Các đề ôn tập kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 8 - Nguyễn Thành Nhơn

docx 2 trang dichphong 7310
Bạn đang xem tài liệu "Các đề ôn tập kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 8 - Nguyễn Thành Nhơn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxcac_de_on_tap_kiem_tra_chuong_i_mon_dai_so_lop_8_nguyen_than.docx

Nội dung text: Các đề ôn tập kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 8 - Nguyễn Thành Nhơn

  1. CÁC ĐỀ ễN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐỀ 1: 1 2 2 1/ Tớnh: a / x2 y(2x3 xy2 1) b) x 2x 1 x2 x 2 x3 x 3 c) 5x 2y x2 xy 1 d) x 2y 2 5 e) y 5 y 8 y 4 y 1 f) 20x4 y – 25x2 y2 – 5x2 y :5x2 y g) 2x3 –11x2 6x – 5 : 2x2 – x 1 2/ Tớnh giỏ trị của biểu thức: a) 25x2 30x 9 với x = 2 vớib) 4 x 2 28x 49 x 4 tại xc =)x -6 x và– y =8 y x y d) P x x7 80x6 80x5 80x4  80x 15 với x = 79 3 3/ Rỳt gọn: a) 5 x 2y : 5x 10y b) x3 8y3 : x 2y c) 27x3 1 : 9x2 –3x 1 – 3x –19 d) 4 32 1 34 1 38 1 316 1 332 1 e) 2 1 22 1 24 1 28 1 216 1 4/ Phõn tớch: a) 4x3 14x2 b) 3x3 –12x2 12x c) x4 – 9x2 d) 4x2 25 e) 6x 9 x2 5/ Phõn tớch: a) x2 xy x y b) x2 4x y2 4 c) x2 4 – 2xy y2 d) x2 5x 6 e) 4x2 4x 3 6/ Tỡm x, biết: a) 5x(x - 2) - (2 - x) = 0 b) 4x(x + 1) = 8(x + 1) c)x(x 4) (x 4)2 0 d)x2 5x 0 7a) Tỡm a để đa thức 2x3 – 3x2 + x + a chia hết cho x + 2 b) Xác định a và b để đa thức x4 3x3 2x2 ax b chia hết cho đa thức x2 x 2 8) Chứng minh rằng các biểu thức sau luôn luôn có giá trị dương với mọi giá trị của biến. a) 9x2 6x 2 b) x2 x 1 c) 2x2 2x 1 d) x2 y2 2x 6y 10 ĐỀ 2: 1/ Tớnh:a)2x2 y 3xy – x2 y b) x 3x2 x 5 2x3 3x 16 x x2 x 2 c / (x 1) 2x 3 d / 5 x 2 1 e) 5x –1 x 3 – x – 2 5x – 4 f)(x3 y3 x2 y3 3x3 y2 ) : x2 y2 g) 2x3 5x2 7x 6 : 2x 3 2 2/ Tớnh giỏ trị của biểu thức: a)x2 4x 4 tại x = -1 b) a3 b3 a2 2ab b2 a b với a 4, b 4 c) 452 402 152 80.45 d) Q x x14 10x13 10x12 10x11  10x2 10x 10 với x = 9 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3/ Phõn tớch: a)14x 21xy 28x y b) x 4y 4xy c) 3x 1 x 1 d)12y 9x 36 3x y 4/ Phõn tớch:a) 9x2 – 36 b) 2x3 y – 4x2 y2 2xy3 c) x3 – 4x2 – 12x 27 d) x2 16 4xy 4y2 5/ Tỡm x, biết: a ) x 2 3 6 0 b) x2 2x 1 c) x2 x 3 12 4x 0 d) x2 4x 3 0 e) x2 13 x 36 0 6a) Tỡm n Z để 6n 2 + n – 1 chia hết cho 3n + 2 b) Tìm x Z để x3 3x2 3x 2chia hết cho x 1 1 7a) Biểu thức B = x2 – x + > 0 với mọi giỏ trị của biến x b) Chứng minh : –x2 + 3x – 4 < 0 với mọi số thực x 2 Giỏo viờn: Nguyễn Thành Nhơn1
  2. ĐỀ 3: 3 2 21 2 3 2 1/ Tớnh: a) x y xy x y 7xy b) x – 2y 3xy 5y c) x – 5 2x 3 – 2x x – 3 x – 7 7 6 d) x 3 x – 3 – x – 2 x 5 e) 24x4 y3 40x5 y2 56x6 y3 : 24x4 y2 f) 3x4 11x3 5x2 19x 10 : x2 3x 2 2/ Tớnh giỏ trị của biểu thức: a)126 y3 x 5y x2 25y2 5xy với x 5, y 3 với x = 99b) x3 3x2 3x 1 3/ Phõn tớch cỏc đa thức sau thành nhõn tử 2 2 2 2 3 2 a)10x(x y) 8y(y x) b) x y x y c) 4a 4b 4a 1 d) x 4x 7x 10 4/ Phõn tớch cỏc đa thức sau thành nhõn tử a) x2 – y2 – z2 – 2yz b) 6xy 5x – 5y – 3x2 –3y2 c) 3x2 –18x 27 d) x 2 x 3 x 4 x 5 24 5/ Tỡm x, biết: a)x3 0,25x 0 b) x2 10x 25 c) 2 x 5 x2 5x 0 d/ (2x - 1)2 - (x + 3)2 = 0 e) x2 16 10x 6a) Tỡm giỏ trị nguyờn của n để giỏ trị của biểu thức 4n3 4n2 – n 4 chia hết cho giỏ trị của biểu thức 2n 1 b) Tỡm giỏ trị nguyờn của n để giỏ trị của biểu thức 3n3 10n2 – 5 chia hết cho giỏ trị của biểu thức 3n 1 7/ Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau:a) A x2 3x 5 b) B 3x2 3x 7 ĐỀ 4: 2 1/ Tớnh: a) x2 y 15xy 0,9y2 6x b) 5x – 2y 2x2 10xy y2 c) 3x –1 2x 7 – 3x 2x 6 x 7 3 d) x 1 x2 – x 1 – 3 x 9 – 3x x2 d) 5x4 3x3 – 4x – 5 : x2 2 e) 2 x y 3 7 y x 2 y x : (x y) 2a/ Chox y 2; x2 y2 10 . Tính giá trị của biểu thứcx3 y3 b/ chox y 1 . Tính giá trị biểu thức: x3 y3 3xy c) Cho x2 + y2 = 15 và x.y = 6. Tớnh: x4 + y4 3/ Phõn tớch cỏc đa thức sau thành nhõn tử 2 2 2 2 2 2 2 a) 9x y 15x y 21xy b) 4x(x-2y)+8y(2y-x) c) 2x(x 3) (x 3) d) 3x 6xy 3y 3z 4/ Tỡm x, biết: a) 5x x 3 x 3 0 b) 4x2 9 x(2x 3) 0 c) x3 5x2 9x 45 d) x3 6x2 x 30 0 5) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: a) A 4 x2 2x b) B 4x x2 6/ Cho a + b + c = 0. Chứng minh: a3 + b3 + c3 = 3abc. Giỏo viờn: Nguyễn Thành Nhơn2