Kiểm tra 15 phút môn Đại số 7 - Tuần 34, tiết 67 - Trường THCS Nguyễn Trung Trực

docx 8 trang mainguyen 3800
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 15 phút môn Đại số 7 - Tuần 34, tiết 67 - Trường THCS Nguyễn Trung Trực", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxkiem_tra_15_phut_mon_dai_so_7_tuan_34_tiet_67_truong_thcs_ng.docx

Nội dung text: Kiểm tra 15 phút môn Đại số 7 - Tuần 34, tiết 67 - Trường THCS Nguyễn Trung Trực

  1. HÌNH THỨC TRẮC NGHIỆM VÀ TỰ LUẬN 1.Đơn thức :3đ 1.Đa thức:4đ 2.Nghiệm của đa thức: 3 đ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ7 Cấp độ Nhận biết Thông Vận dụng Vận dụng Tổng hiểu cấp độ cấp độ cao Chủ đề thấp 1.ĐƠN Nhân dạng Tìm đơn Tìm bậc THỨC đơn thức, thức đồng của đơn giá trị của dạng, tổng thức đơn thức cá đơn thức Số câu 2TN 2TN 1TN 5 Số điểm -tỉ 1đ-10% 1đ-10% 0.5đ-5% 2.5đ-25% lệ 2.ĐA Cộng trừ Tìm hệ số THỨC đa thức cao nhất và hệ số tự do của đa thức Số câu 1TN-1TL 1TN 3 Số điểm - 0.5đ- 0.5đ-5% 5đ-50% tỉ lệ 5%+4đ- 40% 3 Nhận Tìm
  2. .NGHIỆM nghiệm nghiệm CỦA ĐA của đa của đa THỨC thức thức Số câu 1TN 1TL 2 Số điểm – 0.5đ-5% 2đ-20% 2.5đ-25% Tỉ lệ Tổng câu 3 4 3 10 Tổng 1.5đ-15% 5.5đ-55% 3đ-40% 10đ-100% điểm-%
  3. Trường THCS Nguyễn Trung Ngày tháng năm 2018 Ttcm HT Trực KIỂM TRA 15 PHÚT Lớp: 7A MÔN :ĐẠI SỐ 7 Họ và tên: TUẦN:34 Tiết :67 ĐỀ :1 ĐIỂM LỜI PHÊ 1 2 3 4 5 6 7 8 TỔNG ĐIỂM A./ TRẮC NGHIỆM: 1./Biểu thức nào là đơn thức: A./2x2 y B./2x2 y C./2x2 y D./ 2x2  y 2./Biểu thức rút gọn của : 4x2 y 3x2 y 2x2 y x2 y A./3x2 y B./2x2 y C./x2 y D./0 3./Đơn thức 3x2 yz đồng dạng với đơn thức nào: 2 A./x2 yz B./5xy2 z C./ xyz2 D./ Cả ba đơn thức trên. 3 4./Hệ số cao nhất và hệ số tự do của đa thức 2x4 3x2 x 7x4 2x A./ -7 và 1 B./2 và 0 C./-5 và 0 D./ 2 và 3. P(x) x3 2x2 x 1 5./Cho hai đa thức: Đa thức P(x) +Q(x) là: Q(x) x3 x2 x 2 A./x2 1 B./x2 1 C./3x2 3 D./ x3 3x2 1
  4. 6./Cho đa thức P(x) x3 x . Giá trị nào sau đậy là nghiệm của đa thức trên. A./x=1 B./x=0 C./x=-1 D./Cả ba giá trị trên 7./ Giá trị của biều thức 3x2y tại x=-2,y=3 là: A./ -36 B./24 C./36 D-24 8./Tổng của hai đa thức:A=2xy và B =-5xy là A./ 7xy B./ 8xy C./-3xy D-3x2y2 A./ TỰ LUẬN: 1./Cho hai đa thức P(x) x3 x2 x 3 và Q(x) x3 x2 2x a./Tính P(x) +Q(x) b./ Tính P(x) –Q(x) 2./Tìm nghiệm của đa thức P (x) +Q(x) ở câu 1a.
  5. Trường THCS Nguyễn Trung Ngày tháng năm 2018 Ttcm HT Trực KIỂM TRA 15 PHÚT Lớp: 7A MÔN :ĐẠI SỐ 7 Họ và tên: TUẦN: 34 Tiết :67 ĐỀ :2 ĐIỂM LỜI PHÊ 1 2 3 4 5 6 7 8 TỔNG ĐIỂM A./ TRẮC NGHIỆM: 1./Biểu thức nào là đơn thức: A./3xy2 B./3y2 x C./3x2 y D./ 2x2  y 2./Biểu thức rút gọn của :5xy2 4xy2 3xy2 xy2 A./3xy2 B./2xy2 C./3x2 y D./0 3./Đơn thức 3xy3z đồng dạng với đơn thức nào: 2 A./x2 yz B./5xy2 z C./ xy3z D./ Cả ba đơn thức trên. 3 4./Hệ số cao nhất và hệ số tự do của đa thức 7x4 3x2 x 7x4 2x 5 A./ -3 và 5 B./2 và 0 C./-5 và 0 D./ 2 và 3. 5./Cho hai đa thức: P(x) x3 3x2 3x 1 vàQ(x) x3 3x2 3x 1 Đa thức P(x) +Q(x) là: A./x2 1 B./x2 1 C./3x2 3 D./ 2x3 6x
  6. 6./Cho đa thức P(x) x3 x . Giá trị nào sau đậy là nghiệm của đa thức trên. A./x=0 B./x=2 C./x=-1 D./Cả ba giá trị trên 7./ Giá trị của biều thức 2x2y tại x=-2,y=3 là: A./ -36 B./24 C./36 D-24 8./Tổng của hai đa thức:A=-2xy và B =5xy là A./ 3xy B./ 8xy C./-3xy D-3x2y2 A./ TỰ LUẬN: 1./Cho hai đa thức P(x) x3 x2 x 3 và Q(x) x3 x2 2x a./Tính P(x) +Q(x) b./ Tính P(x) –Q(x) 2./Tìm nghiệm của đa thức P (x) +Q(x) ở câu 1a.
  7. ĐÁP ÁN ĐỀ 1: A./ TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 A B A C A D C C B./ TỰ LUẬN: 1./;P(x) x3 x2 x 3 Q(x) x3 x2 2x a./P(x) =Q(x) =- x+3 2đ b./P(x) –Q(x) =2x3-2x2+3x +3 2 đ 2./ Nghiệm của P(x) + Q(x) là x nên: - x+3=0 1đ Vậy x=3là nghiệm của đa thức P(x) +Q(x) 2đ ĐỀ 2: A./ TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 A A C A D A B A B./ TỰ LUẬN:
  8. 1./; P(x) x3 x2 x 3 ;Q(x) x3 x2 2x a./P(x) =Q(x) =x- 3 2 đ b./P(x) –Q(x) =-2x3+2x2-3x - 3 2đ 2./ Nghiệm của P(x) + Q(x) là x nên: x- 3=0 1đ Vậy x=3là nghiệm của đa thức P(x) +Q(x) 2đ