4 Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Khối 8

docx 6 trang dichphong 4720
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Khối 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docx4_de_kiem_tra_mot_tiet_mon_dai_so_khoi_8.docx

Nội dung text: 4 Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Khối 8

  1. Họ và Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . KIỂM TRA I TIẾT Lớp: 8B MÔN: ĐẠI SỐ 8 Điểm Lời phê của thầy cô giáo Chữ kí của PH ĐỀ BÀI: Bài 1: (2 điểm) Thực hiện phép tính: a) 3xy.(2x2 – 3yz + x3) b) (24x5 12x4 6x2 ) : 6x2 c) (2x + 3)2 + (2x – 3)2 – (2x + 3)(4x – 6) + xy d) (4x2 + 4x + 1) : (2x + 1) Bài 2: (2 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x2 x y2 y b) 3x2 3y2 6xy 12 c) 3x + 3y – x2 – 2xy – y2 d) x3 – x + 3x2y + 3xy2 – y + y3 Bài 3: (2 điểm) ) Tìm x, biết a) x2 - 16x = 0 b) 7x(x - 3) –x +3=0 2 2 c) 3x 1 2x 3 0 d) 2018 x2 – 2019x + 1 = 0 Bài 4: (2 điểm) Làm tính chia : a) ( x3 + 4x2 – x – 4 ) : ( x + 1 ) b) (2x2 2x4 5x3 1 2x):(x2 1 x) Bài 5: (1 điểm) Tìm x , biết : x ( 3x + 2 ) + ( x + 1 )2 – ( 2x – 5 )( 2x + 5 ) = – 12 Bài 6: (1 điểm) Tìm n Z để 2n2 + 5n – 1 chia hết cho 2n - 1 \
  2. Họ và Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . KIỂM TRA I TIẾT Lớp: 8B MÔN: ĐẠI SỐ 8 Điểm Lời phê của thầy cô giáo Chữ kí của PH ĐỀ BÀI: Bài 1 (3điểm): Tính: a. 6x(3x2 - 5x + 1). b. (x + 3)(2x2 – x + 5) c. (-2x)( 3x + 1) + (x – 2)(2x +1) d. ( 3x + 1)2 Bài 2 (2,5điểm): a. Rút gọn biểu thức : (3x - 1)2 + (2x + 1)2 + 2(3x - 1)(2x + 1) b. Làm tính chia : (x3 – x2 – 7x + 3) :( x – 3 ) Bài 3 (2 điểm): Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a.x 2 – 4x b. x2 + 10x + 25 c. x2 - y2 + 2y – 1 d. x2 - 11x + 18 Bài 4 (2điểm): Tìm x biết a. (x+3)2 + x(x – 2) = 2x2 b. 5x(x - 4) - x + 4 = 0 Bài 5 (0,5điểm): Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: M = x2 + 12x - 9
  3. Họ và Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . KIỂM TRA I TIẾT Lớp: 8B MÔN: ĐẠI SỐ 8 Điểm Lời phê của thầy cô giáo Chữ kí của PH ĐỀ BÀI: Bài 1: (2đ) Rút gọn các biểu thức sau: a) (4x – 3)(x – 5) – 2x(2x – 11) b) (x + 1)(x2 – x + 1) – (x – 1)(x2 + x + 1) c) (2x + 3)(2x – 3) – (2x + 1)2 d) (x2 – 3x + xy – 3y) : (x + y) Bài 2: (2đ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x – xy + y – y2 b) x2 – 4x – y2 + 4 2 c) x2 – 2x – 3 d) x 2 3x 1 12 x 2 3x 1 + 27 Bài 3: (2đ) Tìm x, biết: a)x 2 + 3x = 0 b) x3 – 4x = 0 c) x2 + 5x = 6 d) x2 – 2015x + 2014 = 0 Bài 4: (2đ) a) Tìm a sao cho: 2x3 – 3x2 + x + a chia hết cho x + 2 b) Tìm giá trị của n để giá trị của f(x) chia hết cho giá trị của g(x) f(x) = x2 + 4x + n g(x) = x – 2 Bài 5: (2đ) a) Chứng minh rằng x – x2 – 1 < 0 với mọi số thực x. b) Tìm giá trị nhỏ nhất của đa thức sau: f(x) = x2 – 4x + 9.
  4. \ Họ và Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . KIỂM TRA I TIẾT Lớp: 8B MÔN: ĐẠI SỐ 8 Điểm Lời phê của thầy cô giáo Chữ kí của PH ĐỀ BÀI: Bài 1 (2 điểm): Tính a. (-4x) (x2 + 5x - 3). b. (2x + 3)(x2 + 4x - 5) c. 5x(x -3) + (2x - 1)(x + 2) d. ( 3x - 1)2 Bài 2 (2 điểm): a. Thực hiện phép chia sau: (2x3 - 4x2 + 3x + 12) : (x + 2) b. Rút gọn biểu thức: (3x + 1)2 – (3x - 4)(2x + 5) + 2x(x – 3) Bài 3 (2 điểm): Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a. 18 m2 – 36 mn + 18 n2 – 72 p2 b. 2x3 – 4x2 + 2x c. xy + y2 - x - y d. x2 - 7x - 30 Bài 4 (2điểm): Tìm x biết a) x(x + 3) – 2x - 6 = 0 b) (x – 1)(x + 1) + x(x – 9) = 2x2 - 4 c) (x + 1)2 + 2x(x – 2) = 3(x + 4)(x +1) d) 4x2 - 1 + x( 2x – 1) = 0 Bài 5 (2 điểm): a) Tính giá trị của biểu thức: x2 + y2 biết: x + y = 8 và xy = 15 b)Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : A = Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A và giá trị tương ứng của x, biết: A x x 1 x 2 x 3 9
  5. Bài 2: (2đ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
  6. a) x2 – y2 – 2x – 2y b) 18 m2 – 36 mn + 18 n2 – 72 p2