ấy, ơng ấy date deɪt n ngày tháng năm birth bəːθ n sự ra đời birthday ˈbəːθdeɪ n sinh nhật without wɪðˈaʊt prep khơng, khơng cĩ John dʒɒn n (tên riêng của người) England ˈɪŋglənd n nước Anh Cambridge ˈkeɪmbrɪdʒ n (tên một thành phố ở Anh) free friː adj rảnh old əʊld adj già, cũ description dɪˈskrɪpʃ(ə)n n sự mơ tả loving ˈlʌvɪŋ adj đằm thắm hard-working hɑːd ˈwəːkɪŋ adj làm việc cẩn thận và hăng hái; chăm chỉ 22
  23. opinion əˈpɪnjən n ý kiến, quan điểm 5. SKILLS 1 superb suːˈpəːb adj tuyệt vời perfect ˈpəːfɪkt adj hồn hảo, hồn thành kid kɪd n trẻ em age eɪdʒ n tuổi creativity ˌkriːeɪˈtɪvɪti n ĩc sáng tạo, tính sáng tạo leadership ˈliːdəʃɪp n sự lãnh đạo life lʌɪf n cuộc sống hands-on hands-on adj thực tế field trip fiːld trɪp n chuyến đi thực địa June dʒuːn n tháng 6 advertisement ədˈvəːtɪzm(ə)nt, -tɪs- n quảng cáo statement ˈsteɪtm(ə)nt n sự phát biểu, sự trình bày everything ˈɛvrɪθɪŋ pron mọi thứ Jimmy dʒɪmi n (tên riêng của người) blue bluː adj, n xanh trời, xanh dương tall tɔːl adj cao sporty ˈspɔːti adj ham mê thể thao basketball ˈbɑːskɪtbɔːl n mơn bĩng rổ comic ˈkɒmɪk n truyện tranh liên hồn violin vʌɪəˈlɪn, ˈvʌɪəlɪn n đàn viơlơng, vĩ cầm must mʌst v phải, chắc chắn send sɛnd v gửi children ˈtʃɪldrən n (plural) trẻ em (số nhiều) story ˈstɔːri n truyện be good at bi ɡʊd at vp giỏi về yourself jɔːˈsɛlf, jʊə-, jə- ref pron chính bạn want wɒnt v muốn 6. SKILLS 2 23
  24. number ˈnʌmbə n, v số, đánh số, ghi số note nəʊt n ghi chú dear di(ə)r adj thân mến, kính thưa 7. LOOKING BACK everyone kəˈlɛkt v mỗi người, mọi người laugh lɑːf v cười person ˈpəːs(ə)n n người (số ít) care kɛː v quan tâm đến everybody ˈɛvrɪbɒdi pron mỗi người round raʊnd adj trịn face feɪs n khuơn mặt during ˈdjʊərɪŋ, ˈdʊrɪŋ prep trong lúc, trong thời gian run rʌn n chạy 8. PROJECT yearbook ˈjɪəbʊk, ˈjəːbʊk n niên san stick stɪk n dán sheet ʃiːt n tấm, tờ etc ɛtˈsɛtərə (et cetera) vân vân information ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n n thơng tin 9. REVIEW LESSONS 1-2-3 review rɪˈvjuː v ơn tập whose huːz adj, pron của ai, mà của người/vật differently ˈdɪf(ə)r(ə)ntli adv khác nhau ear ɪə n tai lip lɪp n mơi calm kɑːm adj bình tĩnh light lʌɪt n đèn ruler ˈruːlə n thước kẻ mother ˈmʌðə n mẹ begin bɪˈgɪn v bắt đầu 24
  25. solve sɒlv v giải quyết crossword ˈkrɒswəːd n trị chơi ơ chữ puzzle ˈpʌz(ə)l n trị chơi đố, câu đố cook kʊk v nấu meal miːl n bữa ăn across əˈkrɒs adv từ bên này sang bên kia side sʌɪd n mặt, khía cạnh blackboard ˈblakbɔːd n bảng đen vase vɑːz n bình hoa go out ɡəʊ aʊt vp đi ra ngồi, đi chơi, đi dạo rain reɪn n, v cơn mưa, mưa fastmail ˈfɑːstmeɪl n (tên 1 ứng dụng thư điện tử) grandma ˈgran(d)mɑː n bà early ˈəːli adj, adv sớm water ˈwɔːtə v, n tưới nước, nước evening ˈiːv(ə)nɪŋ n buổi tối sad sad adj buồn quiet ˈkwaɪət adj yên lặng, êm ả, khơng ồn ào far fɑː adj xa city ’siti n thành phố building ˈbɪldɪŋ n tồ nhà yard jɑːd n sân most məʊst adj đa số, hầu hết; nhất helpful ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l adj hay giúp đỡ writer ˈrʌɪtə n người viết, nhà văn, tác giả dislike dɪsˈlʌɪk v, n khơng thích; điều khơng thích phone fəʊn n, v điện thoại, gọi điện thoại watch wɒtʃ v xem (giải trí) cue kjuː n sự gợi ý Unit 4: MY NEIGHBOURHOOD 25
  26. 1. GETTING STARTED neighbourhood ˈneɪbəhʊd n hàng xĩm, vùng lân cận comparative kəmˈpỉrətɪv adj so sánh hơn expensive ɪkˈspensɪv adj đắt direction dəˈrekʃn, daɪˈrekʃn n sự chỉ dẫn lost lɒst v2 lạc excited ɪkˈsʌɪtɪd adj hào hứng shall ʃal, ʃ(ə)l v sẽ OK əʊˈkeɪ adj được, đồng ý cross krɒs v băng qua road rəʊd n (con) đường turn təːn v rẽ, quẹo left lɛft n bên trái fine fʌɪn adj tốt wait weɪt v chờ, đợi excuse ɪkˈskjuːz, ɛk- v tha lỗi way weɪ n (con) đường straight streɪt adj thẳng turning ˈtɜːnɪŋ n chỗ rẽ order ˈɔːdə n thứ tự arrive əˈrʌɪv v đến diagram ˈdʌɪəgram n sơ đồ map map n bản đồ try trʌɪ v cố gắng, thử swap swɒp v trao đổi gym dʒɪm n phịng tập thể dục railway ˈreɪlweɪ n đường xe lửa station ˈsteɪʃ(ə)n n nhà ga stop stɒp n trạm dừng café ˈkỉfeɪ n quán cà phê, quán giải khát 26
  27. park pɑːk n cơng viên bank bỉŋk n ngân hàng temple ˈtempl n đền, điện, miếu 2. A CLOSER LOOK 1 square skweə(r) n quảng trường gallery ˈgal(ə)ri n phịng trưng bày cathedral kəˈθiːdr(ə)l n nhà thờ lớn noisy ˈnɔɪzi adj ồn ào crowded ˈkraʊdɪd adj đơng đúc peaceful ˈpiːsfl adj thanh bình modern ˈmɒd(ə)n adj hiện đại busy ˈbɪzi adj bận boring ˈbɔːrɪŋ adj chán exciting ɪkˈsaɪtɪŋ adj thú vị, hứng thú clean kliːn adj sạch convenient kənˈviːnɪənt adj tiện lợi, tiện nghi cheap tʃiːp adj rẻ tree triː n cây grow grəʊ v mọc lên lively ˈlʌɪvli adj sinh động pretty ˈprɪti adj xinh đẹp fantastic fỉnˈtỉstɪk adj tuyệt vời 3. A CLOSER LOOK 2 compare kəmˈpeə(r) v so sánh Mary ˈmɛːri n (tên riêng của người) normally ˈnɔːm(ə)li adv bình thường countryside ˈkʌntrɪsʌɪd n nơng thơn, miền quê beach biːtʃ n bãi biển weather ˈwɛðə n thời tiết hot hɒt adj nĩng 27
  28. those ðəʊz pron, det đĩ, kia (số nhiều) street striːt n đường phố wide wʌɪd adj rộng less les adj ít hơn traffic ˈtrỉfɪk n sự đi lại, giao thơng seafood ˈsiːfuːd n hải sản delicious dɪˈlɪʃəs adj ngon 4. COMMUNICATION could kəd, kʊd v2 đã cĩ thể along əˈlɒŋ prep, adv dọc theo post pəʊst n bưu điện office ˈɒfɪs n văn phịng post office pəʊst ˈɒfɪs n bưu điện audio ˈɔːdɪəʊ adj âm thanh guide gʌɪd n, v sự hướng dẫn, người hướng dẫn; hướng dẫn tour tʊə n chuyến du lịch, chuyến đi pagoda pəˈgəʊdə n chùa five fʌɪv n 5 museum mjuːˈzɪəm n viện bảo tàng culture ˈkʌltʃə n văn hố finally ˈfʌɪnəli adv cuối cùng workshop ˈwɜːkʃɒp n xưởng, phân xưởng present ˈprɛz(ə)nt n mĩn quà district ˈdɪstrɪkt n quận, huyện, khu least liːst adj, adv tối thiểu, ít nhất link lɪŋk v, n nối, kết nối, mối liên kết 5. SKILLS 1 blog blɒɡ n nhật kí cá nhân trên mạng mean miːn v cĩ ý định, muốn suburb ˈsʌbɜːb n ngoại ơ 28
  29. outdoor ˈaʊtdɔː adj ngồi trời Friday ˈfrʌɪdeɪ, -di n, adv Thứ Sáu December dɪˈsɛmbə n tháng 12 Rd rəʊd n (viết tắt) con đường sandy ˈsỉndi n cĩ cát, cĩ nhiều cát almost ˈɔːlməʊst adv hầu hết restaurant ˈrestrɒnt, ˈrestərɑːnt n nhà hàng market ˈmɑːkɪt n chợ, thị trường better ˈbɛtə adj tốt hơn however haʊˈɛvə adv tuy nhiên post pəʊst v đưa thơng tin lên mạng pm piːˈɛm adv (post meridiem) quá trưa, chiều, tối 6. SKILLS 2 narrow ˈnỉrəʊ adj hẹp faraway ˈfɑːrəweɪ adj xa xăm, xa xưa factory ˈfỉktri, ˈfỉktəri n nhà máy dirty ˈdɜːti adj dơ air eə(r) n khơng khí sunny ˈsʌni adj cĩ nắng model ˈmɒd(ə)l n mẫu, mơ hình, người mẫu there are ðɛː ɑː, ðə- cĩ (số nhiều) 7. LOOKING BACK fast fɑːst adj, adv nhanh syllable ˈsɪləb(ə)l n âm tiết corner ˈkɔːnə n khúc quanh, gĩc Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM 1. GETTING STARTED natural ˈnỉtʃ(ə)r(ə)l adj thiên nhiên, tự nhiên wonder ˈwʌndə n kì quan 29
  30. nature ˈneɪtʃə n thiên nhiên item ˈʌɪtəm n mục, mĩn đồ countable ˈkaʊntəb(ə)l adj cĩ thể đếm được uncountable ʌnˈkaʊntəb(ə)l adj khơng thể đếm được modal ˈməʊd(ə)l adj động từ tình thái mustn't ˈmʌs(ə)nt v khơng được famous ˈfeɪməs adj nổi tiếng accept əkˈsɛpt v nhận, chấp nhận appointment əˈpɔɪntm(ə)nt n cuộc hẹn geography dʒɪˈɒgrəfi n địa lý Alice ˈalɪs n (tên riêng của người) hello həˈləʊ, hɛ- excl chào welcome ˈwɛlkəm adj được hoan nghênh amazing əˈmeɪzɪŋ adj tuyệt vời, đáng ngạc nhiên bay beɪ n vịnh island ˈaɪlənd n đảo yeah jɛː, jɛ excl, n vâng, ừ, được scenery ˈsiːn(ə)ri n phong cảnh wonderful ˈwʌndəfʊl, -f(ə)l adj kỳ diệu, tuyệt vời Tommy ˈtɒmi n (tên riêng của người) didn't ˈdɪd(ə)nt đã khơng rock rɒk n cục đá thousand ˈθaʊz(ə)nd n ngàn charming ˈtʃɑːmɪŋ adj quyến rũ size saɪz n kích thước, độ lớn man mỉn n con người, người đàn ơng (số ít) made meɪd v2 làm ra (v1: make) river ˈrɪvə n sơng waterfall ˈwɔːtəfɔːl n thác nước forest ˈfɒrɪst n rừng 30
  31. cave keɪv n hang, động desert ˈdɛzət n sa mạc mount maʊnt n núi Fansipan ˈfansɪpan n núi Phan-xi-păng national ˈnaʃ(ə)n(ə)l adj (thuộc) quốc gia 2. A CLOSER LOOK 1 plaster ˈplɑːstə n thuốc cao, thuốc dán sleep sliːp v ngủ backpack ˈbỉkpỉk n ba lơ đeo vai suncream ˈsʌnkriːm n kem chống nắng scissors ˈsɪzəz n cái kéo useful ˈjuːsfʊl, -f(ə)l adj hữu dụng, cĩ ích overnight əʊvəˈnʌɪt adv qua đêm finish ˈfɪnɪʃ v hồn thành, kết thúc pack pỉk n đĩng gĩi hurt hɜːt v làm đau, đau, bị thương usefulness ˈjuːsf(ʊ)lnəs n sự hữu ích bold bəʊld adj (in ấn) đậm nét type taɪp v đánh máy hat hỉt n nĩn bèo head hed n đầu meat miːt n thịt Sahara səˈhɑːrə n (tên một sa mạc ở bắc Phi) explore ɪkˈsplɔː, ɛk- v khám phá, thám hiểm boat bəʊt n tàu, thuyền 3. A CLOSER LOOK 2 count kaʊnt v đếm plural ˈplʊər(ə)l adj, n số nhiều cannot ˈkanɒt, kaˈnɒt khơng thể chocolate ˈtʃɒk(ə)lət n sơ cơ la 31
  32. tired taɪəd adj mệt deep diːp adj sẫm, thẫm, thắm real riːl adj thật, thực butter ˈbʌtə n bơ bake beɪk v nướng (bằng lị) necessary ˈnesəsəri adj cần, cần thiết canteen kỉnˈtiːn n căng tin tea tiː n trà few fjuː det ít, vài little ˈlɪt(ə)l adj ít, nhỏ option ˈɒpʃ(ə)n n sự lựa chọn, vật được chọn difficult ˈdɪfɪk(ə)lt adj khĩ khăn understand ʌndəˈstand v hiểu dry draɪ adj, v khơ; phơi khơ area ˈeriə n vùng, khu vực 've got v gɒt cĩ train treɪn n xe lửa, tàu hoả leave liːv v để lại, bỏ lại, bỏ đi, rời đi hurry ˈhʌri v nhanh lên, vội vàng milk mɪlk n sữa empty ˈɛm(p)ti adj rỗng sugar ˈʃʊgə n đường important ɪmˈpɔːt(ə)nt adj quan trọng allow əˈlaʊ v cho phép noise nɔɪz n tiếng ồn truth truːθ n sự thật shoe ʃuː n giày rule ruːl n qui tắc, qui định, luật lệ pick pɪk v hái 4. COMMUNICATION 32
  33. Steven ˈstiːvən n (tên riêng của người) Himalayas ˌhɪməˈleɪəz, hɪˈmɑːljəz n (tên một dãy núi ở châu Á) role rəʊl n vai diễn, vai trị play pleɪ v đĩng, đĩng vai tourist ˈtʊərɪst n du khách prepare prɪˈpeə v chuẩn bị trip trɪp n chuyến đi waterproof ˈwɔːtəpruːf adj khơng thấm nước coat kəʊt n áo khốc cold kəʊld adj lạnh rainy ˈreɪni adj cĩ mưa anything ˈɛnɪθɪŋ pron bất cứ vật gì, điều gì global ˈɡləʊb(ə)l adj tồn cầu, tồn thế giới range reɪn(d)ʒ n dãy high haɪ adj cao Everest ˈɛvərɪst n (tên ngọn núi cao nhất trong dãy Himalayas) follow ˈfɒləʊ v theo alone əˈləʊn adj, adv một mình, chỉ riêng litter ˈlɪtə v vứt rác rưởi bừa bãi lên, bày bừa lên clothes kləʊ(ð)z n quần áo short ʃɔːt n quần soĩc, quần đùi shirt ʃəːt n áo sơ mi 5. SKILLS 1 prediction prɪˈdɪkʃ(ə)n n sự đốn trước, sự dự đốn popular ˈpɒpjʊlə adj được mọi người ưa thích, phổ biến attraction əˈtrỉkʃ(ə)n n nơi hấp dẫn enjoy ɪnˈdʒɔɪ, ɛn- v thích, thưởng thức landscape ˈlỉn(d)skeɪp n phong cảnh sand sỉnd n cát colour ˈkʌlə n, v màu, tơ màu 33
  34. white waɪt adj, n trắng yellow ˈjɛləʊ adj, n vàng bike baɪk n xe đạp slope sləʊp n sườn núi fly flaɪ v thả (cho bay), bay kite kaɪt n diều dune djuːn n cồn cát, đụn cát morning ˈmɔːnɪŋ n buổi sáng land lỉnd n đất umbrella ʌmˈbrɛlə n dù visitor ˈvɪzɪtə n du khách 6. SKILLS 2 fish fɪʃ n, v cá; câu cá, đánh bắt cá sell sel v bán, nhượng lại network ˈnɛtwəːk n mạng lưới, hệ thống 7. LOOKING BACK indicate ˈɪndɪkeɪt v biểu thị mistake mɪˈsteɪk n lỗi site saɪt n nơi, vị trí candle ˈkỉnd(ə)l n nến, đèn cầy snow snəʊ n, v tuyết, tuyết rơi Michael ˈmʌɪk(ə)l n (tên riêng của người) musical ˈmjuːzɪk(ə)l adj thuộc âm nhạc instrument ˈɪnstrʊm(ə)nt n dụng cụ luggage ˈlʌgɪdʒ n hành lý dangerous ˈdeɪn(d)ʒ(ə)rəs adj nguy hiểm hike haɪk v đi bộ đường dài warm wɔːm adj ấm unnecessary ʌnˈnesəs(ə)ri adj khơng cần thiết mobile ˈməʊbaɪl adj di động 34
  35. 8. PROJECT destination ˌdestɪˈneɪʃ(ə)n n nơi đến poster ˈpəʊstə n áp phích, tranh khổ lớn print prɪnt v in ấn Unit 6: UR TET HOLIDAY 1. GETTING STARTED shouldn't ˈʃʊd(ə)nt khơng nên amount əˈmaʊnt n số lượng, lượng practice ˈprỉktɪs n, v (sự) thực hành, luyện tập, rèn luyện preparation ˌprepəˈreɪʃn n sự chuẩn bị, sự sửa soạn wish wɪʃ v, n chúc, ước, lời chúc, điều ước make a wish thực hiện một điều ước wishes ˈwɪʃiz n (số nhiều) nhiều/những lời chúc, điều ước happy ˈhỉpi adj vui vẻ, hạnh phúc celebrate ˈselɪbreɪt v ăn mừng, kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm January ˈdʒỉnjuəri n tháng 1 gather ˈɡỉðə(r) v tập hợp, tụ họp, thu gom gathering ˈɡỉðərɪŋ adj sự tụ họp, cuộc hội họp lucky ˈlʌki adj may mắn lucky money ˈlʌki ˈmʌni n tiền lì xì peach piːtʃ n đào another əˈnʌðə(r) pronoun một (người/vật) khác whether ˈweðə(r) conj cĩ khơng, xem xem break breɪk v n làm gãy, làm vỡ, đập vỡ chỗ vỡ, chỗ nứt clean kliːn v a n lau chùi, rửa sạch, tẩy, quét sạch sạch, sạch sẽ sự /việc lau sạch, rửa sạch 2. A CLOSER LOOK 1 firework ˈfaɪəwɜːk n pháo hoa, pháo bơng relative ˈrelətɪv n bà con (họ hàng) February ˈfebruəri, ˈfebrueri n tháng 2 rice raɪs n gạo, cơm 35
  36. spring sprɪŋ n mùa xuân poem ˈpəʊɪm, ˈpəʊəm n bài thơ shine ʃaɪn ʃaɪn v n chiếu sáng, toả sáng ánh sáng, ánh nắng smile smaɪl v n mỉm cười nụ cười fun fʌn n sự vui đùa, sự vui thích have fun həv fʌn, hỉv fʌn chúc vui vẻ shopping ˈʃɒpɪŋ n sự/ việc đi mua sắm peach flower = peach blossom piːtʃ ˈflaʊə(r) piːtʃ ˈblɒsəm n hoa đào 3. A CLOSER LOOK 2 raincoat ˈreɪnkəʊt n áo mưa sign saɪn n biển báo, tín hiệu, ký hiệu drink drɪŋk v, n uống đồ uống enter ˈentə(r) v đi vào behave bɪˈheɪv v đối xử, cư xử sweet swiːt a,n ngọt, đồ ngọt, kẹo plant plɑːnt, plỉnt v, n trồng cây cây (nhỏ), thực vật fight faɪt v đánh nhau, chiến đấu housework ˈhaʊswɜːk n việc nhà fruit fruːt n trái cây traditional trəˈdɪʃənl adj (thuộc) truyền thống, theo truyền thống human ˈhjuːmən n con người chess tʃes n cờ provide prəˈvaɪd v cung cấp cucumber ˈkjuːkʌmbə(r) n dưa leo, dưa chuột egg eɡ n trứng juice dʒuːs n nước ép apple ˈỉpl n táo bread bred n bánh mì banana bəˈnɑːnə, bəˈnỉnə n chuối cheese tʃiːz n pho mát 36
  37. ice cream ˈaɪs kriːm, ˌaɪs ˈkriːm n kem keep quiet = keep silence = be kiːp ˈkwaɪət kiːp ˈsaɪləns bi giữ im lặng! giữ trật tự! quiet ˈkwaɪət knock nɒk, nɑːk v gõ (cửa), đập, đánh, va đụng before > < sau, sau khi, đằng sau any ˈeni pronoun một số lượng khơng xác định (dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định) mọi, bất cứ, bất kỳ free time friː taɪm thời gian rảnh 4. COMMUNICATION joy dʒɔɪ n niềm vui laughter ˈlɑːftə(r), ˈlỉftər n tiếng cười full fʊl adj đầy đủ, đầy happiness ˈhỉpinəs n sự sung sướng, hạnh phúc cheer tʃɪə(r), tʃɪr v, n (sự) cổ vũ, (tiếng) hoan hơ success səkˈses n sự thành cơng eve iːv n đêm trước, ngày hơm trước ball bɔːl n quả cầu, trái bĩng drop drɒp, drɑːp v sụt, giảm, hạ, rơi bathe beɪð v tắm (ở hồ, sơng, biển, bể bơi) hole həʊl n lỗ mochi ˈməʊtʃi n bánh dày Nhật Bản throw θrəʊ v ném, vất Thailand ˈtaɪlỉnd, ˈtaɪlənd n nước Thái Lan Japan dʒəˈpỉn n nước Nhật USA ˌjuː es ˈeɪ n nước Mĩ Russia ˈrʌʃə n nước Nga ring rɪŋ v rung, kêu bell bel n chuơng, tiếng chuơng midnight ˈmɪdnaɪt n, adv nửa đêm (12 giờ) believe bɪˈliːv v tin 37
  38. past pɑːst, pỉst n quá khứ past pɑːst, pỉst prep, adv adj đã qua qua quá khứ, dĩ vãng will wɪl v sẽ Spain speɪn n nước Tây Ban Nha grape greɪp n nho luck lʌk n vận may, sự may rủi Switzerland ˈswɪtsələnd n nước Thuỵ Sĩ floor flɔː(r) n sàn, nền, tầng Romania ruˈmeɪniə n nước Rumani (ở đơng nam Âu) coin kɔɪn n đồng tiền wash wɒʃ, wɑːʃ v rửa, giặt away əˈweɪ adv xa, xa cách, đi xa aloud əˈlaʊd adv to, lớn tiếng creating kriˈeɪtɪŋ sự tạo nên, tạo ra, sự sáng tạo by doing so baɪ ˈduːɪŋ səʊ bằng cách làm như vậy 5. SKILLS 1 strike straɪk v gõ colourful ˈkʌləfl adj nhiều màu sắc, sặc sỡ light laɪt v chiếu sáng sky skaɪ v bầu trời Russ rʌs n (tên riêng của người) Wu wuː n (tên riêng của người) dress dres v mặc, ăn mặc beautifully ˈbjuːtɪfli adv đẹp custom ˈkʌstəm n phong tục enough ɪˈnʌf adj, adv đủ salt sɔːlt, sɒlt n muối animal ˈỉnɪml n động vật cry kraɪ v, n khĩc; tiếng khĩc poor pɔː(r), pʊə(r), pʊr adj nghèo, đáng thương, tội nghiệp 38
  39. test test n, v bài kiểm tra, kiểm tra appear əˈpɪə(r), əˈpɪr v xuất hiện invite ɪnˈvaɪt v mời agree əˈɡriː v đồng ý, bằng lịng Time Square taɪm skweə(r) quảng trường thời đại light (up) laɪt ʌp pv chiếu sáng 6. SKILLS 2 penfriend ˈpenfrend n bạn qua thư tín envelope ˈenvələʊp, ˈɒnvələʊp, ˈɑːnvələʊp n phong bì either ˈaɪðə(r), ˈiːðə(r) adv cũng khơng (dùng để nhấn mạnh (trong câu phủ định) celebration ˌselɪˈbreɪʃn n sự tổ chức ăn mừng/kỉ niệm yours jɔːz, jərz, jɔːrz, jʊrz n, pron bạn chân thành của (kết thúc bức thư); cái của bạn throw (away) θrəʊ əˈweɪ pv vứt đi, ném đi make a list meɪk ə lɪst lập danh sách 7. LOOKING BACK clean kliːn v adj làm sạch, dọn dẹp sạch, sạch sẽ given ˈɡɪvn v adj được cho đã được nĩi rõ permission pəˈmɪʃn n sự cho phép, sự chấp nhận feel fiːl v cảm thấy, cảm giác, thấy thirsty ˈθɜːsti adj khát balloon bəˈluːn n bong bĩng, khinh khí cầu yet jet adv chưa sunlight ˈsʌnlaɪt n ánh sáng mặt trời run (about) rʌn əˈbaʊt pv chạy quanh, chạy lăng xăng make noise meɪk nɔɪz làm ồn ready for ˈredi fɔː(r) pv sẵn sàng cho made from meɪd frɒm pv làm từ look at lʊk ỉt pv nhìn vào 8. PROJECT 39
  40. hang hỉŋ v treo Singapore ˌsɪŋəˈpɔː(r), ˈsɪŋəpɔːr n nước Singapore piece of paper piːs əv ˈpeɪpə(r) mẫu giấy come up kʌm ʌp pv đi lên 9. REVIEW LESSONS 4-5-6 seat siːt n, v chỗ ngồi; để ngồi, đặt ngồi opposite ˈɒpəzɪt, ˈɑːpəzɪt n adv adj điều trái lại, điều ngược lại trước mặt, đối diện đối nhau, ngược nhau low ləʊ adj thấp definition ˌdefɪˈnɪʃn n định nghĩa fall fɔːl v rơi lake leɪk n hồ valuable ˈvỉljuəbl adj cĩ giá trị lớn, quý giá theatre ˈθɪətə(r), ˈθiːətər n rạp hát, nhà hát successful səkˈsesfl adj thành cơng hope həʊp v, n hy vọng, nguồn hy vọng receive rɪˈsiːv v nhận Sue s(j)uː n (tên riêng của người) ticket ˈtɪkɪt n vé zoo zuː n vườn thú song sɒŋ, sɔːŋ n bài hát somebody ˈsʌmbədi pron một người nào đĩ behaviour bɪˈheɪvjə(r) n hành vi, cử chỉ heading ˈhedɪŋ n tiêu đề boat bəʊt v n đi tàu, đi thuyền tàu thuyền Chinatown ˈtʃaɪnətaʊn n khu Hoa kiều India ˈɪndɪə n nước Ấn Độ China ˈtʃaɪnə n nước Trung Quốc souvenir ˌsuːvəˈnɪə(r), ˌsuːvəˈnɪr, ˈsuːvənɪr n đồ lưu niệm festival ˈfestɪvl n lễ hội, tết attract əˈtrỉkt v thu hút, hấp dẫn, lơi cuốn 40
  41. both bəʊθ det, pron cả hai adult ˈỉdʌlt, əˈdʌlt n, adj người trưởng thành, người lớn; trưởng thành Sentosa ˈsɛntɒsa n (tên 1 khu nghỉ mát đảo ở Singapore) bored bɔːd adj chán agent ˈeɪdʒ(ə)nt n đại lý won't wəʊnt v sẽ khơng (= will not) aquarium əˈkwɛːrɪəm n bể/hồ cá Unit 7: TELEVISION 1. GETTING STARTED programme ˈprəʊgram n chương trình view vjuː v xem habit ˈhabɪt n thĩi quen voice vɔɪs n giọng nĩi talent ˈtalənt adj tài năng film fɪlm n, v phim; quay phim animated film ˈanɪmeɪtɪd fɪlm n phim hoạt hình lion ˈlʌɪən n sư tử king kɪŋ n vua prefer prɪˈfəː v thích hơn cartoon kɑːˈtuːn n phim hoạt hình Jerry ˈdʒɛri n (tên 1 con chuột trong 1 phim hoạt hình) mouse maʊs n chuột character ˈkarəktə n nhân vật; tính cách, tính nết VTV viːtiːˈviː n (Vietnam Television) truyền hình Việt Nam channel ˈtʃan(ə)l n kênh, đài educational ɛdjʊˈkeɪʃ(ə)n(ə)l adj thuộc về, mang tính giáo dục show ʃəʊ n buổi diễn, màn diễn 2. A CLOSER LOOK 1 viewer ˈvjuːə n người xem comedy ˈkɒmɪdi n hài kịch, phim hài 41
  42. competition kɒmpɪˈtɪʃ(ə)n n cuộc thi/cuộc đua performer pəˈfɔːmə n người biểu diễn, diễn viên Bibi ˈbibi n (tên 1 kênh truyền hình thiếu nhi) like lʌɪk prep như, giống như feet fiːt n bàn chân (số nhiều) coco ˈkəʊkəʊ n dừa Coco ˈkəʊkəʊ n (tên 1 phim hoạt hình Mĩ) cute kjuːt adj duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn kitty ˈkɪti n mèo con discovery dɪˈskʌv(ə)ri n sự khám phá there ðɛː adv ở đĩ earth əːθ n trái đất, đất neither ˈnʌɪðə, ˈniː- adv cũng khơng through θruː prep, adv qua, xuyên qua, suốt tongue tʌŋ n lưỡi; tiếng, ngơn ngữ twister ˈtwɪstə n sự xoắn open ˈəʊp(ə)n v mở Thursday ˈθəːzdeɪ, -di n Thứ Năm third θəːd adj thứ 3 3. A CLOSER LOOK 2 tomorrow təˈmɒrəʊ n, adv ngày mai, vào ngày mai exhibition ɛksɪˈbɪʃ(ə)n n cuộc triển lãm, trưng bày repetition rɛpɪˈtɪʃ(ə)n n sự lặp lại specific spəˈsɪfɪk adj cụ thể piece piːs n bộ phận depend dɪˈpɛnd v phụ thuộc, lệ thuộc Doraemon doˈraɛmɒn n (tên 1 bộ truyện tranh Nhật Bản) Nobita no'bita n (tên 1 nhân vật truyện tranh Nhật Bản) conjunction kənˈdʒʌŋ(k)ʃ(ə)n n từ nối, liên từ compound ˈkɒmpaʊnd adj kép, ghép 42
  43. combine kəmˈbʌɪn v kết hợp clause klɔːz n mệnh đề spend spɛnd v dùng, sử dụng (tiền, thời gian) outdoors aʊtˈdɔːz adv ngồi trời beginning bɪˈgɪnɪŋ n phần đầu ending ˈɛndɪŋ n phần cuối stadium ˈsteɪdɪəm n sân vận động train treɪn v tập luyện, dạy, huấn luyện won wʌn v2 thắng, đoạt (giải) instruction ɪnˈstrʌkʃ(ə)n n sự hướng dẫn, sự dạy 4. COMMUNICATION fact fakt n sự thật, sự việc, thơng tin Iceland ˈʌɪslənd n nước Ai-xơ-len, Băng Đảo pokemon ˈpəʊkiˌmɒn n (tên 1 bộ phim hoạt hình nhiều tập Nhật Bản) education ɛdjʊˈkeɪʃ(ə)n n sự giáo dục, nền giáo dục, học vấn fatty ˈfati adj, n béo, người to béo fox fɒks n con cáo 5. SKILLS 1 wildlife ˈwʌɪl(d)lʌɪf n động vật hoang dã compete kəmˈpiːt v thi đấu, tranh tài race reɪs n cuộc đua win wɪn v thắng, đoạt, nhận được pet pɛt n thú cưng clip klɪp n một đoạn ngắn trích trong phim dolphin ˈdɒlfɪn n cá heo intelligent /in'telidʤənt/ adj thơng minh, sáng dạ, nhanh trí sea siː n biển Bob bɒb n (tên riêng của người) interest ˈɪnt(ə)rɪst v, n quan tâm, sự quan tâm content ˈkɒntɛnt n nội dung 43
  44. 6. SKILLS 2 childhood ˈtʃʌɪldhʊd n tuổi thơ ấu, thời thơ ấu Harry Potter ˈhari ˈpɒtə n (tên riêng của người) 7. LOOKING BACK giraffe dʒɪˈrɑːf, -ˈraf n hươu cao cổ match matʃ n trận đấu last lɑːst adj vừa qua, cuối cùng gift gɪft n quà tặng half hɑːf n một nửa connect kəˈnɛkt v nối ocean ˈəʊʃ(ə)n n đại dương BBC ˌbiːbiːˈsiː n tổng cơng ty phát thanh truyền hình Anh British ˈbrɪtɪʃ adj quốc tịch LH Anh, thuộc về LH Anh, người Anh coast kəʊst n bờ biển series ˈsɪəriːz, -rɪz n phim truyền hình nhiều tập tonight təˈnʌɪt n, adv tối nay, đêm nay eight eɪt n 8 8. PROJECT result rɪˈzʌlt n kết quả nothing ˈnʌθɪŋ pron khơng cĩ gì Unit 8: PORTS AND GAMES 1. GETTING STARTED imperative ɪmˈpɛrətɪv n mệnh lệnh star stɑː n ngơi sao sportspeople ˈspɔːtspiːp(ə)l n người thích thể thao, nhà thể thao (số nhiều) express ɪkˈsprɛs, ɛk- v bày tỏ, phát biểu respond rɪˈspɒnd v trả lời, đáp lại congratulation kənɡratjʊˈleɪʃ(ə)n n lời chúc mừng equipment ɪˈkwɪpm(ə)nt n thiết bị, dụng cụ 44
  45. karate kəˈrɑːti n võ karatê, khơng thủ đạo tennis ˈtɛnɪs n quần vợt yesterday ˈjɛstədeɪ, -di n, adv ngày hơm qua fit fɪt adj mạnh khoẻ super ˈsuːpə,ˈsjuː- adj siêu aerobics ɛːˈrəʊbɪks n mơn thể dục nhịp điệu volleyball ˈvɒlɪbɔːl n bĩng chuyền schoolyard ˈskuːljɑːd n sân trường mostly ˈməʊs(t)li adv hầu hết 2. A CLOSER LOOK 1 racket ˈrakɪt n vợt (dạng lưới) goggle ˈɡɒɡ(ə)l n kính bảo hộ, kính râm champion ˈtʃampɪən n người vơ địch Marathon ˈmarəθ(ə)n n cuộc chạy đua maratơng became bɪˈkeɪm v2 trở nên, trở thành winner ˈwɪnə n người thắng cuộc contest ˈkɒntɛst n cuộc thi David ˈdeɪvɪd n (tên riêng của người) take place teɪk pleɪs v xảy ra, được tổ chức began began v2 bắt đầu grandpa ˈgran(d)pɑː n ơng 3. A CLOSER LOOK 2 were wəː, wə v2 là, thì, ở (v1: be) ago əˈgəʊ adv trước đây, cách đây saw sɔː v2 thấy (v1: see) didn’t ˈdɪd(ə)nt đã khơng (làm) Sonny ˈsʌni n (tên riêng của người) score skɔː v ghi bàn/ghi điểm (thể thao) goal gəʊl n bàn thắng, điểm; mục đích exhaust ɪgˈzɔːst, ɛg- v làm kiệt sức 45
  46. direct dɪˈrɛkt, dʌɪ- adj trực tiếp order ˈɔːdə n mệnh lệnh gum ɡʌm n chất gơm chew tʃuː v nhai chewing gum ˈtʃuːɪŋ ɡʌm n kẹo cao su swallow ˈswɒləʊ v nuốt tidy ˈtʌɪdi v, adj dọn dẹp; gọn gàng, ngăn nắp windy ˈwɪndi adj cĩ giĩ outside aʊtˈsʌɪd, ˈaʊtsʌɪd adv bên ngồi lift lɪft n thang máy fire ˈfʌɪə n hoả hoạn, lửa change tʃeɪn(d)ʒ v, n thay đổi, sự thay đổi loudly laʊdli adv to tiếng 4. COMMUNICATION prize prʌɪz n giải congratulate kənˈgratjʊleɪt v chúc mừng player ˈpleɪə n cầu thủ, người chơi Olympic əˈlɪmpɪk adj (thuộc) đại hộ thể thao Ơlimpich spare spɛː adj rảnh rỗi 5. SKILLS 1 pole pəʊl n (tên riêng của người); cột, sào PE piːˈiː n (Physical education) giáo dục thể chất Pelé ˈpɛleɪ n (tên 1 cầu thủ bĩng đá người Brazil) footballer ˈfʊtbɔːlə n cầu thủ bĩng đá born bɔːn v2 (v1: bear) sinh ra Brazil brəˈzɪl n nước Braxin taught tɔːt v2 dạy (v1: teach) career kəˈrɪə n nghề, nghề nghiệp santos ˈsantɒs n (tên 1 cảng ở Brazil) cup kʌp n cúp, giải 46
  47. total ˈtəʊt(ə)l adj tổng cộng century ˈsɛntʃʊri n thế kỉ surely ˈʃʊəli, ˈʃɔːli adv chắc chắn hero ˈhɪərəʊ n người anh hùng known nəʊn v3 biết (v1: know) become bɪˈkʌm v trở nên sportsman ˈspɔːtsmən n người nam chơi thể thao shoot ʃuːt v sút bĩng gold gəʊld n vàng medal ˈmɛd(ə)l n huy chương Jenny ˈdʒɛni n (tên riêng của người) female ˈfiːmeɪl adj, n nữ, giống cái golfer ˈɡɒlfə n người chơi gơn Greenland ˈgriːnlənd n Hịn đảo xanh ở Bắc Đại Tây Dương local ˈləʊk(ə)l adj thuộc địa phương golf gɒlf n mơn đánh gơn tournament ˈtʊənəm(ə)nt n giải (vịng) đấu sportsperson ˈspɔːtspəːs(ə)n n người thích thể thao, nhà thể thao explain ɪkˈspleɪn, ɛk- v giải thích 6. SKILLS 2 sportsmen ˈspɔːtsmɛn n vận động viên nam (số nhiều) 7. LOOKING BACK odd ɒd adj khác với drive drʌɪv v lái xe (ơ tơ) winter ˈwɪntə n mùa đơng nearly ˈnɪəli adv gần như, hầu như Greece griːs n nước Hy Lạp BC ˌbiːˈsiː (Before Christ) trước cơng nguyên situation sɪtjʊˈeɪʃ(ə)n n tình huống, tình hình feed fiːd v nuơi, cho ăn 47
  48. stand stand v, n đứng; chỗ đứng line lʌɪn n hàng, dịng touch tʌtʃ v sờ live lʌɪv n cuộc sống radio ˈreɪdɪəʊ n rađiơ (máy thu vơ tuyến truyền thanh) news njuːz n tin tức newspaper ˈnjuːzpeɪpə, ˈnjuːs- n tờ báo article ˈɑːtɪk(ə)l n bài (báo, tạp chí) article ˈɑːtɪk(ə)l n mạo từ 8. PROJECT blind blʌɪnd adj mù buff bʌf n da trâu, bị blind man's buff blʌɪndmanzˈbʌf n trị chơi bịt mắt bắt dê blindfold ˈblʌɪn(d)fəʊld n, v hành động bịt mắt, bịt mắt space speɪs n chỗ, khơng gian seek siːk v tìm seeker ˈsiːkə n người đi tìm caught kɔːt v2, v3 bắt catch katʃ v, n bắt; trị đuổi bắt tug tʌɡ n sự kéo mạnh war wɔː n chiến tranh tug of war tʌɡ ɒv wɔː n trị chơi kéo co pull pʊl v lơi, kéo skip skɪp v nhảy wrestling ˈrɛslɪŋ n mơn đấu vật presentation prɛz(ə)nˈteɪʃ(ə)n n sự trình diễn Unit 9: CITIES OF THE WORLD 1. GETTING STARTED landmark ˈlỉndmɑːk n địa danh, cơng trình lịch sử pronoun ˈprəʊnaʊn n đại từ 48
  49. postcard ˈpəʊs(t)kɑːd n bưu thiếp exclamation ˌekskləˈmeɪʃn n sự cảm thán London ˈlʌndən n thủ đơ nước Anh bad bỉd adj xấu, tệ Big Ben bɪɡ ˈbɛn n (tháp đồng hồ của cung điện Westminster - Anh) Thames tɛmz n (tên một con sơng ở Anh) New York njuːˈjɔːk n (tên một thành phố và một bang ở Mĩ) mine mʌɪn n (cái, người) của tơi 2. A CLOSER LOOK 1 tasty ˈteɪsti adj ngon Edinburgh ˈɛdɪnbərə n thủ đơ của Xcốt-len stall stɔːl n quầy, quán palace ˈpỉləs n cung, điện, dinh float fləʊt v nổi lên tower ˈtaʊə n tháp Tokyo ˈtəʊkɪəʊ n thủ đơ của nước Nhật 3. A CLOSER LOOK 2 Billy ˈbɪli n (tên riêng của người) pink pɪŋk adj, n hồng dragon ˈdrỉɡən n rồng cub kʌb n con thú con Anna ˈanə n (tên riêng của người) yours jɔːz, jʊəz pron cái của bạn ours aʊəz pron cái của chúng tơi theirs ðɛːz poss pron cái của họ/chúng nĩ anywhere ˈeniweə(r) adv, pron bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu bark bɑːk v sủa clear klɪə adj rõ ràng 4. COMMUNICATION Eiffel ˈʌɪf(ə)l, ɛfɛl n (tên một cái tháp ở Paris) 49
  50. opera ˈɒprə n nhạc kịch merlion ˈməːlɪən n thú đầu sư tử, mình cá harbour ˈhɑːbə n bến tàu, cảng roof ruːf n mái nhà shell ʃɛl n, v vỏ, mai; lột vỏ Paris ˈparɪs, paʀi n thủ đơ của nước Pháp its ɪts poss adj của nĩ million ˈmɪljən n, adj triệu climb klʌɪm v trèo top tɒp n đỉnh whole həʊl adj, n tồn bộ view vjuː n quang cảnh Berlin bəːˈlɪn n thủ đơ nước Đức Bangkok baŋˈkɒk n thủ đơ Thái Lan proud praʊd adj tự hào, hãnh diện ancient ˈeɪnʃənt adj cổ, xưa Phnom Penh nɒm ˈpɛn n thủ đơ của Campuchia capital ˈkapɪt(ə)l n thủ đơ Indonesia ˌɪndəˈniːʒə, -zɪə n nước Inđơnêxia Philippines ˈfɪlɪpiːnz n nước phi-líp-pin Cambodia kamˈbəʊdɪə n nước Campuchia California ˌkalɪˈfɔːnɪə n (tên một bang ở Mĩ) Disneyland ˈdɪznilỉnd n (tên 1 cơng viên giải trí ở Mĩ) golden ˈgəʊld(ə)n adj bằng vàng, cĩ màu vàng gate geɪt n cổng bridge brɪdʒ n, v cầu, xây cầu qua (sơng ) 5. SKILLS 1 Sweden ˈswiːd(ə)n n nước Thụy Điển September sɛpˈtɛmbə n tháng 9 Stockholm ˈstɒkhəʊm n thủ đơ nước Thuỵ Điển 50
  51. offer ˈɒfə v cung cấp rent rɛnt v thuê wore wɔː(r) v2 mặc, đội, mang (v1: wear) helmet ˈhɛlmɪt n nĩn bảo hiểm royal ˈrɔɪəl adj (thuộc) hồng gia said sed v2 nĩi swedish ˈswiːdɪʃ adj, n (thuộc) Thuỵ điển; người, tiếng Thuỵ điển had hỉd v2 cĩ fika ˈfika n, v cà phê, uống cà phê (tiếng Thuỵ Điển) coffee ˈkɒfi,ˈkɔːfi n cà phê collect kəˈlɛkt v sưu tập, thu thập 6. SKILLS 2 Chatuchak ˈtʃatʊtʃak n (tên 1 chợ ở Bangkok, Thái Lan) Thai tʌɪ adj, n quốc tịch Thái Lan, người Thái Lan, tiếng Thái Lan 7. LOOKING BACK hers həːz poss pron cái của cơ ấy hey heɪ excl ơ!, ơ! (ngạc nhiên), này! (vui vẻ, hỏi ) Smith smɪθ n (tên riêng của người) borrow ˈbɒrəʊ v mượn 's got s, z gɒt v (= has got) cĩ Angkor Wat ˈaŋkɔː Wat n (tên thủ đơ xưa của Campuchia) discover dɪˈskʌvə v khám phá, tìm ra Beijing beɪˈdʒɪŋ n Bắc Kinh, thủ đơ Trung Quốc Shanghai ʃaŋˈhʌɪ n Thượng Hải (1 thành phố lớn ở Trung Quốc) Venice ˈvɛnɪs n (tên 1 thành phố ở Ý) Jakarta dʒəˈkɑːtə n thủ đơ của Indonesia 8. PROJECT journey ˈdʒɜːrni; ˈdʒɜːni n cuộc hành trình finding ˈfʌɪndɪŋ n điều tìm thấy 9. REVIEW LESSONS 7-8-9 51
  52. symbol ˈsɪmbl n biểu tượng farther ˈfɑːðə adj, adv thêm nữa, hơn nữa, xa hơn skateboard ˈskeɪtbɔːd n ván trượt ski skiː v trượt tuyết indoor ɪnˈdɔː adv ở trong nhà Los Angeles lɒs ˈandʒɪliːz, -lɪs n tên một thành phố ở Mĩ sunshine ˈsʌnʃʌɪn n ánh nắng wrote rəʊt v2 viết (v1: write) while wʌɪl conj trong khi Hong Kong hɒŋ ˈkɒŋ n Hồng Kơng double ˈdʌb(ə)l v nhân gấp đơi decker ˈdɛkə n tầng, lớp object ˈɒbdʒɪkt, -dʒɛkt n đồ vật display dɪˈspleɪ n, v sự trưng bày, trưng bày twin twɪn adj sinh đơi Kuala Lumpur ˌkwɑːlə ˈlʊmpʊə n thủ đơ của Malaysia Korea kəˈrɪə n Hàn Quốc toe təʊ n ngĩn chân roll rəʊl v lăn competitor kəmˈpɛtɪtə n người thi đấu hill hɪl n đồi, cồn, gị km ˈkeɪɛm n ki lơ mét Derbyshire ˈdɑːbɪʃ(ɪ)ə n (tên 1 hạt ở nước Anh) north nɔːθ n phía Bắc lock lɒk v khố push pʊʃ v đẩy, xơ, chen lấn ground graʊnd n mặt đất miss mɪs v thiếu, khuyết hop-on hop-off bus hɒp ɒn hɒp ɒf bʌs n xe buýt du lịch tự do lên xuống cost kɒst n, v chi phí, cĩ giá là 52
  53. dollar ˈdɒlə n đơ la Mark mɑːk n (tên riêng của người) Delhi ˈdɛli n thủ đơ của Ấn Độ snake sneɪk n con rắn performance pəˈfɔːməns n sự trình diễn, màn trình diễn Unit 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE 1. GETTING STARTED future ˈfjuːtʃə(r) n tương lai appliance əˈplaɪəns n thiết bị stress stres n trọng âm, âm nhấn might maɪt v (quá khứ của may) cĩ thể possibility ˌpɒsəˈbɪləti, ˌpɑːsəˈbɪləti n sự cĩ thể, khả năng UFO ˌjuː ef ˈəʊ, ˈjuːfəʊ n vật thể bay lạ, đĩa bay twenty ˈtwenti n 20 solar ˈsəʊlə(r) adj (thuộc) mặt trời energy ˈenədʒi n năng lượng of course əv kɔːs adv tất nhiên robot ˈrəʊbɒt, ˈrəʊbɑːt n người máy location ləʊˈkeɪʃn n địa điểm, vị trí extra ˈekstrə adj, adv nhiều hơn, thêm, ngồi moon muːn n mặt trăng 2. A CLOSER LOOK 1 appropriate əˈprəʊpriət adj thích hợp electric ɪˈlektrɪk adj do điện tạo ra, chạy bằng điện machine məˈʃiːn n máy mĩc, máy washing machine ˈwɒʃɪŋ məʃiːn ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn n máy giặt wireless ˈwaɪələs adj khơng dây, vơ tuyến fan fỉn n, v quạt thổi living room ˈlɪvɪŋ ruːm, ˈlɪvɪŋ rʊm n phịng khách fresh freʃ adj tươi (thức ăn), trong lành, tươi mát (khơng khí) 53
  54. dish dɪʃ n đĩa 3. A CLOSER LOOK 2 car kɑː(r) n xe ơ tơ cottage ˈkɒtɪdʒ, ˈkɑːtɪdʒ n nhà tranh anytime ˈeni taɪm adv bất cứ lúc nào ran rỉn v (quá khứ của run) chạy worry ˈwʌri v bồn chồn, lo lắng back bỉk adj adv sau trở lại, lùi lại iron ˈaɪən v là/ủi quần áo smartphone ˈsmɑːtfəʊn n điện thoại thơng minh possible ˈpɒsəbl, ˈpɑːsəbl adj cĩ thể thực hiện được, cĩ thể xảy ra Henry ˈhenri n (tên riêng của người) surf sɜːf v lướt sĩng, lướt web internet ˈɪntənet n mạng máy tính tồn cầu 4. COMMUNICATION gave geɪv v (quá khứ của give) đưa, cho, tặng survey ˈsɜːveɪ n cuộc thăm dị, khảo sát hi-tech haɪ tek n cơng nghệ cao 5. SKILLS 1 surround səˈraʊnd v bao quanh helicopter ˈhelɪkɒptə(r), ˈhelɪkɑːptər n máy bay lên thẳng, trực thăng contact ˈkɒntỉkt, ˈkɑːntỉkt v liên hệ, liên lạc planet ˈplỉnɪt n hành tinh pond pɒnd, pɑːnd n ao (nước) suggest səˈdʒest, səɡˈdʒest v đề nghị, gợi ý 7. LOOKING BACK party ˈpɑːti n bữa tiệc dinner ˈdɪnə(r) n bữa tối, bữa chính until ənˈtɪl prep, conj cho tới khi 54
  55. Jack dʒỉk n (tên riêng của người) Tony ˈtəʊni n (tên riêng của người) examination ɪɡˌzỉmɪˈneɪʃn, n kỳ thi, sự thi cử still stɪl adv vẫn cịn meeting ˈmiːtɪŋ n cuộc hội họp (cuộc mít tinh), cuộc gặp gỡ Ann ỉn n (tên riêng của người) judo ˈdʒuːdəʊ n võ juđơ (võ Nhật) 8. PROJECT detail ˈdiːteɪl, dɪˈteɪl n chi tiết Unit 11: OUR GREENER WORLD 1. GETTING STARTED reduce rɪˈdjuːs, rɪˈdʒuːs v giảm reuse riːˈjuːz v tái sử dụng recycle riːˈsʌɪk(ə)l v tái sinh, tái chế rhythm ˈrɪð(ə)m n nhịp điệu conditional kənˈdɪʃ(ə)n(ə)l adj (thuộc) điều kiện way weɪ n cách, phương pháp tip tɪp n sự hướng dẫn warn wɔːn v cảnh báo warning ˈwɔːnɪŋ n sự cảnh báo reusable riːˈjuːzəb(ə)l adj cĩ thể tái sử dụng plastic ˈplastɪk n nhựa, chất dẻo environment ɪnˈvʌɪrənm(ə)nt, -ɛn n mơi trường already ɔːlˈrɛdi adv rồi later ˈleɪtə adv sau base beɪs v dựa trên pick pɪk v lượm, nhặt rubbish ˈrʌbɪʃ n rác 2. A CLOSER LOOK 1 product ˈprɒdʌkt n sản phẩm 55
  56. material məˈtɪərɪəl n chất liệu, vật liệu bottle ˈbɒt(ə)l n chai, lọ glass glɑːs n cốc/ly, thủy tinh belong bɪˈlɒŋ v thuộc về 3. A CLOSER LOOK 2 unstressed ʌnˈstrɛst adj khơng nhấn indefinite ɪnˈdɛfɪnɪt adj khơng xác định definite ˈdɛfɪnɪt adv xác định general ˈdʒɛn(ə)r(ə)l adj tổng quát tiny ˈtʌɪni adj nhỏ xíu, tí hon eraser ɪˈreɪzə n gơm, tẩy unique juːˈniːk adj độc đáo, cĩ một khơng hai onion ˈʌnjən n hành doctor ˈdɒktə n bác sĩ sun sʌn n mặt trời orange ˈɒrɪn(d)ʒ adj, n cam, quả cam likely ˈlʌɪkli adj cĩ thể base form beɪs fɔːm n nguyên thể save seɪv v tiết kiệm; để dành; cứu waste weɪst v lãng phí cough kɒf n, v ho die dʌɪ v chết cut kʌt v cắt, chặt flood flʌd n lũ, lụt, nạn lụt secretly ˈsiːkrɪtli adv bí mật 4. COMMUNICATION Mike mʌɪk n (tên riêng của người) goldfish ˈgəʊl(d)fɪʃ n cá vàng act akt v diễn kịch, làm việc gì, hành động wrap rap n, v gĩi, bọc 56
  57. breeze briːz n giĩ nhẹ air conditioner ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə n máy điều hịa khơng khí kilometre ˈkɪləˌmiːtə, kɪˈlɒmɪtə n ki lơ mét key kiː n đáp án point pɔɪnt n điểm 5. SKILLS 1 reporter rɪˈpɔːtə n phĩng viên instead ɪnˈstɛd prep, adv thay vì exchange ɪksˈtʃeɪndʒ, ɛks v, n trao đổi, sự trao đổi bin bɪn n thùng charity ˈtʃarɪti n hội từ thiện firstly ˈfəːs(t)li adv thứ nhất, đầu tiên là meaning ˈmiːnɪŋ n nghĩa container zəʊn n đồ đựng, chứa 6. SKILLS 2 president ˈprɛzɪd(ə)nt n chủ tịch, tổng thống raise reɪz v giơ lên raise voice reɪz vɔɪs lên tiếng fair fɛː n hội chợ encourage ɪnˈkʌrɪdʒ, ɛn- v khuyến khích, động viên organise ˈɔːg(ə)nʌɪz v tổ chức explanation ɛkspləˈneɪʃ(ə)n n sự giải thích support səˈpɔːt v ủng hộ secondly ˈsɛk(ə)ndli adv hai là 7. LOOKING BACK artist ˈɑːtɪst n hoạ sĩ, nghệ sĩ build bɪld v xây dựng airport ˈɛːpɔːt n sân bay Unit 12: ROBOTS 1. GETTING STARTED 57
  58. daily ˈdeɪli adj, adv hằng ngày tone təʊn n giọng (lối diễn đạt trong khi nĩi) superlative suːˈpəːlətɪv, sjuː- adj, n so sánh nhất agreement əˈɡriːm(ə)nt n sự đồng ý disagreement dɪsəˈɡriːmənt n sự khơng đồng ý Dr ˈdɒktə n bác sĩ, tiến sĩ Adams ˈadəmz n (tên riêng của người) toy tɔɪ n đồ chơi worker ˈwəːkə n người lao động, cơng nhân, nhân viên strong strɒŋ adj khoẻ mạnh repair rɪˈpɛː v sửa chữa (máy mĩc) broken brəʊk(ə)n adj bị hư, gãy, vỡ Shifa ˈʃifa n (tên 1 con rơbốt) smart smɑːt adj khơn khéo, thơng minh sick sɪk adj bị bệnh household ˈhaʊshəʊld n hộ gia đình/gia đình chore tʃɔː n cơng việc trong nhà, việc vặt speed spiːd n tốc độ per pəː prep cho mỗi, trên 2. A CLOSER LOOK 1 feeling ˈfiːlɪŋ n cảm xúc, cảm giác guard ɡɑːd v, n bảo vệ, người bảo vệ mood muːd n tâm trạng Jimba ˈtʃimbə n (tên 1 con rơbốt) 3. A CLOSER LOOK 2 Bonbon ˈbɒnbɒn n (tên 1 con rơbốt) ton tʌn n tấn Africa ˈafrɪkə n châu Phi plane pleɪn n máy bay weight weɪt n khối lượng, trọng lượng 58
  59. kg ˈkɪləgram n kilơgam height hʌɪt n chiều cao cm siːˈɛm n xentimet price prʌɪs n giá 4. COMMUNICATION Peter ˈpiːtə n (tên riêng của người) electricity ˌɪlɛkˈtrɪsɪti, ˌɛl-, ˌiːl- n điện ability əˈbɪlɪti n khả năng speaker ˈspiːkə n người nĩi; loa 5. SKILLS 1 literature ˈlɪt(ə)rətʃə n văn chương, văn học improve ɪmˈpruːv v cải thiện/làm cho tốt lên station ˈsteɪʃ(ə)n n trạm fashion ˈfaʃ(ə)n n mốt, thời trang according əˈkɔːdɪŋ prep, adv theo hospital ˈhɒspɪt(ə)l n bệnh viện 6. SKILLS 2 imagine ɪˈmadʒɪn v tưởng tượng 7. LOOKING BACK company ˈkʌmp(ə)ni n cơng ty ceiling ˈsiːlɪŋ n trần (nhà ) lab lab n phịng dạy học cĩ trang thiết bị, phịng thí nghiệm 8. PROJECT take part in teɪk pɑːt ɪn v tham gia vào vote vəʊt v bình chọn, bầu 9. REVIEW LESSONS 10-11-12 pattern ˈpat(ə)n n mẫu control kənˈtrəʊl v điều khiển diet ˈdʌɪət n chế độ ăn, chế độ ăn kiêng 59
  60. safe seɪf adj an tồn, cẩn thận system ˈsɪstəm n hệ thống bit bɪt n một chút, một tí Egypt ˈiːdʒɪpt n nước Ai cập poet ˈpəʊɪt n nhà thơ, thi sĩ designer dɪˈzʌɪnə n người thiết kế protect prəˈtɛkt v bảo vệ continue kənˈtɪnjuː v tiếp tục pollute pəˈluːt v làm ơ nhiễm breathe briːð v hít, thở problem ˈprɒbləm n vấn đề eco ˈiːkəʊ, ˈɛkəʊ n sinh thái wind wɪnd n giĩ comfortable ˈkʌmf(ə)təb(ə)l adj thoải mái/dễ chịu underground ʌndəˈɡraʊnd adj, adv dưới đất, ngầm scientist ˈsʌɪəntɪst n nhà khoa học coal kəʊl n than củi, than đá clap klap v vỗ (tay) persuade pəˈsweɪd v thuyết phục villa ˈvɪlə n biệt thự apartment əˈpɑːtm(ə)nt n căn hộ youth juːθ n thanh niên parliament ˈpɑːləm(ə)nt n đại hội, quốc hội advise ədˈvʌɪz v khuyên vegetable ˈvɛdʒtəb(ə)l, ˈvɛdʒɪtə- n rau củ quả 60