90 Câu trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 4: Giới hạn - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

doc 8 trang binhdn2 09/01/2023 2250
Bạn đang xem tài liệu "90 Câu trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 4: Giới hạn - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc90_cau_trac_nghiem_giai_tich_lop_lop_11_chuong_4_gioi_han_na.doc

Nội dung text: 90 Câu trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 4: Giới hạn - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? 1 1 n 1 sin n A. . B. . C. . D. . n n n n Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n n n n 4 4 5 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? A. 0,999 n . B. 1,01 n . C. 1,01 n . D. 2,001 n . Câu 4. Dãy số nào sau đây không có giới hạn? A. 0,99 n . B. 1 n . C. 0,99 n . D. 0,89 n . 1 n Câu 5. có giá trị là bao nhiêu? n 3 1 1 A. . B. 1. C. 0 . D. . 3 4 3 4n Câu 6. lim có giá trị là bao nhiêu? 5n 3 3 4 4 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 2n 3n Câu 7. lim có giá trị là bao nhiêu? 3n 2 5 A. 0 . B. 1. C. . D. . 3 3 cos 2n Câu 8. lim 4 có giá trị là bao nhiêu? n A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 4 . 3n3 2n 1 Câu 9. lim có giá trị là bao nhiêu? 4n4 2n 1 3 2 A. 0 . B. . C. . D. . 4 7 3n4 2n 3 Câu 10. lim có giá trị là bao nhiêu? 4n4 2n 1 3 4 A. 0 . B. . C. . D. . 4 7 2n2 3n4 Câu 11. lim có giá trị là bao nhiêu? 4n4 5n 1 3 1 3 A. . B. 0 . C. . D. . 4 2 4 3n4 2n 4 Câu 12. lim có giá trị là bao nhiêu? 4n4 2n 3 3 4 A. 0 . B. . C. . D. . 4 3 Câu 13. lim 3n3 2n2 5 có giá trị là bao nhiêu? A. 3 . B. 6 . C. . D. . Câu 14. lim 2n4 n2 5n có giá trị là bao nhiêu?
  2. A. . B. 0 . C. 2 . D. . 4n2 5 n 4 Câu 15. lim có giá trị là bao nhiêu? 2n 1 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. . Câu 16. lim n 10 n có giá trị là bao nhiêu? A. . B. 10. C. 10 . D. 0 . 3 2n 4n2 Câu 17. lim có giá trị là bao nhiêu? 4n2 5n 3 3 4 A. 0 . B. 1. C. . D. . 4 3 Câu 18. Nếu limun L thì lim un 9 có giá trị là bao nhiêu? A. L 9 . B. L 3 . C. L 9 . D. L 3. 1 Câu 19. Nếu limun L thì lim có giá trị là bao nhiêu? 3 un 8 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . L 8 L 8 3 L 2 3 L 8 n 4 Câu 20. lim có giá trị là bao nhiêu? n 1 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. . 1 2n 2n2 Câu 21. lim có giá trị là bao nhiêu? 5n2 5n 3 1 2 2 A. 0 . B. . C. . D. . 5 5 5 104 n Câu 22. lim có giá trị là bao nhiêu? 104 2n A. . B. 10000. C. 5000 . D. 1. 1 2 3 n Câu 23. lim có giá trị là bao nhiêu? 2n2 1 1 A. 0 . B. . C. . D. . 4 2 3 n3 n Câu 24. lim có giá trị là bao nhiêu? 6n 2 1 1 3 2 A. . B. . C. . D. 0 . 6 4 6 Câu 25. lim n n2 1 n2 3 có giá trị là bao nhiêu? A. . B. 4 . C. 2 . D. 1. n sin 2n Câu 26. lim có giá trị là bao nhiêu? n 5 2 1 A. . B. . C. 0 . D. 1. 5 5 Câu 27. lim 3n 4n3 có giá trị là bao nhiêu? A. . B. 4. C. 3 . D. . Câu 28. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n2 2n 1 2n 1 2n2 1 2n A. u . B. u . C. u . D. u . n 5n n2 n 5n 5 n 5n 5 n 5n 5n2 Câu 29. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
  3. 2 3 2 3 2 2 3 A. un 3n n . B. un 3n n . C. un 3n n . D. un n 4n . Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ? 4 3 4 3 2 2 3 A. un n 3n . B. un n 3n . C. un 3n n . D. un n 4n . n 1 1 1 1 Câu 31. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ; ; ; có giá trị là bao nhiêu? 2 4 2n 1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 3 3 3 n 1 1 1 Câu 32. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ; ; ; có giá trị là bao nhiêu? 2 4 2n 1 1 2 A. . B. . C. . D. 1. 3 3 3 n 1 1 1 1 Câu 33. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ; ; ; có giá trị là bao nhiêu? 3 9 3n 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2 1 1 1 Câu 34. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ; ; ; có giá trị là bao nhiêu? 2 6 2.3n 1 1 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 8 4 2 n 1 1 1 1 Câu 35. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ; ; ; có giá trị là bao nhiêu? 2 6 2.3n 1 8 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 3 8 n 1 1 1 1 Câu 36. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1; ; ; ; ; có giá trị là bao nhiêu? 2 4 2n 1 2 2 3 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 2 Câu 37. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ? n2 2n 1 2n 1 n2 n2 2 A. u . B. u . C. u . D. u . n 5n 5n2 n 5n 5 n 5n 5 n 5n 5n3 Câu 38. Dãy số nào sau đâu có giới hạn là ? 9n2 7n 2007 2008n A. u . B. u . n n n2 n n 1 2 2 C. un 2008n 2007n . D. n 1. Câu 39. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng 1? 2n2 3 2n2 3 2n2 3 2n3 3 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . 2n3 4 2n2 1 2n3 2n2 2n2 1 Câu 40. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng 0 ? 2n2 3 2n2 3n3 2n2 3n4 3 2n3 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . 2n3 4 2n2 1 2n3 2n2 2n2 1 Câu 41. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng ? 2n2 3 2n 3n3 2n2 3n4 3 2n3 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . n3 4 2n2 1 2n3 2n2 2n2 1 1 Câu 42. Dãy số nào sau đây có giới hạn nào bằng ? 5 n2 2n 1 2n 1 2n2 1 2n A. u . B. u . C. u . D. u . n 5n 5n2 n 5n 5 n 5n 5 n 5n 5n2
  4. Câu 43. lim 3 có giá trị là bao nhiêu? x 1 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Câu 44. lim x2 2x 3 có giá trị là bao nhiêu? x 1 A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 6 . Câu 45. lim x2 3x 5 có giá trị là bao nhiêu? x 2 A. 15 . B. 7 . C. 3 . D. . 3x4 2x 3 Câu 46. lim có giá trị là bao nhiêu? x 5x4 3x 1 4 3 A. 0. B. . C. . D. . 9 5 3x4 2x5 Câu 47. lim có giá trị là bao nhiêu? x 5x4 3x 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 3x2 x5 Câu 48. lim có giá trị là bao nhiêu? x x4 x 5 A. . B. 3. C. 1. D. . 3x4 2x5 Câu 49. lim có giá trị là bao nhiêu? x 5x4 3x6 1 3 2 A. . B. . C. . D. 0. 5 5 3x4 2x5 Câu 50. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 5x4 3x6 1 1 3 2 2 A. . B. . C. . D. . 9 5 5 3 3x4 2x5 Câu 51. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 5x4 3x2 1 1 5 3 5 A. . B. . C. . D. . 3 9 5 3 3x4 x5 Câu 52. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 x4 x 5 4 4 2 2 A. . B. . C. . D. . 5 7 5 7 3x4 2x Câu 53. lim có giá trị là bao nhiêu? x 2 x4 3x 2 13 7 11 13 A. . B. . C. . D. . 6 4 6 6 x2 x3 Câu 54. lim có giá trị là bao nhiêu? x 2 x2 x 3 4 12 4 A. . B. . C. . D. . 9 5 3 x4 2x5 Câu 55. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 2x4 3x5 2 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 12 7 3 2 x x3 Câu 56. lim có giá trị là bao nhiêu? x 2 x2 x 1
  5. 10 10 6 A. . B. . C. . D. . 7 3 7 Câu 57. lim 4x3 2x 3 có giá trị là bao nhiêu? x 1 A. 9. B. 5. C. 1. D. 5. 3x4 4x5 3 Câu 58. lim có giá trị là bao nhiêu? x 9x5 5x4 1 1 3 2 A. 0. B. . C. . D. . 3 5 3 x4 4x2 3 Câu 59. lim có giá trị là bao nhiêu? x 2 7x2 9x 1 1 1 35 A. . B. . C. . D. . 15 3 9 x4 4x2 3x Câu 60. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 x2 16x 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 1 x3 Câu 61. lim 2 có giá trị là bao nhiêu? x 1 3x x 1 1 A. 0. B. 1. C. . D. . 2 3 x 2 Câu 62. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 x 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 10 x3 Câu 63. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 3x2 x 3 11 9 11 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 2 Câu 64. lim x 3 x 5 có giá trị là bao nhiêu? x A. 0. B. 3 5. C. . D. . 2x4 x3 2x2 1 Câu 65. lim có giá trị là bao nhiêu? x x 2x4 A. 2. B. 1. C. 1. D. 2. Câu 66. lim x x2 5 x có giá trị là bao nhiêu? x 5 5 A. . B. . C. 5. D. . 2 2 Câu 67. lim x x2 1 x có giá trị là bao nhiêu? x 1 1 A. . B. 0. C. . D. . 2 2 y4 1 Câu 68. lim có giá trị là bao nhiêu? y 1 y 1 A. . B. 4. C. 2. D. .
  6. y4 a4 Câu 69. lim có giá trị là bao nhiêu? y a y a A. . B. 2a3. C. 4a3. D. 4a2. y4 1 Câu 70. lim có giá trị là bao nhiêu? y 1 y3 1 3 4 A. . B. 0. C. . D. . 4 3 4x2 2 x 3 Câu 71. lim có giá trị là bao nhiêu? x 2x 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. . 4x2 2 x 3 Câu 72. lim có giá trị là bao nhiêu? x 2x 3 1 A. 0. B. 1. C. . D. . 2 x2 3x 2 Câu 73. lim có giá trị là bao nhiêu? x 2 2x 4 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 x2 12x 35 Câu 74. lim có giá trị là bao nhiêu? x 2 x 5 A. . B. 5. C. 5. D. 14. x2 12x 35 Câu 75. lim có giá trị là bao nhiêu? x 5 5x 25 1 2 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 x2 2x 15 Câu 76. lim có giá trị là bao nhiêu? x 5 2x 10 1 A. 8. B. 4. C. . D. . 2 x2 2x 15 Câu 77. lim có giá trị là bao nhiêu? x 5 2x 10 A. 4. B. 1. C. 4. D. . x2 9x 20 Câu 78. lim có giá trị là bao nhiêu? x 5 2x 10 5 3 A. . B. 2. C. . D. . 2 2 3x4 2x5 Câu 79. lim có giá trị là bao nhiêu? x 5x4 3x 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 x3 1 Câu 80. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 x2 x A. 3. B. 1. C. 0. D. 1. x Câu 81. lim x 2 có giá trị là bao nhiêu? x x3 1 A. . B. 0. C. 1. D. . x2 3x 2 Câu 82. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 x3 1
  7. 1 1 A. . B. . C. 0. D. 1. 3 3 Câu 83. lim x 3 x 5 có giá trị là bao nhiêu? x A. . B. 4. C. 0. D. . 3x2 7x Câu 84. lim có giá trị là bao nhiêu? x 3 2x 3 3 A. . B. 2. C. 6. D. . 2 6x3 x2 x Câu 85. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 x 2 8 4 8 A. . B. 2. C. . D. . 3 3 3 x2 1 Câu 86. lim có giá trị là bao nhiêu? x 1 x 1 A. . B. 2. C. 1. D. . x 2 2 x Câu 87. Cho f x với x 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f 0 bằng bao nhiêu thì x hàm số liên tục trên ¡ . 1 1 A. 0. B. 1. C. . D. . 2 2 2 x Câu 88. Cho f x với x 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f 0 bằng bao nhiêu thì hàm số x 1 1 liên tục trên ¡ . A. 0. B. 1. C. 2. D. 2. x2 5x Câu 89. Cho f x với x 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f 0 bằng bao nhiêu thì hàm số 3x liên tục trên ¡ . 5 1 5 A. . B. . C. 0. D. . 3 3 3 x2 vôùi x 1, x 0 x Câu 90. Cho hàm số f x 0 vôùi x 0 . Hàm số f x liên tục tại: x vôùi x 1 A. mọi điểm thuộc ¡ . B. mọi điểm trừ x 0. C. mọi điểm trừ x 1. D. mọi điểm trừ x 0 và x 1. Câu 91. Hàm số f x có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu?
  8. A. x 0. B. x 1. C. x 2. D. x 3. ĐÁP ÁN Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 C D A B C D B C A C Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 A B C D B D B C D A Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 C C B A C D A D C B Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 B B A C D B C D B A Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 Câu 49 Câu 50 C A D D B C C D D A Câu 51 Câu 52 Câu 53 Câu 54 Câu 55 Câu 56 Câu 57 Câu 58 Câu 59 Câu 60 D A D C B A B D B B Câu 61 Câu 62 Câu 63 Câu 64 Câu 65 Câu 66 Câu 67 Câu 68 Câu 69 Câu 70 A C D A B B D B C D Câu 71 Câu 72 Câu 73 Câu 74 Câu 75 Câu 76 Câu 77 Câu 78 Câu 79 Câu 80 B A C C D B C B D A Câu 81 Câu 82 Câu 83 Câu 84 Câu 85 Câu 86 Câu 87 Câu 88 Câu 89 Câu 90 C A C B D A C D D A Câu 91 B