Đề thi kì 1 Toán 7

docx 2 trang mainguyen 8240
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kì 1 Toán 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_ki_1_toan_7.docx

Nội dung text: Đề thi kì 1 Toán 7

  1. HỌ VÀ TÊN: I. TRĂC NGHIỆM Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất ―12 Câu 1. Giá trị của x thỏa mãn đẳng thức =- 9 là: 5 . 12 ―12 15 ―15 A. 45 B. 45 C. 4 D. 4 Câu 2: Câu nào sau đây là đúng? A. | ―13,6| = ―13,6 B. |13,6| = ―13,6 C. | ―13,6| = 13,6 5 Câu 3. Giá trị của x thỏa mãn đẳng thức 12 = 24 là: 5 5 288 288 A. 2 B. ― 2 C. 5 D. - 5 Câu 4. Viết 9 dưới dạng lũy thừa của một lũy thừa là: A. ( 5)4 B. 32 C. ( 3)3 D. 32 ―1 Câu 5. Kết quả của phép tính 3 +2 là: 2 2 2 2 A.-1 3 B. 13 C. ―23 D. 23 ―3 Câu 6. Giá trị của x thỏa mãn đẳng thức 4 + = ―1 là: 1 1 3 3 A. 4 B. ― 4 C. ―14 D. 14 ―3 Câu 7. Kết quả của phép tính + ―7 :0,5 là: 4 8 5 ―5 A. 2 B. 2 C. 1 D. -1 Câu 8. Với ba đường thẳng a, b, c phân biệt, nếu a⊥c và b⊥c thì A. a⊥b B. a//b C. a//c Câu 9. Với ba đường thẳng a, b, c phân biệt, nếu a//b và b//c thì A. a⊥c B. a//c C. c⊥ a Câu 10. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là định lí? A. Hai góc trong cùng phía thì bù nhau. B. Hai góc so le trong thì bằng nhau. C. Hai góc đối đỉnh thì bằng nhau. D. Hai đồng vị thì bằng nhau. Câu 11. Kết quả của phép tính | ―15| ― | ―5| + |5|là: A. 25 B. -25 C. -15 D. 15 Câu 12. Cho các cặp tỉ số: a) 25 : 0,3 và 250:3; b) 7:4 và 14:8. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Câu a lập được tỉ lệ thức, câu b không lập được tỉ lệ thức. B. Câu a không lập được tỉ lệ thức, câu b lập được tỉ lệ thức. C. Câu a không lập được tỉ lệ thức, câu b cũng không lập được tỉ lệ thức. D. Câu a lập được tỉ lệ thức, câu b cũng lập được tỉ lệ thức. Câu 13. Cho tam giác ABC có = 950, = 450, = 400. Góc CBx là một góc ngoài của tam giác ABC. Khi đó góc CBx có số đo là A. 1400 B. 1350 C. 850 D. 1800 Câu 14. Cho tam giác MNP có = 750, = 400, số đo góc P là A. 1400 B. 1250 C. 1150 D. 650 Câu 16. Tam giác ABC Vuông tại C khi đó A. + = 1800 B. + = 900 C. + = 1800 D. + = 900
  2. Câu 17. Tính (-9)3 - 33=? A. 756 B. -756 C. 1728 D. – 1728 Câu 18. Tính (-9)3 =? A. 27 B. -27 C. 729 D. – 729 ―12 Câu 19. Giá trị của x thỏa mãn đẳng thức =- 9 là: 5 : 4 ―4 15 ―15 A. 15 B. 15 C. 4 D. 4 2 2 7 Câu 20. Biểu thức 3 .81 . 2 =? = 67.33 1 1 A. 3 B. 7 C. 1 D.0 II. TỰ LUẬN Bài 1. Tìm 풙, 풚, 풛 biết: ) 3 = 4 = 5 푣à + ― = 6 b) 3 = 4 푣à + = 6 c) ―3 = 4 푣à ― = 7 d) 3 = 4 푣à ― = 6 Bài 2: Vẽ tam giác ABC có = 400, = 600. a) Tính số đo của tam giác ABC. b) Qua A vẽ d//BC, qua C kẽ c//AB. C cắt d tại D. Tìm số đo ADC. 2 2 Bài 3: Cho tỉ lệ thức Chứng minh rằng ― = = 2 ― 2 a b b c c a Bài 4: Cho a , b ,c đôi một khác nhau và thỏa mãn c a b a b c Tính giá trị của biểu thức P 1 1 1 b c a