Bài tập Đa thức. Cộng và trừ đa thức
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Đa thức. Cộng và trừ đa thức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_da_thuc_cong_va_tru_da_thuc.docx
Nội dung text: Bài tập Đa thức. Cộng và trừ đa thức
- §3.ĐA THỨC. CỘNG VÀ TRỪ ĐA THỨC. Bài 1 . Cho các biểu thức: 1 2 4 2; 2 ; 5 2 2 ; + 5 ; = ―2 + = ― 3 + 1 = 10 ; = +2 + +1 = 7 a) Biểu thức nào là đa thức ? b) Hãy tính A + D ? A - D rồi tìm bậc của đa thức thu được ? Bài 2. Thu gọn các đa thức sau rồi tìm bậc của chúng : a) 5 2 + 8 2 ― 3 2 ― 2 + 2 + 2; 1 1 b) ― 3 + 2 2 ― 4 3 ― 3 ― 2 ; 2 2 c) 8,197 ― 0,002 ― 3,98 ― 9,387 ― 1,11 ; Bài 3. Thu gọn các đa thức sau: a) 8 + 3 5 + 7 ― 3 5 + 10 ― 7; b) 0,5 2 3 ― 2 3 + 3 2 3 3 ― 4 ― 3 2 3 3; 1 c) 0,2 2 ― 5 2 ― 2 + 5 2 + 5; 5 Bài 4. Tính giá trị của các đa thức sau : a) 7 3 +2 2 2 ―5 3 tại = ―2; = ―1. b) 2 2 + 2 4 + 3 푡ạ푖 = 1, | | = 1. Bài 5.Tính tổng của hai đa thức sau : a) 7 2 ― 7 2 + + 5 푣à 7 2 ― + 3 2 + 10. b) 3 + 3 + 3 và 3 ― 3 + 3 +1; Bài 6. Cho hai đa thức: = 5 ― 5 2 +8 + 5 và = 3 2 +2 ― 8 ― 7 + 2. Hãy tính: + ; ― 푣à ― . Bài 7 . Tìm đa thức A, biết: a) + 5 2 ― 2 = 6 2 + 9 ― 2; b) ― 3 ― 4 2 = 2 ―7 + 8 2; c) 25 2 ― 13 2 + 3 ― = 11 2 ― 2 3; d) 12 4 ― 15 2 + 2 2 + 7 + = 0.
- Bài 8. Tìm đa thức M sao cho : Tổng của đa thức M với đa thức 3 4 +5 2 + 4 ―3 + 2 là một đa thức không chứa biến x ? Bài 9. Tính giá trị của các đa thức sau : a) + 2 2 + 4 4 + 6 6 + 8 8 푡ạ푖 = ―1, = ―1. b) + 2 2 2 + 3 3 3 + 4 4 4 + 5 5 5 + 6 6 6 푡ạ푖 = ―1, = ―1, = ―1.