Đề kiểm tra Học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1

docx 15 trang Hùng Thuận 24/05/2022 2630
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_tieng_anh_lop_1.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1

  1. Grade 1 I. MATCH: NUMBERS 1 Seven 2 Eight 3 Six 4 Ten 5 Nine 6 One 7 Two 8 Five 9 Four 10 Three COLORS Đỏ White Vàng Brown Hồng Gray Tím Red Trắng Yellow Đen Green Nâu Blue Xám Purple Cam Pink Xanh lá Orange Xanh biển Black II. FILL IN THE BLANK Hell . Bo My name’ Sue Gir Good mor ing, Benny Teach r Ho are you? I’ Sue Fin , thank you. Crayo Pu pet Boo
  2. Grade 1 Vietnamese English Quả táo Annie Xin chào Tạm biệt Chào, Tim Tôi là Billy Tên bạn là gì? Số 1 Số 2 Số 3 Số 4 Số 5 Số 6 Màu đỏ Xanh lá Màu vàng Xanh dương Đen Trắng Con trai Cái chày Con mèo Ô tô Con chó Con vịt Quả trứng Con voi Con cá Nông trại
  3. Grade 1 Màu này màu gì? Nó màu đỏ Xe lửa Đây là gì? Nó là một chiếc xe lửa ĐỀ THI HỌC KÌ 2 LỚP 1 MÔN TIẾNG ANH Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh - Đề số 1 I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại. 1. A. ball B. banana C. pear 2. A.hippo B. panda C. choose 3. A. cookie B. leg C. hand 4. A. seven B. ten C. green
  4. Grade 1 5. A. sit down B. name C. raise your hand II. Read and match. Đọc và nối. 1. l a. __at 2. k b. tu___ 3. b c. bir___ 4. c d. ___ite 5. d e. ___ion III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 1. nose/ This/ my/ is/ ./ ___ 2. legs/ are/ These/ my/ ./ ___ 3. they/ are/ What/ ?/ ___ 4. hippos/ are/ They/ ./ ___ 5. sandwich/ I/ a/ have/ ./ ___ III. Matching 1. sister a. chiếc lá 2. key b. con rối 3. leaf c. xoài 4. lion d. máy bay 5. mango e. chìa khóa 6. man f. chuột túi 7. kangaroo g. sư tử 8. kite h. người đàn ông 9. plane i. con diều
  5. Grade 1 10. puppet j.chị Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 - Đề số 2 I. Read and Match (Đọc và nối) A B 1. Good morning a. Tạm biệt 2. Good afternoon b. Chào buổi sáng 3. Good bye c. Ngồi xuống 4. Stand up d. Chào buổi chiều 5. Sit down e. Đứng lên II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho) 1. Goodbye./ later/ See/ you/ . 2. mom/ That/ my/ is/ ./ 3. a/ Is/ robot/ this/ ?/ 4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/ 5. apple/ I/ juice/ like/ ./ III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại) 1. A. chair B. teacher C. desk 2. A. mom B. doctor C. farmer 3. A. cake B. duck C. ice cream 4. A. bike B. taxi C. hand 5. A. I B. dad C. she 6. A. kangaroo B. mango C. apple IV. Viết câu trả lời dùng từ gợi ý trong ngoặc. 1. What is your name? (Lan).
  6. Grade 1 . 2. What is this? (a pencil). . 3. What color is it? (black) . 4. Is it a train? (Yes) . Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 - Đề số 3 I. Matching number II. Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa: 1. bo k 2. p n 3 .hell 4. cray n 5. t .n III. Hoàn thành các câu sau: 1. What .your name? 2. My is Hoa. 3. How you? 4. I fine. Thank you. 5. What this? 6. It is .book. IV. Sắp xếp lại các câu sau: 1. name/ your/ What/ is?
  7. Grade 1 . 2. Nam / is / My / name. . 3. is / this / What? . 4. pen / It / a / is. . Đề số 4 I. Em hãy viết tên tiếng Anh của các đồ vật/con vật bên cạnh tranh của chúng (4đ) duck hen apple cat pen book dog ball II. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau (3đ) c t (con mèo) ap le (quả táo)
  8. Grade 1 fi h (con cá) d g (con chó) g at (con dê) h n (con gà mái) III. Ghép các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts) 1 2 3 4 5 6 hand mops apple cup pencil gate Đề số 5 I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts) 0 1 2 3 4 5 cat apple teddy bear table pencil circle II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5pts)
  9. Grade 1 0. 1. a p l e p b a l o l o n 2. c h i r a apple . 3. g d o 4. 5. r o t b o C t a III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5pts) 0. What is this? 1. How many balloons? It is a ___. ___ balloons. a. water bottle a. three b. ball b. Five 2. How many teddy bears? 3. What is this? ___ teddy bear. It is a ___. a. one a. pencil box b. two b. bin 4. What is this? 5. How many cars? It is a ___. ___ cars. a. door a. two b. doll b. four IV. Tô màu theo đúng quy định (2.5pts)
  10. Grade 1 red yellow green blue orange Đề số 6 I. Khoanh tròn đáp án đúng 0. This is a hat/ a ball 2. That is a plane/ a bird 3. That is a flower / a house 4. This is a boy/ a girl
  11. Grade 1 II. Tô màu theo gợi ý yellow White green III. Circle the answer (Khoanh tròn câu trả lời đúng) (2pts): 1/ How are you? 2/ What color is this? a. I’m fine .Thank you. a. It’s black.  b. I’m John. b. It’s a bag. 3/ What’s this? 4/ Is this a book? a. Yes, this is. a. It’s a pen. b. It’s a ruler. b. No, it is not. IV. Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống) (1,5pts): Color is blue book name my 1/ What is your ? 2/ name is Andy. 3/ What this? 4/ It’s a
  12. Grade 1 5/ What is this? 6/ It’s a pencil. V. Match the question with the right answer (Ghép câu hỏi vào câu trả lời đúng) 1/ What’s your name? a. It’s a desk. 2/ How are you? b. It’s blue. 3/ What’s this? c. Yes, it is. 4/ Is this a ruler? d. My name is Lan. 5/ What color is this? e. I’m fine. Thank you. 1/___ 2/___ 3/___ 4/___ 5/___ Đề số 7 I. Điền A, B hoặc C vào chỗ trống (2,5 pts): A T A G 1/ 2/ H A I R 3/ O O K 4/
  13. Grade 1 II. Read and match (3pts) sister brothe grandp mom dad grandma r a III. Read and tick the correct box: (4pts) 1. happy mom sad dad hot grandpa cold grandma IV. Look and write (5pts) birds bears hippos crocodiles tigers a/ b/ c/ d/ e/
  14. Grade 1 Đề số 8 I. Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh (3đ) 1. run/ jump 2. star/ sky 3. nose/ knee 4. cow/ lion 5. ball/ book 6. horse/ house 7. pen/ pencil 8. pen/ hen 9. apple/ mango 10. dog/ cat 11. candy/ cake 12. book/ ball
  15. Grade 1 II. Đọc và nối từ với tranh cho đúng (2,5đ) 1. fish A. 2. cow F. 3. van G. 4. Zebra B. 5. duck H. 6. cat C. 7. sun 8. mango I. D. 9. Monkey 10. fox E. J.