Đề kiểm tra chất lượng cuối học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2017-2018

doc 4 trang dichphong 3030
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng cuối học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2017-2018", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_cuoi_hoc_ki_ii_mon_tieng_anh_lop_1_na.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng cuối học kì II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2017-2018

  1. TRƯỜNG TH ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI KI II Họ Và Tên: Môn: Tiếng Anh - Lớp 1 Lớp 1 Năm học: 2017 - 2018 (Thời gian làm bài: 40 phút) Marks Teacher’s remarks Câu 1: Đọc và nối từ với tranh cho đúng. (2,5đ) 1. fish 2. cow A F. . 3. van G. B. 4. zebra 5. duck H. C. 6. cat 7. sun I. D . 8. mango 9. monkey J. E. 10. fox Câu 2: Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh . (3đ) 1. run / jump 2. star / sky 3. nose/knee 4. cow / lion
  2. 5. ball / book 6. horse / house 7. pen / pencil 8. pen/ hen 9. apple/ mango 10. dog/ cat 11. candy / cake 12. book / ball Câu 3: Hãy viết thêm một con chữ còn thiếu ở mỗi từ để được từ đầy đủ (1đ) __ mbrella su __ bo _ k mon _ ey Câu 4: Hãy tập viết các từ sau (mother, father, sun, window) (4đ)
  3. Câu 5: Điền chữ cái còn thiếu trong bảng chữ cái Tiếng Anh sau (2đ) a _ c d e f _ h i j k _ m n o p q _ s t u _ w x y z Câu 6: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau (3đ) _ pple _ at h_ n g_ at b_ n _ ook j_ g mo_ key p_ ncil r_ t Câu 7: Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt ở Cột B (3đ) Column A Column B Column A Column B Jog Cái diều Ball Bố Kite Đi bộ Father Quả bóng Table Con chuột Mother Trường học Lion Con sư tử Jump Nhảy Rat Cái bàn School Mẹ Câu 8: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu (2đ) monkey have like you I . a pen. Where is the .? => It’s in the tree. An apple for I . to fish with my father. Câu 9: Tô màu cho tranh theo hướng dẫn (2đ) 1. Chicken: yellow 2. Cloud: blue 3. Sun: orange 4. House: brown 5. Flowers: pink and purple
  4. Good luck to you!