Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 - Sở Giáo dục và đào tạo Bắc Ninh

pdf 8 trang Hùng Thuận 23/05/2022 3580
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 - Sở Giáo dục và đào tạo Bắc Ninh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2021_2022.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 - Sở Giáo dục và đào tạo Bắc Ninh

  1. SỞ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO ĐỀ KI ỂM TRA CU ỐI HỌC K Ỳ I BẮC NINH NĂM H ỌC 2021 – 2022 Môn : Toán – Lớp 11 (Đề có 02 trang) Th ời gian làm bài : 90 phút (không k ể th ời gian giao đề) I. PH ẦN TR ẮC NGHI ỆM (3,0 điểm) 3 Câu 1. Khai tri ển nh ị th ức (x +1) ta được bao nhiêu s ố hạng? A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 2. Số hoán v ị của 5 ph ần t ử là A. 5 . B. 120 . C. 25 . D. 25 . Câu 3. Có bao nhiêu cách ch ọn ng ẫu nhiên 3 qu ả cầu t ừ một hộp có 10 qu ả cầu khác nhau? 3 10 3 3 A. A10 . B. 3 . C. C10 . D. 10 . Câu 4. ố u đị ở ớ n ố ạ ằ Cho dãy s ( n ) xác nh b i un =2 n + 1 , v i ≥ 1. S h ng u3 b ng A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 7 . Câu 5. Xét phép th ử T có không gian m ẫu là Ω, A là m ột bi ến c ố liên quan đến phép th ử đó. Kh ẳng định nào sau đây là sai ? 1 A. P(∅ ) = 0 . B. PA()= 1 − PA () . C. P( A ) = . D. P(Ω ) = 1 . P( A ) Câu 6. Hệ số của x 3 trong khai tri ển thành đa th ức c ủa (3− x ) 6 bằng A. 20 . B. 540 . C. 27 . D. −540 . Câu 7. Từ các ch ữ số 1,2,3,4,5,6,7, 8 lập được bao nhiêu s ố có b ốn ch ữ số đôi m ột khác nhau? 4 4 3 A. A8 . B. C 8 . C. 8A8 . D. 4 ! . Câu 8. Một hộp có 7 qu ả cầu màu xanh khác nhau và 3 qu ả cầu màu đỏ khác nhau. Lấy ng ẫu nhiên 2 qu ả cầu trong hộp. Xác su ất để ch ọn được 2 qu ả cầu màu đỏ bằng 1 7 8 1 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 5 Câu 9. Trong m ặt ph ẳng t ọa độ Oxy , đường th ẳng d′ là ảnh c ủa đường th ẳng d : x−2 y + 2 = 0 qua phép v ị tự tâm O , t ỉ số k = 2 . Ph ươ ng trình c ủa d′ là A. x−2 y + 4 = 0 . B. x+2 y + 4 = 0 . C. 2x− y + 4 = 0 . D. x−2 y − 4 = 0 . Câu 10. Trong các m ệnh đề sau, m ệnh đề nào đúng? A. Hai đường th ẳng phân bi ệt không chéo nhau thì c ắt nhau. B. Hai đường th ẳng phân bi ệt không song song thì chéo nhau. C. Hai đường th ẳng phân bi ệt cùng n ằm trong m ột m ặt ph ẳng thì không chéo nhau. D. Hai đường th ẳng phân bi ệt cùng n ằm trên m ột m ặt ph ẳng thì song song v ới nhau. Câu 11. Cho t ứ di ện ABCD . G ọi I, J , K lần l ượt là trung điểm c ủa AC, BC , BD . Giao tuy ến c ủa hai m ặt ph ẳng (ABD ) và (IJK ) là A. đường th ẳng qua J và song song v ới AC . B. đường th ẳng qua J và song song v ới CD . Trang 1/2
  2. C. đường th ẳng qua K và song song v ới AB . D. đường th ẳng qua I và song song v ới AD . Câu 12. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành S tâm O. Gọi M là trung điểm của SA (tham kh ảo hình v ẽ bên). Cho các m ệnh đề (1) OM/ / SC ; M (2) SB/ / AC ; (3) BM cắt SD . C B ố ệ đề đ S m nh úng là O A. 0 . B. 1 . D A C. 2 . D. 3 . II. PH ẦN T Ự LU ẬN (7,0 điểm) Câu 13. (2,0 điểm) ố ươ ế 2 a) Tìm s nguyên d ng n bi t Cn = 6 . Trang 2/2
  3. 21 2  b) Tìm s ố hạng ch ứa x 6 trong khai tri ển nh ị th ức x +  x ≠ 0 .  2  ( )  x   Trang 3/2
  4. Câu 14. (1,0 điểm) n −1 ố ớ ℕ* ứ ố ă Cho dãy s (un ) v i un = n ∈ . Ch ng minh (un ) là dãy s t ng. 2n + 1 ( ) Trang 4/2
  5. Câu 15. (2,5 điểm) Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M là trung điểm c ủa SC . a) Ch ứng minh AB song song v ới mặt ph ẳng (SCD ); MO song song v ới mặt ph ẳng (SAB ). b) Gọi G là tr ọng tâm tam giác ABC , K là giao điểm c ủa đường th ẳng SD và mặt ph ẳng KS AGM . Tính t ỉ số . ( ) KD Trang 5/2
  6. Trang 6/2
  7. Trang 7/2
  8. Câu 16. (1,5 điểm) a) Một nhóm có 2 bạn nam và 3 bạn n ữ. Ch ọn ng ẫu nhiên 3 bạn trong nhóm đó, tính xác su ất để ch ọn được ít nh ất 2 bạn n ữ. 1 b) Cho s ố nguyên d ươ ng n ≥ 17 th ỏa mãn CC0 17+ CC 1 16 ++ CC 17 0 = C 18 . 17n 17 n 17 nn2 2 Hết Trang 8/2